Từ Vựng Bài Nghe Cycling Holiday In Austria
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cycling Holiday In Austria được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
facilities
/fəˈsɪlətiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
flight
/flaɪt/
(noun). chuyến bay
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
village
/ˈvɪləʤ/
(noun). làng
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). quan trọng
lock
/lɑk/
(noun). khóa
helmet
/ˈhɛlmət/
(noun). nón bảo hiểm
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
gear
/gɪr/
(noun). dụng cụ
warn
/wɔrn/
(verb). cảnh báo
alteration
/ˌɔltəˈreɪʃən/
(noun). sự thay đổi
route
/rut/
(noun). đường chạy
muddy
/ˈmʌdi/
(adj). dính bùn, đầy bùn
guide
/gaɪd/
(noun). hướng dẫn viên
castle
/ˈkæsəl/
(noun). lâu đài
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
calendar
/ˈkæləndər/
(noun). lịch
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
en-suite
/ɛn-swit/
(adj). có kèm theo nhà tắm
snack
/snæk/
(noun). đồ ăn vặt
reserve the right
/rɪˈzɜrv ðə raɪt/
(verb). có quyền làm gì đó