Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 3 - Reading Test 6

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 3 - Reading Test 6 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 3 - Reading Test 6

📓 Passage 1: Trends in the Indian fashion and textile industries

model
/ˈmɑdəl/
(noun). mô hình
vocab
Elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). Quý phái
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(noun). Nhãn dán
vocab
garment
/ˈgɑrmənt/
(noun). Trang phục
vocab
fabric
/ˈfæbrɪk/
(noun). Chất liệu vải
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
acceptable
/ækˈsɛptəbəl/
(adj). chấp nhận được
vocab
tailor
/ˈteɪlər/
(noun). Thợ may
vocab
rupee
/ruˈpi/
(noun). đồng bạc ấn độ
vocab
bargain
/ˈbɑrgən/
(noun). Món hời
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
polyester
/ˌpɑˌliˈɛstər/
(noun). Vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
vocab
acceptance
/ækˈsɛptəns/
(noun). sự đồng tình
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). Mang tính sáng tạo
vocab
plastic
/ˈplæstɪk/
(noun). nhựa dẻo
vocab
coat
/koʊt/
(verb). phủ
vocab
Overseas
/ˈoʊvərˈsiz/
(adv). từ nước ngoài
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). Thập kỉ
vocab
witness
/ˈwɪtnəs/
(verb). chứng kiến
vocab
export
/ˈɛkspɔrt/
(verb). Xuất khẩu
vocab
contour
/ˈkɑnˌtʊr/
(noun). đường nét
vocab
masculine
/ˈmæskjələn/
(adj). có dáng dấp đàn ông
vocab
showy
/ˈʃoʊi/
(adj). lòe loẹt
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(adj). phó
vocab
millennium
/məˈlɛniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ
vocab
ethnic
/ˈɛθnɪk/
(adj). tính dân tộc
vocab
key
/ki/
(adj). bí quyết; giải pháp
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
fashion
/ˈfæʃən/
(noun). thời trang
vocab
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). công nghiệp
vocab
sensible
/ˈsɛnsəbəl/
(adj). biết điều, hợp lý
vocab
accelerate
/ækˈsɛləˌreɪt/
(verb). gia tốc
vocab
cotton
/ˈkɑtən/
(noun). Chất liệu cô-tông
vocab
producer
/prəˈdusər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
silk
/sɪlk/
(noun). tơ tằm
vocab
fibre
/ˈfaɪbər/
(noun). Vải sợi; Chất xơ
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). Sản xuất
vocab
clothing
/ˈkloʊðɪŋ/
(noun). y phục
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
workforce
/ˈwɜrkˌfɔrs/
(noun). Lực lượng lao động
vocab
cost-effective
/kɑst-ɪˈfɛktɪv/
(adj). tiết kiệm chi phí
vocab
raw
/rɑ/
(adj). còn sống
vocab
flexibility
/ˌflɛksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
sequin
/ˈsikwən/
(noun). đồ trang sức hình đồng tiền
vocab
beadwork
/ˈbiˌdwɜrk/
(noun). đồ trang trí hạt
vocab
embroidery
/ɛmˈbrɔɪdəri/
(noun). sự thêu
vocab
currency
/ˈkɜrənsi/
(noun). tiền tệ
vocab
depress
/dɪˈprɛs/
(verb). chán nản
vocab
thereby
/ˈðɛrˈbaɪ/
(adv). do thế
vocab
modern
/ˈmɑdərn/
(adj). Hiện đại
vocab
machinery
/məˈʃinəri/
(noun). Máy móc
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). giải thích cho
vocab
belie
/bɪˈlaɪ/
(verb). gây ấn tượng sai lầm
vocab
churn out
/ʧɜrn aʊt/
(verb). Sản xuất cái gì với số lượng lớn mà không quan tâm tới chất lượng.
vocab
crude
/krud/
(adj). Thô
vocab
craftwork
/ˈkrɑːftˌwɜːk/
(noun). Đồ thủ công mỹ nghệ
vocab
internationally
/ˌɪntərˈnæʃənəli/
(adv). quốc tế
vocab
humble
/ˈhʌmbəl/
(adj). khiêm tốn
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). Tận dụng
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
lungi
/ˈlʊŋɡi/
(noun). Khăn quấn (quanh đầu, người)
vocab
bandanna
/bænˈdænə/
(noun). Khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
vocab
blouse
/blaʊs/
(noun). áo cánh
vocab
furnishing
/ˈfɜrnɪʃɪŋ/
(noun). sự cung cấp, trang bị đồ đạc
vocab
batik
/bəˈtik/
(noun). nhuộm màu
vocab
embroidered
/ɛmˈbrɔɪdərd/
(adj). thêu
vocab
motif
/moʊˈtif/
(noun). mô típ
vocab
stylish
/ˈstaɪlɪʃ/
(adj). có phong cách
vocab
graceful
/ˈgreɪsfəl/
(adj). duyên dáng
vocab
mischievousness
/ˈmɪsʧəvəsnəs/
(noun). tinh quái
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). hạn chế
vocab
disco
/ˈdɪskoʊ/
(noun). Vũ trường
vocab
pad
/pæd/
(noun). miếng ghép
vocab
hefty
/ˈhɛfti/
(adj). vạm vỡ
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
theme
/θim/
(noun). chủ đề
vocab
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). độ bao phủ
vocab
inevitable
/ɪˈnɛvətəbəl/
(adj). Không thể tránh khỏi
vocab
downward
/ˈdaʊnwərd/
(adj). Theo hướng đi xuống
vocab
monopoly
/məˈnɑpəli/
(noun). Sự độc quyền
vocab
jacquard
/ˈdʒækɑːd/
(noun). vải dệt hoa
vocab
crepe
/kreɪp/
(noun). nhiểu
vocab
georgette
/ʤɔrˈʤɛt/
(noun). vải kếp
vocab
moss
/mɔs/
(noun). rêu
vocab

