VIETNAMESE

mạch ngừng

ENGLISH

construction joint

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ʤɔɪnt/

Mạch ngừng là vị trí làm gián đoạn trong thi công bê tông được bố trí ở những vị trí nhất định. Tại những vị trí này lớp bê tông sau được đổ khi lớp bê tông đổ trước đó đã đông cứng.

Ví dụ

1.

Tại những vị trí mạch ngừng thì lớp bê tông sau được đổ khi lớp bê tông đổ trước đó đã đông cứng.

At the construction joints, the following layer of concrete is poured when the previous layer of concrete has solidified.

2.

Mạch ngừng ảnh hưởng đến tính toàn khối của bê tông.

The construction joint affects the integrity of the concrete.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • construct (verb):

    • Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)

  • construction (noun):

    • Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)

  • constructive (adjective):

    • Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)

  • reconstruct (verb):

    • Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)