IELTS Speaking Part 3 Shopping: Bài mẫu chủ đề Mua sắm 2

Bài Mẫu Chủ Đề Shopping - IELTS Speaking Part 3 - Phần 2 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Cùng xem ngay danh sách các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Shopping nhé!

📚 Vocabulary

to experience something first hand
/tuː ɪksˈpɪərɪəns ˈsʌmθɪŋ fɜːst hænd/
(verb). Tự tay trải nghiệm một thứ gì đó
vocab
to take a wild guess
/tuː teɪk ə waɪld gɛs/
(verb). Đoán đại
vocab
to put on something/ put something on
/tuː pʊt ɒn ˈsʌmθɪŋ ɔː pʊt ˈsʌmθɪŋ ɒn/
(verb). Măc cái gì đó lên người
vocab
to mask something
/tuː mɑːsk ˈsʌmθɪŋ/
(verb). che giấu cảm xúc nào đó
vocab
to have expensive taste (in something)
/tuː hæv ɪksˈpɛnsɪv teɪst ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có guu đắt tiền
vocab
on a daily basis
/ɒn ə ˈdeɪli ˈbeɪsɪs/
(adv). theo thông lệ hằng ngày
vocab
to carry something
/tuː ˈkæri ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có bán một mặt hàng nào đó
vocab
to be abundant with something
/tuː biː əˈbʌndənt wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(adj). dồi dào một thứ gì đó
vocab
to stock up for something
/tuː stɒk ʌp fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). dự trữ cho một tình huống nào đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Shopping IELTS Speaking Part 3 nhé!

Exercise 1:

1 Tôi đã tự tay trải nghiệm chiếc iPhone mới nhất tại sự kiện Apple

=> I experienced the latest iPhone

at the Apple Event

 

2 Anh ấy không học bài nên cho mọi câu hỏi, nó chỉ đoán đại và chọn bừa

=> He didn't study so for every question, he just

and picked randomly

 

3 Anh ấy phải che giấu nỗi buồn của mình để không làm mọi người lo lắng

=> He had to

to not worry everyone

 

4 Cô ấy rất có guu trong thời trang. Đó là lý do vì sao tôi luôn hỏi ý kiến của cô ấy khi tôi muốn mua cái gi

=> She

in fashion. That's why I always ask her for advice whenever I want to buy something new.

 

5 Cửa hàng có bán rất nhiều sách từ nước ngoài

=> The store

a lot of foreign books

 

6 Cửa hàng có đầy những mẫu mã quần áo mới nhất.

=> The store

the latest garments.

 

7 Tôi đang dự trữ mì gói cho những khi tôi quá lười để nấu ăn

=> I am

instant noodles for when I'm too lazy to cook

 

8 Tôi muốn nhận quần áo cho sinh nhật của mình, tốt nhất là áo khoác.

=> I would love to have new clothes for my birhtday,

jackets.

💡 Gợi ý

mask his sadness

carry

took a wild guess

first hand

is abundant with

has good taste

stocking up

preferably

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Cảm thấy buồn

=> To feel

01.

 

Chạy vặt/làm việc lặt vặt (mua đồ, gửi thư...)

=> To run/do

02.

 

Người địa phương

=>

03.

 

Các chất liệu nhẹ hơn

=> Lighter

04.

 

Hút mồ hôi

=> To soak up

05.

 

Theo thông lệ hàng ngày

=> On a

06.

 

Một quyết định không thể sai được

=> A

07.
decision

 

Thực phẩm đóng hộp

=>

08.
food

 

Đi chợ

=> Go out for

09.

 

Thay đổi sở thích

=>

10.
one's preference

 

Người trẻ thành công

=>

11.
young
12.

Đừng bỏ lỡ bài mẫu Speaking Part 3 các chủ đề liên quan:

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Shopping, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley34

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background