Từ Vựng Bài Đọc Attitudes Towards Artificial Intelligence

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Attitudes Towards Artificial Intelligence được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Attitudes Towards Artificial Intelligence

encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
openness
/ˈəʊpənnəs/
(noun). sự cởi mở, sự chân thật
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(verb). vận hành
vocab
superiority
/suːˌpɪəriˈɒrəti/
(noun). sự trội hơn
vocab
projection
/prəˈdʒekʃn/
(noun). sự dự báo, sự dự đoán
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
crime
/kraɪm/
(noun). tội phạm
vocab
patient
/ˈpeɪʃnt/
(noun). Bệnh nhân
vocab
heart attack
/ˈhɑːt ətæk/
(noun). cơn đau tim
vocab
stroke
/strəʊk/
(noun). đột quỵ
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspektɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). Chuyên gia
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
forecast
/ˈfɔːkɑːst/
(verb). dự báo, dự đoán
vocab
advance
/ədˈvɑːns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
(noun). Dự đoán
vocab
trust
/trʌst/
(verb). trông cậy, tin tưởng
vocab
reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj). không nguyện ý, miễn cưỡng
vocab
widespread
/ˈwaɪdspred/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
distrust
/dɪsˈtrʌst/
(noun). sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
giant
/ˈdʒaɪənt/
(noun). người khổng lồ
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp
vocab
recommendation
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
(noun). Gợi ý
vocab
treatment
/ˈtriːtmənt/
(noun). Việc chữa trị
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔːr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
guidance
/ˈɡaɪdns/
(noun). Sự hướng dẫn
vocab
coincide
/ˌkəʊɪnˈsaɪd/
(verb). Xảy ra đồng thời; trùng với
vocab
physician
/fəˈzɪʃən/
(noun). Thầy thuốc
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
contradict
/ˌkɒntrəˈdɪkt/
(verb). đối nghịch
vocab
conclude
/kənˈkluːd/
(verb). Kết luận
vocab
competent
/ˈkɒmpɪtənt/
(adj). đủ khả năng
vocab
plausible
/ˈplɔːzəbl/
(adj). hợp lý, đáng tin cậy
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
suspicion
/səˈspɪʃn/
(noun). sự nghi ngờ
vocab
disbelief
/ˌdɪsbɪˈliːf/
(noun). sự hoài nghi
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
seemingly
/ˈsiːmɪŋli/
(adv). có vẻ
vocab
outlandish
/aʊtˈlændɪʃ/
(adj). kỳ lạ
vocab
expertise
/ˌekspɜːˈtiːz/
(noun). Chuyên môn
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
interact
/ˌɪntərˈækt/
(verb). tương tác
vocab
algorithm
/ˈælɡərɪðəm/
(noun). thuật toán
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
reluctance
/rɪˈlʌktəns/
(noun). Sự chần chừ, do dự
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
reliability
/rɪˌlaɪəˈbɪləti/
(noun). tính đáng tin cậy
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
foolproof
/ˈfuːlpruːf/
(adj). hết sức dễ dùng, hết sức rõ ràng
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
judgement
/ˈdʒʌdʒmənt/
(noun). sự phán xét, sự đánh giá
vocab
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
trust
/trʌst/
(noun). sự tin tưởng
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(noun). sự điều khiển, quyền hành
vocab
fairly
/ˈfeəli/
(adv). vừa phải
vocab
unfamiliar
/ˌʌnfəˈmɪliər/
(adj). không quen thuộc
vocab
technically
/ˈteknɪkli/
(adv). một cách cơ bản, chính xác
vocab
comprehend
/ˌkɑːmprɪˈhend/
(verb). hiểu
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). Sự lo âu
vocab
acutely
/əˈkjuːtli/
(adv). sâu sắc
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
embarrass
/ɪmˈbærəs/
(verb). làm xấu hổ
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
disproportionate
/ˌdɪsprəˈpɔːʃənət/
(adj). không tỷ lệ, không cân đối
vocab
emphasise
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
divergence
/daɪˈvɜːdʒəns/
(noun). sự khác nhau, sự bất đồng
vocab
relevant
/ˈreləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
biased
/ˈbaɪəst/
(adj). có thiên kiến, thiên vị
vocab
manner
/ˈmænər/
(noun). Lối, thói, kiểu, cách
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
tendency
/ˈtendənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). một loạt
vocab
background
/ˈbækɡraʊnd/
(noun). Lý lịch, xuất thân, nền tảng phía sau...
