Từ Vựng Bài Đọc Palm Oil

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Palm Oil được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 3 - Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Palm Oil

advantages
/ədˈvɑːntɪʤɪz/
(noun). điểm thuận lợi
vocab
palm tree
/pɑːm triː/
(noun). cây cọ
vocab
cultivation
/ˌkʌltɪˈveɪʃən/
(noun). canh tác
vocab
plantation
/plænˈteɪʃən/
(noun). đồn điền
vocab
hectare
/ˈhɛktɑː/
(noun). Héc ta
vocab
soybean
/ˈsɔɪbiːn/
(noun). đậu tương
vocab
rapeseed
/rapeseed/
(noun). hạt cải dầu
vocab
sunflower
/ˈsʌnˌflaʊə/
(noun). hoa hướng dương
vocab
immensely
/ɪˈmɛnsli/
(adv). vô cùng
vocab
yield
/jiːld/
(noun). năng suất
vocab
patch
/pæʧ/
(noun). vùng canh tác
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). ảnh hưởng
vocab
regulate
/ˈrɛgjʊleɪt/
(verb). điều tiết
vocab
party
/ˈpɑːti/
(noun). các bên
vocab
standard
/ˈstændəd/
(noun). Tiêu chuẩn
vocab
sustainable
/səsˈteɪnəbl/
(adj). bền vững
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng
vocab
virgin
/ˈvɜːʤɪn/
(adj). hoang sơ
vocab
transparency
/trænsˈpeərənsi/
(noun). minh bạch
vocab
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). thẩm định, lượng định, đánh giá
vocab
carbon stock
/ˈkɑːbən stɒk/
(noun). kho carbon
vocab
derive from
/dɪˈraɪv frɒm/
(verb). lấy được từ
vocab
consume
/kənˈsjuːm/
(verb). tiêu thụ
vocab
soap
/səʊp/
(noun). xà bông
vocab
biscuit
/ˈbɪskɪt/
(noun). bánh quy
vocab
widespread
/ˈwaɪdsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
unique
/juːˈniːk/
(adj). độc nhất
vocab
property
/ˈprɒpəti/
(noun). đặc điểm
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). chất rắn
vocab
room temperature
/ruːm ˈtɛmprɪʧə/
(noun). nhiệt độ phòng
vocab
preservation
/ˌprɛzəːˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
vocab
ideal
/aɪˈdɪəl/
(noun). lý tưởng
vocab
shelf
/ʃɛlf/
(adj). cái kệ
vocab
particular
/pəˈtɪkjʊlə/
(adj). cụ thể
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(adj). loài
vocab
ecosystem
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
sterile
/ˈstɛraɪl/
(noun). vô trùng
vocab
monoculture
/monoculture/
(noun). độc canh
vocab
bird's-nest fern
/bɜːdz-nɛst fɜːn/
(noun). ráng ổ phụng
vocab
epiphytic
/ep.ɪˈfɪt.ɪk/
(adj). biểu sinh
vocab
fashion
/ˈfæʃən/
(noun). cách làm
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). tự nhiên
vocab
keystone
/ˈkiːstəʊn/
(noun). vật chủ chốt
vocab
reintroduce
/ˌriːˌɪntrəˈdjuːs/
(verb). giới thiệu lại
vocab
recover
/rɪˈkʌvə/
(verb). hồi phục
vocab
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
fungi
/ˈfʌŋgaɪ/
(noun). nấm
vocab
bacteria
/bækˈtɪərɪə/
(noun). vi khuẩn
vocab
invertebrates
/ɪnˈvɜːtɪbrɪts/
(verb). động vật không xương sống
vocab
insect
/ˈɪnsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
amphibian
/æmˈfɪbɪən/
(noun). lưỡng cư
vocab
reptile
/ˈrɛptaɪl/
(noun). bò sát
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
expansion
/ɪksˈpænʃən/
(noun). sự bành trướng
vocab
seize
/siːz/
(verb). nắm bắt
vocab
maximise
/ˈmæksɪmaɪz/
(verb). tối đa hóa
vocab
devote
/dɪˈvəʊt/
(verb). cống hiến
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔː/
(verb). giải thích
vocab
cropland
/cropland/
(noun). đất trồng trọt
vocab
justification
/ˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự biện minh
vocab
boycott
/ˈbɔɪkɒt/
(noun). tẩy chay
vocab
lift
/lɪft/
(verb). bải bỏ
vocab
desirable
/dɪˈzaɪərəbl/
(adj). mong muốn
vocab
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
livelihood
/ˈlaɪvlɪhʊd/
(noun). kế sinh nhai
vocab
utilitarian
/ˌjuːtɪlɪˈteərɪən/
(adj). thực dụng
vocab
bone of contention
/bəʊn ɒv kənˈtɛnʃən/
(noun). chủ đề gây tranh cãi
vocab
creature
/ˈkriːʧə/
(noun). sinh vật
vocab
establishment
/ɪsˈtæblɪʃmənt/
(noun). thành lập
vocab
conservationist
/ˌkɒnsəːˈveɪʃənɪst/
(noun). nhà bảo tồn
vocab
cite
/saɪt/
(verb). trích dẫn
vocab
deforestation
/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/
(noun). phá rừng
vocab
dwindle
/ˈdwɪndl/
(verb). suy yếu
vocab
open
/ˈəʊpən/
(adj). mở
vocab
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc
vocab
refrigerated
/rɪˈfrɪʤəreɪtɪd/
(adj). làm lạnh
vocab
routine
/ruːˈtiːn/
(adj). thông thường
vocab
restore
/rɪsˈtɔː/
(verb). khôi phục
vocab