VIETNAMESE
theo dõi
giám sát, theo vết
ENGLISH
follow
/ˈfɑloʊ/
spy, trail, pursue
Theo dõi là xem xét những hành động hay những chuyển biến.
Ví dụ
1.
Bạn có theo dõi tin tức gần đây về vụ tai nạn không?
Did you follow the recent news about the accident?
2.
Cảnh sát theo dõi chiếc xe dọc đường Station.
Police followed the car along Station Road.
Ghi chú
Các phrasal verb chúng ta thường dùng với follow trong tiếng Anh bạn nên lưu ý:
- follow your dream: theo đuổi đam mê (I have always told you to follow your dream. - Tôi lúc nào cũng nói rằng bạn nên theo đuổi đam mê của mình.)
- follow in sb’s footsteps: tiếp nối ai đó (He is likely to follow his father’s footsteps and take care of the business. – Anh ấy sẽ tiếp nối cha để tiếp quản công ty.)
- follow suit: theo một phong cách nào đó (Mr Adam expects other makers to follow suit. – Ngài Adam hy vọng rằng các nhà sản xuất khác sẽ theo phong cách của ông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết