Từ Vựng Bài Nghe History Of Furniture Rossi

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề History Of Furniture Rossi được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe History Of Furniture Rossi

global
/ˈgloʊbəl/
(adj). quốc tế, toàn cầu
vocab
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). sự thay đổi
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
rewarding >> unrewarding (adj)
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). bổ ích, làm thỏa mãn
vocab
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). mang tính học thuật
vocab
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). thợ làm đồ thủ công
vocab
pass on to
/pæs ɑn tu/
(verb). truyền lại cho
vocab
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). lợi thế
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
vocab
customer service
/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs/
(noun). dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ khách hàng
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(noun). đối thủ
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng đòi, nhấn mạnh điều gì đó
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
vocab
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). chú thích tài liệu tham khảo
vocab
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
vocab
error
/ˈɛrər/
(noun). lỗi sai
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu
vocab
interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
(noun). sự tương tác
vocab
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự cân bằng
vocab
prompt
/prɑmpt/
(verb). dẫn đến
vocab
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). nhà kho
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân phát
vocab
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). cố vấn, chuyên gia tư vấn
vocab
outdated
/ˈaʊtˌdeɪtɪd/
(adj). lỗi thời
vocab
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
vocab
speed up
/spid ʌp/
(verb). làm nhanh lên, tăng tốc
vocab
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). lời than phiền, lời phàn nàn
vocab
frustrated
/ˈfrʌˌstreɪtəd/
(adj). bực mình, khó chịu
vocab
publicize
/ˈpʌblɪˌsaɪz/
(verb). công bố, công khai
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). thuộc về nước ngoài, ngoại quốc
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). không nhận thấy, nhìn sót
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi nhuận
vocab