Từ Vựng Bài Nghe Crime Report Form

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Crime Report Form được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Crime Report Form

resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
vocab
Nationality
/ˌnæʃəˈnæləti/
(noun). quốc tịch
vocab
antique
/ænˈtik/
(adj). cổ xưa
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). phía bên trong, thuộc về bên trong (ngôi nhà)
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
vocab
riverside
/ˈrɪvərˌsaɪd/
(adj). kế bên dòng sông
vocab
compartment
/kəmˈpɑrtmənt/
(noun). ngăn
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). tài khoản ngân hàng
vocab
suspect
/ˈsʌˌspɛkt/
(noun). nghi phạm
vocab
blond
/blɑnd/
(adj). tóc vàng óng
vocab
run off
/rʌn ɔf/
(verb). lập tức rời đi
vocab
slim
/slɪm/
(adj). mảnh khảnh
vocab
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). phân phối, chia phần
vocab
reference number
/ˈrɛfərəns ˈnʌmbər/
(noun). số tham chiếu
vocab
digit
/ˈdɪʤət/
(noun). chữ số
vocab