Từ Vựng Bài Đọc Trends In The Indian Fashion And Textile Industries

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Trends In The Indian Fashion And Textile Industries được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 6-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Trends In The Indian Fashion And Textile Industries

model
/ˈmɑdəl/
(noun). mô hình
vocab
Elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). Quý phái
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(noun). Nhãn dán
vocab
garment
/ˈgɑrmənt/
(noun). Trang phục
vocab
fabric
/ˈfæbrɪk/
(noun). Chất liệu vải
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
acceptable
/ækˈsɛptəbəl/
(adj). chấp nhận được
vocab
tailor
/ˈteɪlər/
(noun). Thợ may
vocab
rupee
/ruˈpi/
(noun). đồng bạc ấn độ
vocab
bargain
/ˈbɑrgən/
(noun). Món hời
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
polyester
/ˌpɑˌliˈɛstər/
(noun). Vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
vocab
acceptance
/ækˈsɛptəns/
(noun). sự đồng tình
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). Mang tính sáng tạo
vocab
plastic
/ˈplæstɪk/
(noun). nhựa dẻo
vocab
coat
/koʊt/
(verb). phủ
vocab
Overseas
/ˈoʊvərˈsiz/
(adv). từ nước ngoài
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). Thập kỉ
vocab
witness
/ˈwɪtnəs/
(verb). chứng kiến
vocab
export
/ˈɛkspɔrt/
(verb). Xuất khẩu
vocab
contour
/ˈkɑnˌtʊr/
(noun). đường nét
vocab
masculine
/ˈmæskjələn/
(adj). có dáng dấp đàn ông
vocab
showy
/ˈʃoʊi/
(adj). lòe loẹt
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(adj). phó
vocab
millennium
/məˈlɛniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ
vocab
ethnic
/ˈɛθnɪk/
(adj). tính dân tộc
vocab
key
/ki/
(adj). bí quyết; giải pháp
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
fashion
/ˈfæʃən/
(noun). thời trang
vocab
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). công nghiệp
vocab
sensible
/ˈsɛnsəbəl/
(adj). biết điều, hợp lý
vocab
accelerate
/ækˈsɛləˌreɪt/
(verb). gia tốc
vocab
cotton
/ˈkɑtən/
(noun). Chất liệu cô-tông
vocab
producer
/prəˈdusər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
silk
/sɪlk/
(noun). tơ tằm
vocab
fibre
/ˈfaɪbər/
(noun). Vải sợi; Chất xơ
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). Sản xuất
vocab
clothing
/ˈkloʊðɪŋ/
(noun). y phục
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
workforce
/ˈwɜrkˌfɔrs/
(noun). Lực lượng lao động
vocab
cost-effective
/kɑst-ɪˈfɛktɪv/
(adj). tiết kiệm chi phí
vocab
raw
/rɑ/
(adj). còn sống
vocab
flexibility
/ˌflɛksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
sequin
/ˈsikwən/
(noun). đồ trang sức hình đồng tiền
vocab
beadwork
/ˈbiˌdwɜrk/
(noun). đồ trang trí hạt
vocab
embroidery
/ɛmˈbrɔɪdəri/
(noun). sự thêu
vocab
currency
/ˈkɜrənsi/
(noun). tiền tệ
vocab
depress
/dɪˈprɛs/
(verb). chán nản
vocab
thereby
/ˈðɛrˈbaɪ/
(adv). do thế
vocab
modern
/ˈmɑdərn/
(adj). Hiện đại
vocab
machinery
/məˈʃinəri/
(noun). Máy móc
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). giải thích cho
vocab
belie
/bɪˈlaɪ/
(verb). gây ấn tượng sai lầm
vocab
churn out
/ʧɜrn aʊt/
(verb). Sản xuất cái gì với số lượng lớn mà không quan tâm tới chất lượng.
vocab
crude
/krud/
(adj). Thô
vocab
craftwork
/ˈkrɑːftˌwɜːk/
(noun). Đồ thủ công mỹ nghệ
vocab
internationally
/ˌɪntərˈnæʃənəli/
(adv). quốc tế
vocab
humble
/ˈhʌmbəl/
(adj). khiêm tốn
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). Tận dụng
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
lungi
/ˈlʊŋɡi/
(noun). Khăn quấn (quanh đầu, người)
vocab
bandanna
/bænˈdænə/
(noun). Khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
vocab
blouse
/blaʊs/
(noun). áo cánh
vocab
furnishing
/ˈfɜrnɪʃɪŋ/
(noun). sự cung cấp, trang bị đồ đạc
vocab
batik
/bəˈtik/
(noun). nhuộm màu
vocab
embroidered
/ɛmˈbrɔɪdərd/
(adj). thêu
vocab
motif
/moʊˈtif/
(noun). mô típ
vocab
stylish
/ˈstaɪlɪʃ/
(adj). có phong cách
vocab
graceful
/ˈgreɪsfəl/
(adj). duyên dáng
vocab
mischievousness
/ˈmɪsʧəvəsnəs/
(noun). tinh quái
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). hạn chế
vocab
disco
/ˈdɪskoʊ/
(noun). Vũ trường
vocab
pad
/pæd/
(noun). miếng ghép
vocab
hefty
/ˈhɛfti/
(adj). vạm vỡ
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
theme
/θim/
(noun). chủ đề
vocab
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). độ bao phủ
vocab
inevitable
/ɪˈnɛvətəbəl/
(adj). Không thể tránh khỏi
vocab
downward
/ˈdaʊnwərd/
(adj). Theo hướng đi xuống
vocab
monopoly
/məˈnɑpəli/
(noun). Sự độc quyền
vocab
jacquard
/ˈdʒækɑːd/
(noun). vải dệt hoa
vocab
crepe
/kreɪp/
(noun). nhiểu
vocab
georgette
/ʤɔrˈʤɛt/
(noun). vải kếp
vocab
moss
/mɔs/
(noun). rêu
vocab