Từ Vựng Bài Đọc Autumn Leaves

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Autumn Leaves được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 10 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Autumn Leaves

description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất, vật chất
vocab
create
/kriˈeɪt/
(verb). tạo nên, tạo ra
vocab
pigment
/ˈpɪɡmənt/
(noun). sắc tố
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). phạm vi
vocab
spectrum
/ˈspektrəm/
(noun). một dãy, một chuỗi rộng
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
hemisphere
/ˈhemɪsfɪə(r)/
(noun). Bán cầu
vocab
evergreen
/ˈevəɡriːn/
(adj). (thuộc) cây thường xanh
vocab
exception
/ɪkˈsepʃn/
(noun). Ngoại lệ
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). rời bỏ
vocab
photosynthesis
/ˌfəʊtəʊˈsɪnθəsɪs/
(noun). sự quang hợp
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
redundant
/rɪˈdʌndənt/
(adj). dư thừa
vocab
precious
/ˈpreʃəs/
(adj). Quý giá
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
discard
/dɪˈskɑːd/
(verb). Vứt bỏ, loại bỏ
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
confirm
/kənˈfɜːm/
(verb). Xác nhận
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
suspect
/səˈspekt/
(verb). nghi ngờ
vocab
clue
/kluː/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
molecule
/ˈmɒlɪkjuːl/
(noun). phân tử
vocab
capture
/ˈkæptʃə(r)/
(verb). giữ lại
vocab
convert
/kənˈvɜːt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
serve
/sɜːv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
warning
/ˈwɔːnɪŋ/
(noun). Cảnh báo
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
herbivorous
/hɜːˈbɪvərəs/
(adj). ăn cỏ
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). côn trùng
vocab
robust
/rəʊˈbʌst/
(adj). Mạnh mẽ
vocab
mount
/maʊnt/
(verb). sắp xếp, tổ chức
vocab
defence
/dɪˈfens/
(noun). phòng thủ
vocab
infestation
/ˌɪnfeˈsteɪʃn/
(noun). sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại
vocab
vividly
/ˈvɪvɪdli/
(adv). sặc sỡ, sống động
vocab
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
(adj). minh bạch
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
bright
/braɪt/
(adj). tươi, sáng
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
decade
/ˈdekeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
intense
/ɪnˈtens/
(adj). dữ dội
vocab
intensity
/ɪnˈtensəti/
(noun). cường độ, độ dữ dội
vocab
freezing
/ˈfriːzɪŋ/
(adj). giá lạnh, băng giá, rét mướt
vocab
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(noun). Nhiệt độ
vocab
hypothesis
/haɪˈpɒθəsɪs/
(noun). Giả thuyết
vocab
absorb
/əbˈzɔːb/
(verb). Hấp thụ
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
contradict
/ˌkɒntrəˈdɪkt/
(verb). đối nghịch
vocab
paradoxical
/ˌpærəˈdɒksɪkl/
(adj). nghịch lý
vocab
supreme
/suˈpriːm/
(adj). lớn nhất, quan trọng nhất
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(verb). làm tổn hại
vocab
bother
/ˈbɒðə(r)/
(verb). bận tâm
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
hue
/hjuː/
(noun). màu sắc
vocab
at your/somebody’s disposal
/æt jə(r) dɪˈspəʊzl/
(adv). có sẵn cho dùng tùy ý
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
overexposure
/ˌəʊvərɪkˈspəʊʒə(r)/
(noun). sự phơi quá lâu, sự tiếp xúc quá lâu
vocab
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
vocab
lay
/leɪ/
(verb). đẻ (trứng)
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
deplete
/dɪˈpliːt/
(verb). Làm suy yếu, rút cạn
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). Thống trị
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
mystery
/ˈmɪstri/
(noun). điều kì bí
vocab
captivating
/ˈkæptɪveɪtɪŋ/
(adj). làm say đắm, quyến rũ
vocab
magnificent
/mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj). lộng lẫy, tuyệt diệu
vocab
puzzle
/ˈpʌzl/
(verb). làm bối rối, làm khó xử
vocab
dismantle
/dɪsˈmæntl/
(verb). tháo gỡ
vocab
compound
/ˈkɒmpaʊnd/
(noun). Hợp chất
vocab
manufacture
/ˌmænjuˈfæktʃə(r)/
(noun). sự sản xuất
vocab
scramble
/ˈskræmbl/
(verb). tranh cướp, tranh giành
vocab
withdraw
/wɪθˈdrɔː/
(verb). Rút lại
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
tolerance
/ˈtɒlərəns/
(noun). khả năng chịu đựng
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
expense
/ɪkˈspens/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
outweigh
/ˌaʊtˈweɪ/
(verb). có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
prompt
/prɒmpt/
(verb). khuyến khích
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
presumably
/prɪˈzjuːməbli/
(adv). 1 cách phỏng chừng
vocab
resistant
/rɪˈzɪstənt/
(adj). Kháng lại
vocab
flaw
/flɔː/
(noun). Thiếu sót, sai lầm
vocab
lie
/laɪ/
(verb). nằm ở
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
vocab
ascertain
/ˌæsəˈteɪn/
(verb). Làm chắc chắn
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
salvage
/ˈsælvɪdʒ/
(verb). cứu rỗi
vocab
exquisitely
/ˈekskwɪzɪtli/
(adv). sắc sảo, thanh tú, trang nhã
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
deficiency
/dɪˈfɪʃnsi/
(noun). sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
vocab
acute
/əˈkjuːt/
(adj). buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
vocab
internal
/ɪnˈtɜːnl/
(adj). bên trong
vocab
machinery
/məˈʃiːnəri/
(noun). Máy móc, máy; thiết bị
vocab
unstable
/ʌnˈsteɪbl/
(adj). không lường trước được, không ổn định
vocab
immediately
/ɪˈmiːdiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
channel
/ˈtʃænl/
(verb). chuyển hóa
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
intact
/ɪnˈtækt/
(adj). còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbl/
(adj). dễ bị tổn thương
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). mang tính hủy diệt
vocab
match
/mætʃ/
(verb). phù hợp với
vocab
resort to
/rɪˈzɔːt tə/
(verb). phải sử dụng đến; phải viện đến
vocab
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj). Ngoạn mục
vocab
subtle
/ˈsʌtl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab