Từ Vựng Bài Nghe Public Service Broadcast

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Public Service Broadcast được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Public Service Broadcast

broadcast
/ˈbrɔdˌkæst/
(noun). việc phát thanh, phát hình
vocab
announcement
/əˈnaʊnsmənt/
(noun). sự thông báo
vocab
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). chỗ trống
vocab
apologise
/əˈpɒləʤaɪz/
(verb). xin lỗi
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). ngoại lệ
vocab
position
/pəˈzɪʃən/
(noun). chức vụ, vị trí của ai
vocab
police record
/pəˈlis ˈrɛkərd/
(noun). tiền án tiền sự
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). mang tính thiểu số
vocab
traffic offence
/ˈtræfɪk əˈfɛns/
(noun). lỗi vi phạm giao thông
vocab
verify
/ˈvɛrəˌfaɪ/
(verb). chứng thực
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
employer
/ɛmˈplɔɪər/
(noun). nhà tuyển dụng
vocab
CV
/si-vi/
(noun). lý lịch, hồ sơ cá nhân
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
vocab
assure
/əˈʃʊr/
(verb). đóan chắc, cam đoan
vocab
genuine
/ˈʤɛnjəwən/
(adj). chân thực
vocab
reimburse
/ˌriɪmˈbɜrs/
(verb). hoàn trả
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). sự chi tiêu, khoản chi
vocab
transportation
/ˌtrænspərˈteɪʃən/
(noun). sự đi lại
vocab
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). hạn chế hoạt động của ai
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện tất yếu
vocab
scenic
/ˈsinɪk/
(adj). cho thấy nhiều cảnh đẹp
vocab
spot
/spɑt/
(noun). địa điểm cụ thể
vocab
blind
/blaɪnd/
(noun). người khiếm thị (người mù)
vocab
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). có vẻ như
vocab
native language
/ˈneɪtɪv ˈlæŋgwəʤ/
(noun). ngôn ngữ địa phương
vocab
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). tàn tật
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
vocab
envelope
/ˈɛnvəˌloʊp/
(noun). bao thư, phong bì
vocab