Từ Vựng Bài Đọc The Power Of Play

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Power Of Play được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 14 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Power Of Play

separate
/ˈseprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
category
/ˈkætəɡəri/
(noun). phạm trù, hạng mục
vocab
discrete
/dɪˈskriːt/
(adj). Riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
goal
/ɡəʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
hybrid
/ˈhaɪbrɪd/
(adj). lai
vocab
detriment
/ˈdetrɪmənt/
(noun). Sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại
vocab
optimal
/ˈɒptɪməl/
(adj). tối ưu
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
motivation
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/
(noun). Động lực
vocab
guidance
/ˈɡaɪdns/
(noun). Sự hướng dẫn
vocab
robust
/rəʊˈbʌst/
(adj). Mạnh mẽ
vocab
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(noun). Cơ hội
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
element
/ˈelɪmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
functional
/ˈfʌŋkʃənl/
(adj). thuộc về chức năng
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
classify
/ˈklæsɪfaɪ/
(verb). Phân loại
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). quy mô, tỉ lệ, phạm vi
vocab
continuum
/kənˈtɪnjuəm/
(noun). thể liên tục
vocab
criteria
/kraɪˈtɪəriə/
(noun). điều kiện, tiêu chuẩn
vocab
drive
/draɪv/
(noun). sự khao khát, động lực
vocab
intense
/ɪnˈtens/
(adj). dữ dội
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
pretend
/prɪˈtend/
(verb). giả vờ
vocab
treat
/triːt/
(verb). đối xử
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
dichotomy
/daɪˈkɒtəmi/
(noun). Sự phân đôi, sự rẽ đôi
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
perspective
/pəˈspektɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
motive
/ˈməʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
domain
/dəˈmeɪn/
(noun). phạm vi, lĩnh vực
vocab
regulate
/ˈreɡjuleɪt/
(verb). Điều tiết, quản lý
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃn/
(noun). nền tảng
vocab
consensus
/kənˈsensəs/
(noun). sự thống nhất
vocab
formal
/ˈfɔːml/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
elude
/ɪˈluːd/
(verb). Vượt quá (sự hiểu biết...); lảng tránh
vocab
theorist
/ˈθɪərɪst/
(noun). nhà lý thuyết, nhà lý luận
vocab
in terms of
/ɪn tɜːmz əv/
(adv). về, đối với
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). điển hình
vocab
motivate
/ˈməʊtɪveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
goal
/ɡəʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác, không giống
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
alternatively
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/
(adv). ngoài ra
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
direct
/daɪˈrekt/
(adj). trực tiếp
vocab
comment
/ˈkɒment/
(verb). Bình luận
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
exploration
/ˌekspləˈreɪʃn/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
facet
/ˈfæsɪt/
(noun). Khía cạnh
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). khao khát
vocab
stem from
/stem frəm/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
intervention
/ˌɪntəˈvenʃn/
(noun). sự can thiệp
vocab
autonomy
/ ɔːˈtɒnəmi/
(noun). sự tự chủ, sự tự quản
vocab
intrinsically
/ɪnˈtrɪnzɪkli/
(adv). về bản chất, thực chất
vocab
avenue
/ˈævənjuː/
(noun). cơ hội
vocab
virtually
/ˈvɜːtʃuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
instrumental
/ˌɪnstrəˈmentl/
(adj). là phương tiện để làm gì
vocab
component
/kəmˈpəʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). Chuyên gia
vocab
counterpart
/ˈkaʊntəpɑːt/
(noun). bản sao, bản đối chiếu
vocab
academic
/ˌækəˈdemɪk/
(adj). Có tính chất học thuật
vocab
preparation
/ˌprepəˈreɪʃn/
(noun). sự chuẩn bị
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
preschooler
/ ˈpriːskuːlər/
(noun). trẻ chưa đến tuổi đi học
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
negotiation
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
(noun). thương lượng, đàm phán
vocab
figure out
/ˈfɪɡər aʊt/
(verb). tìm cách, mường tượng
vocab
repertoire
/ˈrepətwɑːr/
(noun). vốn
vocab
observation
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
(noun). sự quan sát
vocab
capture
/ˈkæptʃər/
(verb). nắm bắt
vocab
essence
/ˈesns/
(noun). bản chất
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
contemporary
/kənˈtemprəri/
(adj). đương thời
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
spontaneously
/spɒnˈteɪniəsli/
(adv). tự phát, tự nhiên
vocab
pleasure
/ˈpleʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
stage
/steɪdʒ/
(noun). giai đoạn
vocab
mastery
/ˈmɑːstəri/
(noun). Sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo
vocab
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb). tham gia vào
vocab
satisfaction
/ˌsætɪsˈfækʃn/
(noun). Sự thoả mãn, hài lòng
vocab
mentally
/ˈmentəli/
(adv). Về mặt tinh thần
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân công, ấn định
vocab
dimension
/daɪˈmenʃn/
(noun). chiều
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
obvious
/ˈɒbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
critically
/ˈkrɪtɪkli/
(adv). một cách cấp thiết
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
interaction
/ˌɪntərˈækʃn/
(noun). sự tương tác
vocab
enrich
/ɪnˈrɪtʃ/
(verb). làm giàu
vocab
thoughtful
/ˈθɔːtfl/
(adj). có suy nghĩ, sâu sắc
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
predominantly
/prɪˈdɒmɪnəntli/
(adv). phần lớn, chủ yếu
vocab