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
automation
/ˌɔːtəˈmeɪʃn/
(noun). Sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
vocab
regardless
/rɪˈɡɑːdləs/
(adv). bất kể
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
polarise
/ˈpəʊləraɪz/
(verb). phân cực; hình thành hai nhóm xung đột, hoàn toàn đối lập với nhau
vocab
optimist
/ˈɒptɪmɪst/
(noun). người lạc quan
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuːziæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
sceptic
/ˈskeptɪk/
(noun). người theo chủ nghĩa hoài nghi
vocab
guarded
/ˈɡɑːdɪd/
(adj). thận trọng, ý tứ
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). hiện diện
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
split
/splɪt/
(noun). sự chia rẽ, sự phân tách
vocab
reject
/rɪˈdʒekt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
pertinently
/ˈpɜːtɪnəntli/
(adv). đúng chỗ, thích đáng, thích hợp
vocab
refuse
/rɪˈfjuːz/
(verb). từ chối
vocab
fortunately
/ˈfɔːtʃənətli/
(adv). may thay, may mắn
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
serve
/sɜːv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
marketplace
/ˈmɑːkɪtpleɪs/
(noun). thương trường
vocab
release
/rɪˈliːs/
(verb). thả, giải phóng
vocab
transparency
/trænsˈpærənsi/
(noun). sự minh bạch
vocab
government
/ˈɡʌvənmənt/
(noun). chính phủ
vocab
request
/rɪˈkwest/
(noun). lời yêu cầu, lời đề nghị
vocab
surveillance
/sɜːˈveɪləns/
(noun). giám sát
vocab
disclosure
/dɪsˈkləʊʒər/
(noun). sự vạch trần, sự phơi bày, sự công bố
vocab
study
/ˈstʌdi/
(verb). Nghiên cứu
vocab
previous
/ˈpriːviəs/
(adj). trước
vocab
significantly
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(noun). ứng dụng
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). nhỏ, không đáng kể
vocab
modify
/ˈmɒdɪfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
satisfied
/ˈsætɪsfaɪd/
(adj). thỏa mãn, hài lòng
vocab
superior
/suːˈpɪəriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
implement
/ˈɪmplɪment/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
justify
/ˈdʒʌstɪfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh là đúng
vocab
highlight
/ˈhaɪlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
afraid
/əˈfreɪd/
(adj). hãi, hoảng, hoảng sợ
vocab
replace
/rɪˈpleɪs/
(verb). thay thế
vocab
complexity
/kəmˈpleksəti/
(noun). Độ tinh xảo, phức tạp
vocab
misunderstanding
/ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/
(noun). hiểu nhầm
vocab
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj). mang tính thử thách, thách thức
vocab
mistrustful
/ˌmɪsˈtrʌstfl/
(adj). nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
vocab
devote
/dɪˈvəʊt/
(verb). cống hiến
vocab
excessive
/ɪkˈsesɪv/
(adj). vượt mức
vocab
incident
/ˈɪnsɪdənt/
(noun). Sự việc
vocab
inaccurate
/ɪnˈækjərət/
(adj). không chính xác
vocab
error
/ˈerər/
(noun). lỗi
vocab
subjective
/səbˈdʒek.tɪv/
(adj). Chủ quan
vocab
depiction
/dɪˈpɪkʃn/
(noun). Sự tả, sự miêu tả; thuật họa
vocab
portrayal
/pɔːˈtreɪəl/
(noun). sự miêu tả
vocab
rejection
/rɪˈdʒekʃn/
(noun). sự từ chối, sự bác bỏ
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
consumer
/kənˈsjuːmər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
approval
/əˈpruːvl/
(noun). sự chấp thuận
vocab