VIETNAMESE

dây đồng hồ

dây đeo đồng hồ

ENGLISH

watch strap

  
NOUN

/wɑʧ stræp/

Dây đồng hồ là phần dây đeo của đồng hồ.

Ví dụ

1.

Trang trí dây đeo đồng hồ của bạn sẽ cá nhân hóa nó hơn và cho phép bạn thể hiện phong cách của mình.

Decorating your watch strap will personalize it some more and allows you to show off your style.

2.

Tôi nghĩ rằng dây đeo đồng hồ của bạn là cái đặc biệt nhất mà tôi từng thấy.

I think that watch strap of yours is the most spectacular one I've ever seen.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của clock nhé!

  • Around/round the clock

Định nghĩa: Liên tục, không ngừng nghỉ, 24/7.

Ví dụ: Cửa hàng mở cửa xung quanh đồng hồ để phục vụ khách hàng. (The store is open around the clock to serve customers.)

  • Clean someone's clock

Định nghĩa: Đánh bại ai đó mạnh mẽ hoặc một cách không mong đợi.

Ví dụ: Trong trận đấu cuối cùng, đội bóng nhà đã làm sạch hết đối thủ của mình. (In the final match, the home team cleaned their opponent's clock.)

  • Clock in/out

Định nghĩa: Bắt đầu và kết thúc giờ làm việc bằng cách ghi chép thời gian trên máy chấm công.

Ví dụ: Anh ấy phải đi thẻ vào và ra hàng ngày tại cơ quan. (He has to clock in and out every day at the office.)

  • Turn back the clock

Định nghĩa: Làm lại hoặc quay lại một thời điểm hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ: Họ muốn quay lại thời kỳ hạnh phúc của họ. (They want to turn back the clock to their happier times.)