Từ Vựng Bài Nghe Discussion Of An Experiment

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Discussion Of An Experiment được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Discussion Of An Experiment

apply
/əˈplaɪ/
(verb). Chăm chú, chuyên tâm
vocab
grateful
/ˈgreɪtfəl/
(adj). Biết ơn
vocab
fond
/fɑnd/
(adj). Yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến
vocab
hand in
/hænd ɪn/
(verb). Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
vocab
get in touch
/gɛt ɪn tʌʧ/
(verb). liên lạc
vocab
Acknowledgement
/ækˈnɑlɪʤmənt/
(noun). lời cảm ơn
vocab
Methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). Hệ phương pháp Phương pháp luận
vocab
Bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). Mục lục sách tham khảo, Thư mục Thư mục học
vocab
apparatus
/ˌæpəˈrætəs/
(noun). Đồ dùng, dụng cụ
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có tài, có năng lực giỏi
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). Cảm kích
vocab
equation
/ɪˈkweɪʒən/
(noun). phương trình
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(noun). Công nhận, cho là
vocab
nightmare
/ˈnaɪtˌmɛr/
(noun). Cơn ác mộng
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). Trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). Phân bổ, phân phối, phân phát
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). Phân (việc...), phân công
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). Trừu tượng, khó hiểu
vocab