VIETNAMESE

đồng hồ cơ

ENGLISH

mechanical watch

  
NOUN

/məˈkænɪkəl wɑʧ/

Đồng hồ cơ là những chiếc đồng hồ được vận hành bằng bộ máy cơ, trong đó, bộ máy cơ được tạo ra từ những linh kiện hoàn toàn cơ khí (không chứa linh kiện điện tử), chuyển động nhờ nguồn năng lượng cơ học do dây cót sinh ra.

Ví dụ

1.

Một chiếc đồng hồ cơ được tạo thành từ một máy đồng hồ cơ học.

A mechanical watch is made up of a mechanical movement.

2.

Đồng hồ cơ hoạt động như thế nào?

How does a mechanical watch function?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Mechanic (n): Người thợ máy, người có chuyên môn về cơ khí.

    • Example: Anh ấy là một thợ máy tài ba. (He is a skilled mechanic.)

  • Mechanical (adj): Thuộc về máy móc hoặc cơ khí.

    • Example: Bạn cần có kiến thức về cơ khí để sửa chữa các thiết bị cơ khí. (You need mechanical knowledge to repair mechanical devices.)

  • Mechanically (adv): Một cách máy móc, tự động.

    • Example: Hành động đó được thực hiện một cách máy móc, như một thói quen. (That action was done mechanically, like a habit.)

  • Mechanize (v): Làm cho công việc trở nên tự động hoặc sử dụng máy móc.

    • Example: Họ đã cải tiến quy trình sản xuất bằng cách cơ khí hóa nó. (They improved the production process by mechanizing it.)