/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-practice-test-plus-3-test-6-vocab
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 3 - Listening Test 6 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Holiday Rentals
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). phòng để ở, chỗ ở
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). muốn biết, tự hỏi
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
surround
/səˈraʊnd/
(verb). bao quanh; bao vây
field
/fild/
(noun). cánh đồng
annex
/ˈæˌnɛks/
(noun). nhà phụ
feature
/ˈfiʧər/
(noun). tính năng, nét đặc trưng
woodland
/ˈwʊˌdlænd/
(noun). vùng nhiều cây cối, vùng rừng
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). [thuộc] nông thôn
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). nhìn [từ vị trí cao] xuống, trông xuống
spacious
/ˈspeɪʃəs/
(adj). rộng rãi
private
/ˈpraɪvət/
(adj). riêng; tư; cá nhân
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). hẹp
📓 Section 2: Do-It-Yourself House Painting
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). bên trong
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). hiệu quả
untouched
/ənˈtʌʧt/
(adj). chưa động đến, chưa bàn đến
guesswork
/ˈgɛˌswɜrk/
(noun). sự phỏng đoán
circumference
/sərˈkʌmfrəns/
(noun). chu vi
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). hiến, quyên góp
leftover
/ˈlɛfˌtoʊvər/
(adj). phần thừa, phần sót lại
furnishings
/ˈfɜrnɪʃɪŋz/
(noun). nội thất
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). mức che phủ, sự che phủ
odour
/ˈoʊdər/
(noun). mùi
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
crack
/kræk/
(noun). vết nứt
patch
/pæʧ/
(noun). miếng vá
plaster
/ˈplæstər/
(noun). vữa, thạch cao
greasy
/ˈgrisi/
(adj). dính mỡ
dusty
/ˈdʌsti/
(adj). bám bụi
ceiling
/ˈsilɪŋ/
(noun). trần nhà
roller
/ˈroʊlər/
(noun). đồ sơn tường, trần
brush
/brʌʃ/
(noun). bàn chải, chổi sơn
bristle
/ˈbrɪsəl/
(noun). lông cứng
contaminate
/kənˈtæməˌneɪt/
(verb). làm ô bẩn
lingering
/ˈlɪŋgərɪŋ/
(adj). kéo dài
rinse
/rɪns/
(verb). rửa
solution
/səˈluʃən/
(noun). dung dịch
soap
/soʊp/
(noun). xà phòng
energy-efficient
/ˈɛnərʤi-ɪˈfɪʃənt/
(adj). tiết kiệm năng lượng
tray
/treɪ/
(noun). cái khay
📓 Section 3: Benefits Of Student Work Placements
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). chuyến thực tập
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). chỗ trống
apply
/əˈplaɪ/
(verb). nộp đơn
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). vĩnh viễn, cố định
car manufacturing
/kɑr ˌmænjəˈfækʧərɪŋ/
(noun). nhà sản xuất/hãng sản xuất xe ô tô
dull
/dʌl/
(adj). uể oải, buồn tẻ
psychometric test
/ˈsaɪkoʊ ˈmɛtrɪk tɛst/
(noun). bài kiểm tra tính cách
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). quyến rũ, hấp dẫn, mê hồn
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). mang tính cá nhân
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(noun). tài liệu
prioritise
/praɪˈɔrəˌtaɪz/
(verb). dành ưu tiên
diagnostic
/ˌdaɪəgˈnɑstɪk/
(adj). chẩn đoán phát hiện
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). nhận biết
car assembly process
/kɑr əˈsɛmbli ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình lắp ráp xe ô tô
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu, tài liệu
speed up
/spid ʌp/
(verb). tăng tốc
employer
/ɛmˈplɔɪər/
(noun). người tuyển việc
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc kỹ thuật, chuyên môn
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến
evaluation
/ɪˌvæljuˈeɪʃən/
(noun). sự đánh giá, định giá
impression
/ɪmˈprɛʃən/
(noun). ấn tượng
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất, khuyến nghị
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). dễ hiểu
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). sự miêu tả, sự chỉ dẫn
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
nanotechnology
/ˈnɑnoʊ tɛkˈnɑləʤi/
(noun). công nghệ nano
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự phát triển, sự tiến hóa
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn bản
out-of-date
/aʊt-ʌv-deɪt/
(adj). lỗi thời
edition
/əˈdɪʃən/
(noun). phiên bản
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). nội dung bao phủ
📓 Section 4: Researching The Origin Of Medieval Manuscripts
medieval
/mɪˈdivəl/
(adj). mang tính chất của thời trung cổ
provenance
/ˈprɑvənəns/
(noun). nơi khai sinh ra
manuscript
/ˈmænjəˌskrɪpt/
(noun). bản viết tay, bản thảo
parchment
/ˈpɑrʧmənt/
(noun). giấy da
greasy
/ˈgrisi/
(adj). dính mỡ
court
/kɔrt/
(noun). tòa án
calf
/kæf/
(noun). con non
high-status
/haɪ-ˈstætəs/
(adj). thượng lưu, xếp hạng cao
scribe
/skraɪb/
(noun). nhà thần học, người chép thuê
barrel = vat
/ˈbærəl = væt/
(noun). thùng lớn
agitate
/ˈæʤəˌteɪt/
(verb). lắc, khuấy
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn xuống đất
slough off
/slʌf ɔf/
(verb). tróc ra
stretcher frame
/ˈstrɛʧər freɪm/
(noun). hệ thống kéo dãn
uniform
/ˈjunəˌfɔrm/
(adj). giống nhau, tương đồng
bleach
/bliʧ/
(verb). làm mất màu
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). rất muốn, khao khát
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
historian
/hɪˈstɔriən/
(noun). nhà sử học
dialect
/ˈdaɪəˌlɛkt/
(noun). thổ ngữ, tiếng địa phương
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen
baseline
/ˈbeɪˌslaɪn/
(noun). cơ sở
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
shed light on
/ʃɛd laɪt ɑn/
(verb). giúp giải thích
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự phát triển, sự tiến hóa
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(noun). xác minh
trade route
/treɪd rut/
(noun). tuyến đường thương mại