Từ Vựng Bài Đọc Timur Gareyev - Blindfold Chess Champion

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Timur Gareyev - Blindfold Chess Champion được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 4 - Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Timur Gareyev - Blindfold Chess Champion

the uninitiated
/ˌʌnɪˈnɪʃieɪtɪd/
(noun). những người không biết
vocab
call for
/kɔːl/
(verb). cần có
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). màn trình diễn
vocab
century
/ˈsentʃəri/
(noun). thế kỷ
vocab
go back
/ɡoʊ bæk/
(verb). tồn tại
vocab
simultaneous
/ˌsɪmlˈteɪniəs/
(adj). đồng thời, cùng lúc
vocab
session
/ˈseʃən/
(noun). khoảng thời gian
vocab
early
/ˈɜːli/
(adj). trước đây
vocab
outline
/ˈaʊtlaɪn/
(noun). miêu tả chung
vocab
accomplished
/əˈkʌmplɪʃt/
(adj). tài năng
vocab
realise
/ˈriːəlaɪz/
(verb). nhận biết
vocab
nature
/ˈneɪtʃər/
(noun). bản chất
vocab
run through
/rʌn θruː/
(verb). thực hiện
vocab
move
/muːv/
(noun). nước cờ
vocab
play out
/pleɪ aʊt/
(verb). diễn ra
vocab
exceptional
/ɪkˈsepʃənl/
(adj). cực kỳ giỏi
vocab
limited to
/ˈlɪmɪtɪd/
(verb). chỉ xuất hiện ở
vocab
gifted
/ˈɡɪftɪd/
(adj). có năng khiếu
vocab
reach
/riːtʃ/
(noun). Khả năng
vocab
remarkable
/rɪˈmɑːkəbl/
(adj). đáng kinh ngạc
vocab
active
/ˈæktɪv/
(adj). tham gia
vocab
astonishing
/əˈstɒnɪʃɪŋ/
(adj). khó tin
vocab
priority
/praɪˈɒrəti/
(noun). ưu tiên
vocab
issue
/ˈɪʃuː/
(noun). vấn đề, mối lo
vocab
dedicate
/ˈdedɪkeɪt/
(verb). cống hiến
vocab
obsession
/əbˈseʃn/
(noun). nỗi ám ảnh
vocab
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
vocab
taxing
/ˈtæksɪŋ/
(adj). đòi hỏi cố gắng
vocab
exhaustion
/ɪɡˈzɔːstʃən/
(noun). kiệt sức
vocab
set in
/set ɪn/
(verb). xuất hiện
vocab
patchy
/ˈpætʃi/
(adj). chắp vá
vocab
fragmented
/fræɡˈmentɪd/
(adj). phân mảnh
vocab
piece
/piːs/
(noun). quân cờ
vocab
position
/pəˈzɪʃn/
(noun). vị trí
vocab
forthcoming
/ˌfɔːθˈkʌmɪŋ/
(adj). sắp tới
vocab
participant
/pɑːˈtɪsɪpənt/
(noun). người tham dự
vocab
opponent
/əˈpəʊnənt/
(noun). đối thủ
vocab
tutor
/ˈtjuːtər/
(verb). dạy kèm
vocab
tournament
/ˈtʊənəmənt/
(noun). giải đấu
vocab
obsessed
/əbˈsest/
(verb). ám ảnh
vocab
rank
/ræŋk/
(verb). xếp hạng
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). thực hiện
vocab
perform
/pəˈfɔːm/
(verb). thực hiện
vocab
feat
/fiːt/
(noun). kỳ công
vocab
likely
/ˈlaɪkli/
(adj). có khả năng (xảy ra)
vocab
develop
/dɪˈveləp/
(verb). tự học được (kỹ năng)
vocab
have
/hæv/
(verb). bảo ai đó làm gì
vocab
recall
/rɪˈkɔːl/
(verb). ghi nhớ
vocab
string
/strɪŋ/
(noun). chuỗi (số)
vocab
order
/ˈɔːdər/
(noun). thứ tự
vocab
reverse
/rɪˈvɜːs/
(adj). ngược lại
vocab
hold
/həʊld/
(verb). lưu trữ
vocab
repeat
/rɪˈpiːt/
(verb). lặp lại
vocab
performance
/pəˈfɔːməns/
(noun). sự thực hiện
vocab
average
/ˈævərɪdʒ/
(adj). bình thường
vocab
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj). khác thường
vocab
concerned
/kənˈsɜːnd/
(adj). liên quan tới
vocab
connected
/kəˈnektɪd/
(adj). liên kết
vocab
tentative
/ˈtentətɪv/
(adj). không dứt khoát
vocab
unpublished
/ʌnˈpʌblɪʃt/
(adj). chưa được công bố
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau
vocab
direct
/daɪˈrekt/
(verb). điều khiển
vocab
raise
/reɪz/
(verb). đề cập đến
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
strength
/streŋkθ/
(noun). sức mạnh, ảnh hưởng
vocab
deal with
/diːl/
(verb). đảm nhiệm công việc
vocab
input
/ˈɪnpʊt/
(noun). thông tin tiếp nhận
vocab
suggest
/səˈdʒest/
(verb). ám chỉ
vocab
visual
/ˈvɪʒuəl/
(noun). thuộc về thị giác
vocab
initial
/ɪˈnɪʃl/
(adj). ban đầu
vocab
process
/ˈprəʊses/
(verb). xử lý
vocab