VIETNAMESE

mạch

ENGLISH

pulse

  
NOUN

/pʌls/

to take one's pulse, vessel

Trong y học, mạch đại diện cho mức độ hoạt động động mạch của nhịp tim đo bằng các ngón tay. Mạch có thể được cảm nhận và đo ở bất kỳ chỗ nào mà một động mạch đi nông, chẳng hạn như cổ, phía trong khuỷu tay, ở cổ tay, ở háng, phía sau đầu gối, gần khớp mắt cá và ở chân. Mạch tương đương với việc đo nhịp tim.

Ví dụ

1.

Tập thể dục làm tăng nhịp tim/mạch của bạn.

Exercise increases your pulse rate.

2.

Nhịp tim/Mạch có thể được sử dụng để kiểm tra sức khỏe tim mạch tổng thể và mức độ thể chất.

The pulse rate can be used to check overall heart health and fitness level.

Ghi chú

Hệ thống tim mạch đóng vai trò rất quan trọng đối với cơ thể, gồm có tim và hệ thống mạch máu như:

  • Tim: heart

  • Mạch: pulse

  • Động mạch: artery

  • Mao mạch: capilary

  • Tĩnh mạch: vein

  • Van tim: heart valve