Từ Vựng Bài Đọc The Thylacine

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Thylacine được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 3 - Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Thylacine

superficial
/ˌsjuːpəˈfɪʃəl/
(adj). hời hợt
vocab
resemblance
/rɪˈzɛmbləns/
(verb). sự giống nhau
vocab
distinguish
/dɪsˈtɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). đặc điểm
vocab
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
vocab
feed
/fiːd/
(verb). cho ăn
vocab
exclusively
/ɪksˈkluːsɪvli/
(adv). duy nhất
vocab
carnivorous
/kɑːˈnɪvərəs/
(adj). ăn thịt
vocab
stomach
/ˈstʌmək/
(noun). Dạ dày
vocab
muscular
/ˈmʌskjʊlə/
(adj). cơ bắp
vocab
prime
/praɪm/
(adj). chính, quan trọng nhất
vocab
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(noun). môi trường sống
vocab
emerge
/ɪˈmɜːʤ/
(verb). hiện ra
vocab
shelter
/ˈʃɛltə/
(noun). nơi trú ẩn
vocab
temperament
/ˈtɛmpərəmənt/
(noun). tính cách
vocab
nocturnal
/nɒkˈtɜːnl/
(adj). về đêm
vocab
depend on
/dɪˈpɛnd ɒn/
(verb). phụ thuộc vào
vocab
hunting
/ˈhʌntɪŋ/
(noun). săn bắn
vocab
chase
/ʧeɪs/
(noun). cuộc rượt đuổi
vocab
rely on
/rɪˈlaɪ ɒn/
(verb). phụ thuộc
vocab
young
/jʌŋ/
(noun). cá thể con
vocab
newborn
/ˈnjuːbɔːn/
(noun). trẻ sơ sinh
vocab
pouch
/paʊʧ/
(noun). cái túi
vocab
belly
/ˈbɛli/
(noun). bụng
vocab
lair
/leə/
(noun). hang ổ
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ
vocab
evidence
/ˈɛvɪdəns/
(noun). chứng cớ
vocab
mainland
/ˈmeɪnlənd/
(noun). đất liền
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
occurrence
/əˈkʌrəns/
(noun). sự xảy ra
vocab
well-dated
/wɛl-ˈdeɪtɪd/
(adj). có niên đại
vocab
carbon-dated
/ˈkɑːbən-ˈdeɪtɪd/
(adj). được xác định niên đại bằng carbon
vocab
fossil
/ˈfɒsl/
(noun). hóa thạch
vocab
coincide
/ˌkəʊɪnˈsaɪd/
(verb). xảy ra trùng hợp
vocab
extinction
/ɪksˈtɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
vocab
settlers
/ˈsɛtləz/
(noun). người định cư
vocab
disappearance
/ˌdɪsəˈpɪərəns/
(noun). sự biến mất
vocab
prey
/preɪ/
(noun). con mồi
vocab
distemper
/dɪsˈtɛmpə/
(noun). bệnh sài sốt
vocab
attribute A to B
/ˈætrɪbjuːt ə tuː biː/
(verb). A xày ra vì B
vocab
bounty hunters
/ˈbaʊnti ˈhʌntəz/
(noun). thợ săn tiền thưởng
vocab
breed
/briːd/
(verb). phối giống
vocab
captivity
/kæpˈtɪvɪti/
(noun). nuôi nhốt
vocab
foresee
/fɔːˈsiː/
(verb). thấy trước
vocab
prediction
/prɪˈdɪkʃən/
(noun). sự dự đoán
vocab
demise
/dɪˈmaɪz/
(noun). cái chết của
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm bớt
vocab
extermination
/ɪksˌtɜːmɪˈneɪʃən/
(noun). tiêu diệt
vocab
pressure
/ˈprɛʃə/
(noun). sức ép
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). bận tâm
vocab
decades
/ˈdɛkeɪdz/
(noun). thập kỷ
vocab
notable
/ˈnəʊtəbl/
(adj). đáng chú ý
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). ngoại lệ
vocab
scarcity
/ˈskeəsɪti/
(noun). sự khan hiếm
vocab
rehome
/ˌriːˈhəʊm/
(verb). tái định cư
vocab
impractical
/ɪmˈpræktɪkəl/
(adj). không thực tế
vocab
capture
/ˈkæpʧə/
(noun). chiếm lấy
vocab
edge
/ɛʤ/
(noun). bờ vực
vocab
pass
/pɑːs/
(verb). thông qua
vocab
reasonable
/ˈriːznəbl/
(adj). hợp lý
vocab
legislation
/ˌlɛʤɪsˈleɪʃən/
(noun). luật
vocab
motion
/ˈməʊʃən/
(noun). cử động
vocab
breeding
/ˈbriːdɪŋ/
(noun). chăn nuôi
vocab
captive
/ˈkæptɪv/
(adj). bị giam cầm
vocab
attempts
/əˈtɛmpts/
(noun). cố gắng
vocab
expeditions
/ˌɛkspɪˈdɪʃənz/
(noun). những cuộc thám hiểm
vocab
searches
/ˈsɜːʧɪz/
(noun). tìm kiếm
vocab
definitive
/dɪˈfɪnɪtɪv/
(adj). chung cuộc
vocab
declare
/dɪˈkleə/
(verb). tuyên bố
vocab