VIETNAMESE

quả khế

ENGLISH

starfruit

  
NOUN

/starfruit/

star fruit

Quả khế màu vàng hoặc xanh, 5 múi, giòn, vị chua ngọt, hạt nhỏ nâu,...

Ví dụ

1.

Khi thái theo chiều ngang, các miếng khế trông giống như ngôi sao có 5 góc cạnh riêng biệt.

When sliced cross-wise, the pieces of starfruit look like five distinct-angled stars.

2.

Khế là một loại trái cây lý tưởng cho những ai muốn giảm cân.

Starfruit is an ideal choice for those who want to lose weight.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả khế: starfruit

  • Quả dứa: pineapple

  • Quả đu đủ: papaya

  • Quả chôm chôm: rambutan

  • Quả dưa hấu: watermelon

  • Quả bơ: avocado