📓 Passage 2: Sustainable growth at Didcot The outline of a report by South Oxfordshire District Council

reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). Dẫn chứng; Tài liệu tham khảo
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). Hội đồng
vocab
report
/rɪˈpɔrt/
(verb). báo cáo
vocab
organize
/ˈɔrgəˌnaɪz/
(verb). tổ chức
vocab
Sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
holistic
/hoʊˈlɪstɪk/
(adj). toàn diện
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
structure
/ˈstrʌkʧər/
(verb). cấu tạo
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). Cá nhân
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phầ
vocab
housing
/ˈhaʊzɪŋ/
(noun). Vấn đề nhà cửa, chỗ ở
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
isolate
/ˈaɪsəˌleɪt/
(verb). Cô lập
vocab
bisect
/baɪˈsɛkt/
(verb). chia đôi
vocab
railway
/ˈreɪlˌweɪ/
(noun). đường sắt
vocab
extension
/ɪkˈstɛnʃən/
(noun). Phần mở rộng, kéo dài thêm
vocab
investment
/ɪnˈvɛstmənt/
(noun). sự đầu tư
vocab
finance
/fəˈnæns/
(noun). Tài chính
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). Tỷ lệ
vocab
infrastructure
/ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/
(noun). Cấu trúc hạ tầng
vocab
project
/ˈprɑʤɛkt/
(noun). dự án
vocab
identification
/aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự nhận diện
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). Quan trọng, tầm cỡ
vocab
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). công nghiệp
vocab
military
/ˈmɪləˌtɛri/
(adj). thuộc về quân sự
vocab
ordnance
/ˈɔrdnəns/
(noun). vũ khí
vocab
depot
/ˈdipoʊ/
(noun). kho chứa
vocab
spur
/spɜr/
(noun). Móc sắt
vocab
expansion
/ɪkˈspænʃən/
(noun). Sự mở rộng
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Tham khảo ý kiến
vocab
programme
/ˈproʊˌgræm/
(noun). Danh mục chương trình
vocab
discussion
/dɪˈskʌʃən/
(noun). sự bàn luận
vocab
aspiration
/ˌæspəˈreɪʃən/
(noun). Khát vọng
vocab
stakeholder
/ˈsteɪkˌhoʊldər/
(noun). cổ đông, các bên liên đới
vocab
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). đảm đương
vocab
strategic
/strəˈtiʤɪk/
(adj). Mang tính chiến lược
vocab
master plan
/ˈmɑː.stə ˌplæn/
(noun). Quy hoạch tổng thể
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
superstore
/ˈsupərˌstɔr/
(noun). siêu thị
vocab
parallel
/ˈpɛrəˌlɛl/
(noun). tương đồng, tương tự
vocab
compact
/ˈkɑmpækt/
(adj). gọn nhẹ
vocab
strip
/strɪp/
(noun). Mảnh (vải..), dải (đất..)
vocab
hem
/hɛm/
(verb). may lại quần áo
vocab
density
/ˈdɛnsəti/
(noun). Độ dày đặc
vocab
trade
/treɪd/
(noun). Thương mại
vocab
spark
/spɑrk/
(verb). phóng điện
vocab
adequate
/ˈædəkwət/
(adj). Cân xứng, đầy đủ
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). Cơ sở vật chất
vocab
substantial
/səbˈstænʧəl/
(adj). Đáng kể
vocab
outskirt
/ˈaʊtˌskɜrt/
(noun). vùng ven, ngoại ô
vocab
secure
/sɪˈkjʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
growth
/groʊθ/
(noun). Sự tăng trưởng
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng
vocab
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
designate
/ˈdɛzɪgnɪt/
(verb). Chỉ định
vocab
greenfield
/ˈgrinˌfild/
(noun). vùng chưa phát triển
vocab
compromise
/ˈkɑmprəˌmaɪz/
(noun). thỏa hiệp
vocab
legacy
/ˈlɛgəsi/
(noun). di sản
vocab
deficit
/ˈdɛfəsət/
(noun). khoảng tiền nhỏ, sự thâm hụt
vocab
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(noun). thiết lập
vocab
afield
/əˈfild/
(adv). xa
vocab
unachievable
/ʌnəˈʧivəbəl/
(adj). khó thực hiện được
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). Người có thẩm quyền
vocab
prioritize
/praɪˈɔrəˌtaɪz/
(verb). Ưu tiên
vocab
scarce
/skɛrs/
(adj). hiếm
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). Nền tảng
vocab

