VIETNAMESE

sữa tiệt trùng

ENGLISH

UHT (ultra-high-temparature) milk

  
NOUN

/ju eɪʧ ti ˈʌltrə haɪ ˈtɛmprəʧər mɪlk/

Sữa tiệt trùng là sữa hoàn nguyên tiệt trùng, bản chất là sữa bột pha với nước, đã qua quá trình xử lý nhiệt trước khi đóng bao bì.

Ví dụ

1.

Trong khi hầu hết các loại sữa đều trải qua quá trình thanh trùng tiêu chuẩn, sữa tiệt trùng phải trải qua quá trình tiệt trùng, giúp làm nóng sữa đến nhiệt độ cao hơn bình thường một cách an toàn.

While most milk goes through a standard pasteurization process, UHT milk goes through ultra-pasteurization, which safely heats the milk to a higher-than-usual temperature.

2.

Chất dinh dưỡng bị mất đi trong quá trình thanh trùng sữa tiệt trùng là rất ít.

The nutrient losses that occur during the pasteurization of UHT milk are minor.

Ghi chú

Sự đa dạng của các loại sữa làm cho số lượng từ vựng liên quan đến các loại sữa ngày càng nhiều. Chúng ta cùng học một số loại sữa phổ biến trên thị trường nhé:

  • Sữa tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) milk

  • Sữa bột: powdered milk

  • Sữa công thức: formula milk

  • Sữa đặc: condensed milk

  • Sữa tươi: fresh milk

  • Sữa tươi tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) fresh milk