Topic Shopping (Mua sắm): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Shopping - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề mua sắm và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Cùng theo dõi những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 Shopping part 1 nhé!

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Shopping phần thi Speaking part 1 được dùng trong bài.

to consider somebody/something to be like something
/tuː kənˈsɪdə ˈsʌmbədi ɔː ˈsʌmθɪŋ tuː biː laɪk ˈsʌmθɪŋ/
(verb). xem một thứ gì đó như một cái gì đó khác
vocab
to be out doing something
/tuː biː aʊt ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đi ra ngoài làm một việc gì đó
vocab
to look something up
/tuː lʊk ˈsʌmθɪŋ ʌp/
(verb). tra cứu, tìm một thứ gì đó trên mạng hoặc trong từ điển
vocab
kind of
/kaɪnd ɒv ɔː ˈkaɪndə /
(adv). loại
vocab
to have someone's company
/tuː hæv ˈsʌmwʌnz ˈkʌmpəni/
(verb). đồng hành cùng ai đó/ có ai đó ở bên
vocab
to have a terrible taste in something
/tuː hæv ə ˈtɛrəbl teɪst ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). có gu chọn 1 cái gì đó tệ
vocab
to make an informed decision
/tuː meɪk ən ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒən/
(verb). đưa ra quyết định sáng suốt
vocab
to be expected
/tuː biː ɪksˈpɛktɪd/
(adj). được trông chờ/được mong đợi
vocab
to be surrounded by something
/tuː biː səˈraʊndɪd baɪ ˈsʌmθɪŋ/
(adj). bị bao vây bởi thứ gì đó
vocab
to tend to do something
/tuː tɛnd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có khuynh hướng làm một điều gì đó
vocab
to get something over with
/tuː gɛt ˈsʌmθɪŋ ˈəʊvə wɪð/
(verb). làm gì đó cho có
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Shopping IELTS Speaking Part 1 nhé.

Exercise 1

1 I

him a really sensible and thoughtful person. That's why I often take him shopping when I want to have someone to talk to.

 

2 When I came to his house, he

drinking with his friends.

3 I wanted to have a look at the menu of the place but I found nothing when I

on the Internet.

 

4 I don't like to

because she talks about herself too much.

 

5 She

in fashion. That's why she needs my accompany whenever she goes shopping.

 

6 Anh ấy được trông chờ là sẽ mang theo thức ăn vì anh ấy là người duy nhất biết nấu nướng.

--> He

to bring food since he's the only one who could cook.

 

7 Thằng bé bị bao vây bởi một mớ đồ chơi mới.

--> The boy

by new toy.

 

8 Cô ấy có khuynh hướng nghe nhạc buồn mỗi khi trời mưa.

--> She

listen to sad songs whenever it rains.

 

9 Anh ta không thích lau dọn nên chỉ làm cho có.

--> He doesn't like to clean so he is just

.

 

💡 Gợi ý

has a terrible taste

consider

have her company

was out

looked it up

was expected

tends to

getting it over with

was surrounded

Luyện chủ đề mua sắm phần 2 & 3 nữa nhé!

Exercise 2

Điền từ thích hợp vào chỗ trốngc

01.

công việc nhà

02.

thú vị

03.

đầy ý nghĩa

04.

giá cả cạnh tranh

05.

một quyết định sáng suốt

06.

food stalls

07.

tiệm tạp hóa

08.

tiết kiệm thời gian

09.

theo nghĩa đen

10.

thư giãn

11.

hộ gia đình

Tổng hợp chủ đề nói theo sở thích thường gặp trong kỳ thi.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Shopping, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background