VIETNAMESE

thịt gà

ENGLISH

chicken meat

  
NOUN

/ˈʧɪkɪn mit/

Thịt gà là thịt của con gà.

Ví dụ

1.

Thịt gà có thể được chế biến theo rất nhiều cách như nướng, hun khói, chiên, luộc, ... tùy thuộc vào mục đích của món ăn.

Chicken meat can be prepared in a vast range of ways, including baking, grilling, frying, boiling,... depending on its purpose.

2.

Là một loại thực phẩm giàu protein, thịt gà có thể giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

A food rich in protein, chicken meat can help with weight management and reduce the risk of heart disease.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại thịt thường được dùng để chế biến các món ăn nhé!

  • Thịt gà: chicken

  • Thịt bò: beef

  • Thịt heo: pork

  • Thịt vịt: duck

  • Thịt trâu: buffalo meat