VIETNAMESE

cá hố

ENGLISH

largehead hairtail

  
NOUN

/largehead hairtail/

beltfish

Cá hố là cá biển, thân dài, rất dẹt 1 bên, không có vẩy, mồm nhọn nhô, mắt to, miệng rộng, nhiều răng, vây lưng dài nhiều tia cứng, vây ngực ngắn, toàn thân xanh lam,....

Ví dụ

1.

Làng An Bằng ở tỉnh Thừa Thiên Huế là nơi sản xuất đu đủ và cá hố lên men ngon nhất.

An Bang village in Thua Thien Hue province produces the best fermented largehead hairtail fish and papaya.

2.

Người Trung Quốc đánh giá cao cá hố vì hàm lượng chất béo cao và người ta tin rằng nó là một loại thực phẩm có thể làm giảm cholesterol.

The Chinese appreciate largehead hairtail for its high fat content and it is believed that it is a food that can reduce cholesterol.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá hố: largehead hairtail

  • Cá đuối: ray fish

  • Cá mối: lizardfish

  • Cá cam: greater amberjack

  • Cá tráo: razorbelly scad

  • Cá đù: freshwater drum