VIETNAMESE

kho vận

ENGLISH

logistics

  
NOUN

/ləˈʤɪstɪks/

Kho vận là dịch vụ vận tải – lưu kho, đây là hình thức vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi hàng đến địa điểm nhận hàng bằng các phương tiện khác nhau.

Ví dụ

1.

Kho trung chuyển là một loại hình lắp đặt kho vận trong đó hàng hóa được lưu trữ tạm thời.

A transit warehouse is a type of logistics installation in which goods are stored temporarily.

2.

Bên cạnh nghiệp vụ giao - nhận, ngành kho vận còn bao gồm những hoạt động khác như bao bì đóng gói, kho bãi, lưu trữ, luân chuyển hàng hóa, xử lý hàng hỏng…

In addition to delivery and receipt, the logistics industry also includes other activities such as packaging, warehousing, storage, rotation of goods, handling of damaged goods, etc.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Logistics:

    • Logistics là một ngành công nghiệp hoặc hệ thống tổ chức quản lý và điều hành các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích một cách hiệu quả và tiết kiệm.
      • Ví dụ: Công ty này đã phải cải thiện hệ thống logistics của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. (This company had to improve its logistics system to meet the increasing demands of customers.)

  • Supply Chain Management:

    • Supply Chain Management (Quản lý chuỗi cung ứng) là quá trình quản lý và kiểm soát các hoạt động liên quan đến vận hành của chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và lợi nhuận.
      • Ví dụ: Họ đã triển khai một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng mới để giảm thiểu lãng phí và tăng tính linh hoạt trong sản xuất. (They implemented a new supply chain management system to minimize waste and increase flexibility in production.)

  • Inventory Control:

    • Inventory Control (Kiểm soát hàng tồn kho) là quá trình quản lý và giám sát việc sở hữu, lưu trữ và di chuyển hàng hóa trong kho để đảm bảo rằng lượng hàng tồn kho được duy trì ở mức tối ưu.
      • Ví dụ: Họ đã áp dụng các kỹ thuật kiểm soát hàng tồn kho mới để giảm thiểu chi phí lưu trữ không cần thiết. (They implemented new inventory control techniques to minimize unnecessary storage costs.)

  • Transportation:

    • Transportation (Vận chuyển) là quá trình di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ thông qua các phương tiện vận tải như xe hơi, tàu hỏa, tàu biển hoặc máy bay.
      • Ví dụ: Công ty đã phải cải thiện hệ thống vận chuyển của mình để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn cho khách hàng. (The company had to improve its transportation system to ensure timely delivery to customers.)