Từ Vựng Bài Nghe Study On Gender In Physics

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Study On Gender In Physics được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Study On Gender In Physics

major
/ˈmeɪʤər/
(verb). chuyên ngành
vocab
interested
/ˈɪntrəstəd/
(adj). hứng thú với
vocab
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). khó hiểu, bối rối
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). chuyên ngành
vocab
underrepresented
/əndərˌrɛprɪˈzɛntɪd/
(adj). thiểu số
vocab
introductory
/ˌɪntrəˈdʌktəri/
(adj). cơ bản, giới thiệu
vocab
enrol
/ɛnˈroʊl/
(verb). tham gia
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục tiêu
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). giả định
vocab
verbal
/ˈvɜrbəl/
(adj). bằng lời nói
vocab
underperform
/ˈʌndərpərˌfɔrm/
(verb). kém hiệu quả, làm việc kém
vocab
fulfil
/fʊlˈfɪl/
(verb). làm tròn, hoàn thành
vocab
factual
/ˈfækʧuəl/
(adj). dựa vào sự thật
vocab
oral
/ˈɔrəl/
(adj). miệng
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). liên quan
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến độ
vocab
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). tích cực
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). liên quan đến tâm lý
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc gặp
vocab
teamwork
/ˈtimˌwɜrk/
(noun). làm việc nhóm
vocab
supervisor
/ˈsupərˌvaɪzər/
(noun). người giám sát
vocab
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). mẫu
vocab
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(noun). thời khóa biểu
vocab
mix
/mɪks/
(noun). tập hợp
vocab