Từ Vựng Bài Nghe Crime Prevention

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Crime Prevention được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Crime Prevention

exchange
/ɪksˈʧeɪnʤ/
(verb). trao đổi
vocab
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). đáng nghi
vocab
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). khẩn cấp
vocab
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). sự không chắc chắn
vocab
panic
/ˈpænɪk/
(noun). sự hoảng loạn
vocab
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ
vocab
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). rèm cửa
vocab
spare
/spɛr/
(adj). dự phòng
vocab
doormat
/ˈdɔrˌmæt/
(noun). thảm chùi chân
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
lock
/lɑk/
(noun). khóa
vocab
get rid of
/gɛt rɪd ʌv/
(verb). bỏ đi, vứt đi
vocab
vandal
/ˈvændəl/
(noun). người đi phá hoại của công
vocab
deterrent
/dɪˈtɜrrənt/
(noun). yếu tố ngăn chặn, điều ngăn chặn
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thực vật
vocab
fund
/fʌnd/
(noun). tiền quỹ
vocab
surveillance
/sərˈveɪləns/
(noun). sự giám sát, sự theo dõi
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
roundabout
/ˈraʊndəˌbaʊt/
(noun). vòng xoay giao thông, bùng binh
vocab
thief
/θif/
(noun). kẻ trộm
vocab
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi âm
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vocab
graffiti
/grəˈfiti/
(noun). tranh vẽ bằng bình phun sơn trên tường
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). lan rộng
vocab
burglary
/ˈbɜrgləri/
(noun). vụ trộm
vocab
neighbor
/ˈneɪbər/
(noun). hàng xóm
vocab