VIETNAMESE

quả sơ ri

ENGLISH

acerola cherry

  
NOUN

/acerola ˈʧɛri/

acerola

Quả sơ ri tròn dẹt 2 đầu, chín đỏ tươi, hạt cứng, vỏ nhẵn bóng, mỏng mềm dễ dập, vị chua ngọt,...

Ví dụ

1.

Sơ ri có thể được ăn sống, nấu chín thành bánh hoặc mứt, hoặc thêm vào sinh tố dưới dạng bột.

Acerola cherries can be eaten raw, cooked into pies or jams, or added to smoothies as a powder.

2.

Sơ ri là một loại thực vật có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của Tây bán cầu.

Acerola cherry is a plant that is native to tropical regions of the Western Hemisphere.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả sơ ri: acerola cherry

  • Quả sầu riêng: durian

  • Quả quất: kumquat

  • Quả ổi: guava

  • Quả nho: grape

  • Quả nhãn: longan