Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 3 - Listening Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 3 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Actual Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 3 - Listening Test 1

📓 Section 1: Notes On Island Hotel

length
/lɛŋkθ/
(noun). Bề dài, chiều dài, độ dài
vocab
Temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
vocab
Erratic
/ɪˈrætɪk/
(adj). Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
vocab
transferring
/trænˈsfərɪŋ/
(verb). Dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác)
vocab
en-suite
/ɛn-swit/
(adj). kèm theo
vocab
standard
/ˈstændərd/
(adj). Làm tiêu chuẩn, được dùng làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
vocab
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đới
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). Đẹp mắt, ngoạn mục Hùng vĩ, kỳ lạ
vocab
shuttle bus
/ˈʃʌtəl bʌs/
(noun). Xe buýt chạy tuyến đường ngắn
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). Chắc, chắc chắn
vocab
be unfamiliar with
/bi ˌʌnfəˈmɪljər wɪð/
(verb). không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng
vocab
complementary
/ˌkɑmpləˈmɛntri/
(adj). Bù, bổ sung
vocab
balcony
/ˈbælkəni/
(noun). ban công
vocab
premium
/ˈprimiəm/
(adj). được đánh giá cao, hiếm khi có, khó có, cao cấp
vocab
infinity
/ɪnˈfɪnəti/
(noun). vô cực, vô tận
vocab
overlooking
/ˈoʊvərˌlʊkɪŋ/
(verb). Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
vocab
assure
/əˈʃʊr/
(verb). Quả quyết, cam đoan Đảm bảo
vocab
courts
/kɔrts/
(noun). Sân, khu vực
vocab
tournament
/ˈtʊrnəmənt/
(noun). cuộc đấu
vocab
inclusive
/ɪnˈklusɪv/
(adj). Tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản
vocab
brush up on
/brʌʃ ʌp ɑn/
(verb). đánh bóng rèn dũa
vocab
getaway
/ˈgɛtəˌweɪ/
(noun). sự chạy trốn, sự trốn thoát
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). Có tiếng, nổi tiếng, lừng danh
vocab
succulent
/ˈsʌkjəlɪnt/
(adj). Mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây) Hay, ý tứ dồi dào (văn)
vocab
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). May mắn, có phúc, tốt số Tốt, thuận lợi
vocab
extortionate
/ɛkˈstɔrʃənət/
(adj). đắt cắt cổ
vocab

📓 Section 2: Online Exchange Business

organised
/ˈɔrgəˌnaɪzd/
(verb). Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). Mua, sắm, tậu
vocab
mutually
/ˈmjuʧuəli/
(adv). lẫn nhau, qua lại
vocab
retail
/ˈriˌteɪl/
(noun). sự bán lẻ; việc bán lẻ
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá, có một giá trị nào đó đáng, bõ công
vocab
founded
/ˈfaʊndəd/
(verb). thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
vocab
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). đồ dùng cá nhân
vocab
swapping
/ˈswɑpɪŋ/
(verb). đổi, trao đổi, đổi chác, đánh đổi
vocab
motto
/ˈmɑtoʊ/
(noun). khẩu hiệu; phương châm
vocab
caught wind of
/kɑt wɪnd ʌv/
(verb). biết, nghe được điều gì
vocab
venture
/ˈvɛnʧər/
(noun). dự án hoặc công việc kinh doanh (nhất là về thương mại), nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
vocab
operated
/ˈɑpəˌreɪtəd/
(verb). hoạt động; có hoặc đem lại kết quả; đang làm việc
vocab
running
/ˈrʌnɪŋ/
(verb). chạy, vận hành, hoạt động
vocab
garnered
/ˈgɑrnərd/
(verb). thu thập, thu về
vocab
fill
/fɪl/
(verb). làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy
vocab
payment
/ˈpeɪmənt/
(noun). sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường
vocab
fee
/fi/
(noun). số tiền trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ nghề nghiệp (cho giáo viên tư, bác sĩ tư chẳng hạn); tiền thù lao
vocab
unlimited
/ənˈlɪmətəd/
(adj). không kềm chế, quá mức không giới hạn, có số lượng cực lớn, vô vùng, vô tận, vô kể
vocab
multitude
/ˈmʌltəˌtud/
(noun). vô số
vocab
preferences
/ˈprɛfərənsɪz/
(noun). sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn
vocab
explicitly
/ɪkˈsplɪsətli/
(adv). rõ ràng, dứt khoát
vocab
give away
/gɪv əˈweɪ/
(verb). cho đi
vocab
pair up
/pɛr ʌp/
(verb). ghép đôi, ghép cặp
vocab
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). không có cảm giác lo âu, nghi ngờ; an tâm; yên tâm; bảo đảm
vocab
transaction
/trænˈzækʃən/
(noun). sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịch
vocab
discourages
/dɪˈskərɪʤɪz/
(verb). làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
vocab
goes against
/goʊz əˈgɛnst/
(verb). chống lại, ngược lại, phản đối
vocab
ethos
/ˈiθɑs/
(noun). đặc tính, nét đặc biệt
vocab
bartering
/ˈbɑrtərɪŋ/
(noun). sự trao đổi hàng hoá lấy hàng hoá
vocab
popularity
/ˌpɑpjəˈlɛrəti/
(noun). tính đại chúng; tính phổ biến
vocab
aid
/eɪd/
(verb). giúp đỡ
vocab
assurance
/əˈʃʊrəns/
(noun). sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
vocab
sort out
/sɔrt aʊt/
(verb). lựa chọn, sắp xếp, phân loại
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
vocab
completion
/kəmˈpliʃən/
(noun). sự hoàn thành, sự làm xong sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
vocab
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
ease
/iz/
(noun). sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc
vocab
trustworthy
/ˈtrʌˌstwɜrði/
(adj). đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy
vocab

📓 Section 3: Reflective Journal Assignment

reflective
/rɪˈflɛktɪv/
(adj). Phản chiếu,Suy nghĩ, nghi ngờ
vocab
brief
/brif/
(adj). Ngắn, vắn tắt, gọn
vocab
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). Mục lục sách tham khảo, Thư mục Thư mục học
vocab
footnotes
/ˈfʊtˌnoʊts/
(noun). Lời chú ở cuối trang
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đủ; thích đáng
vocab
comply
/kəmˈplaɪ/
(verb). Tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
vocab
chairman
/ˈʧɛrmən/
(noun). Chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
vocab
elaborate
/ɪˈlæbrət/
(verb). Thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt
vocab
charismatic
/kɛrɪzˈmætɪk/
(adj). Thuyết phục, lôi cuốn
vocab
high-pressure
/haɪ-ˈprɛʃər/
(adj). áp suất cao, áp lực cao
vocab
self-awareness
/sɛlf-əˈwɛrnəs/
(noun). sự tự ý thức tự giác
vocab
modest
/ˈmɑdəst/
(adj). Khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
vocab
pointless
/ˈpɔɪntləs/
(adj). Vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng, vu vơ (câu chuyện); vô dụng, vô mục đích
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa (một từ...) Định rõ, vạch rõ
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). nội quy những điều quy định
vocab
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). Giả định; cho rằng; giả sử
vocab
state
/steɪt/
(verb). Phát biểu, nói rõ, tuyên bố
vocab
double check
/ˈdʌbəl ʧɛk/
(verb). Kiểm tra tỉ mỉ
vocab
guidelines
/ˈgaɪˌdlaɪnz/
(noun). nguyên tắc, hướng dẫn
vocab

📓 Section 4: Chimpanzee Behaviours

Chimpanzee
/ʧɪmˈpænzi/
(noun). con tinh tinh (vượn)
vocab
rule out
/rul aʊt/
(verb). loại trừ
vocab
biological
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl/
(adj). sinh học, thuộc về sinh học
vocab
breakthroughs
/ˈbreɪkˌθruz/
(noun). phát minh quan trọng
vocab
branch
/brænʧ/
(noun). Cành cây Nhánh (sông); ngả (đường)
vocab
unearth
/əˈnɜrθ/
(verb). tìm ra, phát hiện, khám phá
vocab
unfathomable
/ənˈfæðəməbəl/
(adj). Không dò được, không đo được; không đáy, không với tới được
vocab
captive
/ˈkæptɪv/
(adj). Bị bắt giữ, bị giam cầm
vocab
authoritative
/əˈθɔrəˌteɪtɪv/
(adj). Có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
vocab
comprised
/kəmˈpraɪzd/
(verb). Gồm có, bao gồm
vocab
hierarchy
/ˈhaɪəˌrɑrki/
(noun). Hệ thống cấp bậc; thứ bậc
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). Thay đổi, biến đổi, đổi
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Ngăn, giữ lại
vocab
intimidate
/ɪnˈtɪmɪˌdeɪt/
(verb). Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
vocab
granting
/ˈgræntɪŋ/
(verb). Cho, ban, cấp
vocab
inherit
/ɪnˈhɛrət/
(verb). được kế tục được thừa hưởng, thừa kế
vocab
dominant
/ˈdɑmənənt/
(noun). Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
vocab
unite
/ˈjuˌnaɪt/
(verb). Hợp nhất, kết hợp, hợp lại, trở thành một
vocab
overthrow
/ˈoʊvərˌθroʊ/
(verb). Lật đổ, phá đổ, đạp đổ Đánh bại hoàn toàn
vocab
spears
/spɪrz/
(noun). Cái giáo, cái mác, cái thương
vocab
witnessed
/ˈwɪtnəst/
(verb). Chứng kiến
vocab
symbols
/ˈsɪmbəlz/
(noun). Biểu tượng; vật tượng trưng
vocab
syntax
/ˈsɪnˌtæks/
(noun). cú pháp
vocab
sequences
/ˈsikwənsəz/
(noun). Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
vocab
activists
/ˈæktəvəsts/
(noun). Nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
vocab
procreation
/ˈproʊkriˈeɪʃən/
(noun). Sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ
vocab
imitating
/ˈɪməˌteɪtɪŋ/
(verb). Bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
vocab
intellectually
/ˌɪntəˈlɛkʧuəli/
(adv). Về mặt trí tuệ, trí thức
vocab
puff himself up
/pʌf hɪmˈsɛlf ʌp/
(verb). nở ra, phồng lên
vocab