Từ Vựng Bài Nghe Wassamatta University

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Wassamatta University được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Wassamatta University

address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết
vocab
query
/ˈkwiri/
(noun). câu hỏi
vocab
dozen
/ˈdʌzən/
(noun). một tá
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(noun). bản liệt kê, mục lục
vocab
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). có vẻ như
vocab
google
/ˈgugəl/
(verb). tìm kiếm trên Google
vocab
wireless
/ˈwaɪrlɪs/
(adj). không dây
vocab
native language
/ˈneɪtɪv ˈlæŋgwəʤ/
(noun). ngôn ngữ địa phương
vocab
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). hội thảo
vocab
premier
/prɛˈmɪr/
(adj). (thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..)
vocab
economics
/ˌɛkəˈnɑmɪks/
(noun). môn kinh tế học
vocab
tome
/toʊm/
(noun). quyển sách to và nặng
vocab
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). chia ra
vocab
invisible
/ɪnˈvɪzəbəl/
(adj). tàng hình
vocab
campus
/ˈkæmpəs/
(noun). tòa nhà của trường học
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). giữ cho
vocab
laser printer
/ˈleɪzər ˈprɪntər/
(noun). máy in lade
vocab
copier
/ˈkɑpiər/
(noun). máy photocopy
vocab
prepaid card
/priˈpeɪd kɑrd/
(noun). thẻ trả trước
vocab
rundown
/ˈrʌnˌdaʊn/
(noun). bản báo cáo chi tiết
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(verb). bao gồm ai đó hoặc cái gì đó là một phần
vocab
nursery
/ˈnɜrsəri/
(noun). nhà trẻ
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). đặt ai vào tình trạng dễ bị tổn thương
vocab
antennae
/ænˈtɛni/
(noun). ăn ten
vocab
satellite dish
/ˈsætəˌlaɪt dɪʃ/
(noun). chảo vệ tinh
vocab
assure
/əˈʃʊr/
(verb). đoán chắc, cam đoan
vocab
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí
vocab