Topic Job (chủ đề Việc làm): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

Topic Job (Việc làm) Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi (Questions) kèm câu trả lời mẫu (Samples), từ vựng ôn tập (vocabulary) có bài tập chi tiết (excercise) và free download PDF.

🚀 Danh sách câu hỏi

Xem ngay các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 Job nhé!

📚 Vocabulary

to adapt to something
/tuː əˈdæpt tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Thích nghi với một điều gì đó
vocab
to put an emphasis on something
/tuː pʊt ən ˈɛmfəsɪs ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đặt nhấn mạnh lên điều gì đó
vocab
within office hours
/wɪˈðɪn ˈɒfɪs ˈaʊəz/
(adv). trong giờ hành chính
vocab
to overlook something
/tuː ˌəʊvəˈlʊk ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bỏ qua một điều gì đó
vocab
to go unnoticed
/tuː gəʊ ʌnˈnəʊtɪst/
(adj). xảy ra mà không được chú ý đến
vocab
to be strung out
/tuː biː strʌŋ aʊt/
(adj). căng thẳng
vocab
to sound out of touch
/tuː saʊnd aʊt ɒv tʌʧ/
(adj). nghe có vẻ sáo rỗng, không thực tế
vocab
to look up to somebody
/tuː lʊk ʌp tuː ˈsʌmbədi/
(verb). ngưỡng mộ, tôn trọng một ai đó
vocab
to react to something
/tuː riːˈækt tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). phản ứng lại với điều gì đó
vocab
just to name a few
/ʤʌst tuː neɪm ə fjuː/
(conjunction). Kể sơ vài cái
vocab
to be surrounded by something
/tuː biː səˈraʊndɪd baɪ ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Bị bao vây bởi một thứ gì đó
vocab
to escape something
/tuː ɪsˈkeɪp ˈsʌmθɪŋ/
(verb). trốn thoát khỏi một thứ gì đó
vocab
to get in touch with something
/tuː gɛt ɪn tʌʧ wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Kết nối với một thứ gì đó
vocab
to take part in something
/tuː teɪk pɑːt ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Tham gia vào một hoạt động nào đó
vocab
to do something for the sake of something
/tuː duː ˈsʌmθɪŋ fɔː ðə seɪk ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(conjunction). làm một việc gì đó vì lợi ích của việc nào đó khác
vocab
to be easily accessible
/tuː biː ˈiːzɪli əkˈsɛsəbl/
(adj). dễ dàng tiếp cận được
vocab
to instruct somebody to do something
/tuː ɪnˈstrʌkt ˈsʌmbədi tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). hướng dẫn ai đó làm việc gì đó
vocab
to be educated on something
/tuː biː ˈɛdjuːkeɪtɪd ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). được giáo dục về một vấn đề nào đó
vocab
to head somewhere
/tuː hɛd ˈsʌmweə/
(verb). Đi đến, hướng đến đâu đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Job nhé!

Exercise 1

1 Overseas students often take a long time to

their new life in a foreign country.

 

2 Working in a company that

punctuality has made me a more punctual person.

3 After having a look at my report, my boss pointed out some of the problems of the project that I

. Now I have to do it all over again!

 

4 The kids

because the adults were too busy having fun

 

5 She is

everyday ever since she started investing in stocks, a market full of risks.

 

6 I really

my boss. I'm trying everyday so that I can be like him when I'm at his age.

 

7 Dragon fruits, rambutan and mangosteen are specialty fruits of Vietnam,

.

 

8 The girl tried her best to

and was finally rescued by the police.

 

9 I finally

my old colleagues after months of not talking.

 

10 He's a really dynamic person. He

almost every competition that the school organizes.

 

11 Our parents worked very hard

. That's why taking good care of them is our duty and is one of ways how we can express our gratitude.

 

12 Online grammar and spelling checking tools are nowadays

, which makes writing emails and reports less of a burden.

 

13 My manager

me to operate the new machine.

 

14 The general public had to be

the importance of vaccination

 

15 The GPS system keeps telling me to

west, and I don't even know where west is!

 

16 I don't make much money from investing, so teaching is my

now.

💡 Gợi ý

went unnoticed

puts emphasis on

adapt to

look up to

overlooked

strung out

has taken part in

just to name a few

easily accessible

escape

instructed

got in touch with

for our sake

head

educated on

bread and butter

Exercise 2

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Hiện tượng tiêu cực => Negative

01.

 

Công việc thuộc ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn =>

02.
jobs

 

Các ranh giới cá nhân rõ ràng => Proper personal

03.

Đảm bảo sức khỏe tâm lý => To maintain

04.
wellness

 

Được phân bổ một cách hợp lý => To be reasonably

05.

 

Nhân viên bàn hướng dẫn =>

06.

 

Những khó khăn thực tế => The actual

07.

 

Những lời khuyên cao siêu mơ hồ =>

08.
advices

 

Các vấn đề hô hấp =>

09.
problems

 

Hạ thấp cái tôi => Lower one's

10.

 

Người lễ tân => A

11.

 

Khách đến trong ngày =>

12.
of the day

 

Những phần thưởng thêm (nhằm khích lệ) =>

13.

 

Những xô bồ, xô bộn => The

14.

 

Bối cảnh => A

15.

 

Khi nhìn lại => In

16.

 

Tăng ca => To work

17.

 

Cày cuốc không ngừng nghỉ =>

18.
non-stop

 

Thu xếp việc đưa đón khách => To arrange

19.

 

Trải qua khó khăn => To go

20.
difficulties

 

Bộ phận dọn phòng =>

21.
department

 

Sức khỏe tâm lý =>

22.
health

 

Sức khỏe thể chất =>

23.
health

 

Cảm xúc tiêu cực =>

24.
emotions

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Job, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background