📓 Passage 3: Language diversity

decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). Thập kỉ
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; Học thuyết
vocab
dominant
/ˈdɑmənənt/
(adj). ưu thế
vocab
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề nghị
vocab
linguist
/ˈlɪŋgwɪst/
(noun). nhà ngôn ngữ học
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). Ngoại lệ
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
controversially
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəli/
(adv). một cách gây tranh cãi
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). Riêng biệt
vocab
indisputable
/ˌɪndɪˈspjutəbəl/
(adj). không thể chối cãi
vocab
diverse
/daɪˈvɜrs/
(adj). Đa dạng
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). Hàm ý
vocab
race
/reɪs/
(noun). cuộc đua
vocab
disturbing
/dɪˈstɜrbɪŋ/
(adj). gây phiền
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). nhân loại
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt vật lý, cơ thể
vocab
structure
/ˈstrʌkʧər/
(noun). Cấu trúc
vocab
outweigh
/ˈaʊˌtweɪ/
(verb). đo ván, vượt qua
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
genetics
/ʤəˈnɛtɪks/
(noun). di truyền học
vocab
independently
/ˌɪndɪˈpɛndəntli/
(adv). độc lập
vocab
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). sự giống nhau
vocab
faulty
/ˈfɔlti/
(noun). có lỗi
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Nhận thức
vocab
descriptive
/dɪˈskrɪptɪv/
(adj). có tính miêu tả chi tiết
vocab
system
/ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
reasoning
/ˈrizənɪŋ/
(noun). sự lập luận, lý lẽ
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). Người đại diện
vocab
deploy
/dɪˈplɔɪ/
(verb). vào hàng ngũ
vocab
grammatical
/grəˈmætəkəl/
(adj). ngữ pháp
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). thể loại, phạm trù, hạng mục
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). Bệnh nhân
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). Dẫn chứng
vocab
justification
/ˌʤʌstəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự biện minh
vocab
chronic
/ˈkrɑnɪk/
(adj). Mãn tính
vocab
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
potentially
/pəˈtɛnʃəli/
(adv). Có triển vọng
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/
(adj). thuyết phục
vocab
reject
/ˈriʤɛkt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). Tóm tắt lại
vocab
persuasively
/pərˈsweɪsɪvli/
(adv). một cách thuyết phục
vocab
direct
/dəˈrɛkt/
(adj). Trực diện
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(verb). Vẽ phác, phác thảo
vocab
opposing
/əˈpoʊzɪŋ/
(adj). đối lập nhau
vocab
concerning
/kənˈsɜrnɪŋ/
(preposition). liên quan
vocab
several
/ˈsɛvrəl/
(pronoun). nhiều
vocab
syllable
/ˈsɪləbəl/
(noun). Âm tiết
vocab
vowel
/ˈvaʊəl/
(noun). Phụ âm
vocab
consonant
/ˈkɑnsənənt/
(noun). Nguyên âm
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). Lãnh thổ
vocab
readily
/ˈrɛdəli/
(adv). sẵn sàng
vocab
recursion
/rɪˈkɜːʃən/
(noun). Sự quay trở lại, Sự đệ quy
vocab
infinitely
/ˈɪnfənətli/
(adv). vô hạn
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
communications
/kəmˌjunəˈkeɪʃənz/
(noun). thông tin liên lạc
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Diễn giải
vocab
underlying
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ/
(adj). cơ bản
vocab
obey
/oʊˈbeɪ/
(verb). Tuân lệnh
vocab
outlier
/ˈaʊtlaɪər/
(noun). ngoại lai, ngoại lệ
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
idiosyncrasy
/ɪdioʊˈsɪnkrəˌsi/
(noun). tính chất riêng
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). Sự hăng hái
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Phát hiện, thông tin tìm được
vocab
straitjacket
/ˈstreɪtˌʤækət/
(noun). Áo bó
vocab
coffin
/ˈkɔfɪn/
(noun). Quan tài
vocab
Institute
/ˈɪnstəˌtut/
(verb). ban hành
vocab
Evolutionary
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). tiến triển
vocab
Anthropology
/ˌænθrəˈpɑləʤi/
(noun). Nhân chủng học.
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab