Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 3 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 3 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 3 - Listening Test 3

📓 Section 1: Car For Sale (Mini)

advertisement
/ədˈvɜrtəzmənt/
(noun). quảng cáo
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
vocab
mileage
/ˈmaɪləʤ/
(noun). quãng đường xe đã đi được
vocab
owner
/ˈoʊnər/
(noun). người chủ, người sở hữu
vocab
tend to
/tɛnd tu/
(verb). thường
vocab
offer
/ˈɔfər/
(noun). lời đề nghị, lời trả giá
vocab
tax
/tæks/
(noun). thuế
vocab
due
/du/
(adj). tới lúc, đến kì
vocab
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). trạng thái
vocab
tyre
/ˈtaɪər/
(noun). lốp xe
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). nhỏ, không đáng quan ngại
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc tới
vocab
headlight
/ˈhɛˌdlaɪt/
(noun). đèn pha của xe ô tô
vocab
view
/vju/
(verb). xem
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
vocab
suit
/sut/
(verb). phù hợp
vocab

📓 Section 2: The Treloar Valley Passenger Ferry

ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
vocab
depart >> departure (n)
/dɪˈpɑrt >> dɪˈpɑrʧər/
(verb). khởi hành, rời bến
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
vocab
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác nhau
vocab
tide >> tidal (adj)
/taɪd >> ˈtaɪdəl/
(noun). thủy triều
vocab
seasonal
/ˈsizənəl/
(adj). theo mùa
vocab
cruise
/kruz/
(noun). tàu du lịch
vocab
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
route
/rut/
(noun). đường chạy
vocab
wheelchair
/ˈwilˌʧɛr/
(noun). xe lăn
vocab
rail track
/reɪl træk/
(noun). đường ray
vocab
booking
/ˈbʊkɪŋ/
(noun). việc đặt chỗ, việc mua vé trước
vocab
commuter
/kəmˈjutər/
(noun). người đi tàu, người đi xe buýt
vocab
viaduct
/ˈvaɪədəkt/
(noun). cầu cạn, cầu vượt
vocab
tower over
/ˈtaʊər ˈoʊvər/
(verb). vượt xa, cao hơn rất nhiều so với những thứ xung quanh
vocab
fare
/fɛr/
(noun). giá vé
vocab
valid
/ˈvæləd/
(adj). hợp lý, chấp nhận được, chính đáng
vocab
unlimited
/ənˈlɪmətəd/
(adj). không giới hạn
vocab
lay-by
/leɪ-baɪ/
(noun). bãi đậu xe, chỗ đậu xe bên đường
vocab
household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
(adj). liên quan đến việc nhà
vocab
cross
/krɔs/
(verb). băng qua, vượt qua
vocab
mill
/mɪl/
(noun). cối xay gió
vocab
renovate
/ˈrɛnəˌveɪt/
(verb). cải tiến, sửa chữa lại
vocab
arts and crafts
/ɑrts ænd kræfts/
(noun). đồ thủ công
vocab
potter
/ˈpɑtər/
(noun). người làm gốm
vocab
refreshment
/rəˈfrɛʃmənt/
(noun). đồ giải khát
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh, tranh phong cảnh
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
vocab
estuary
/ˈɛsʧuˌɛri/
(noun). cửa sông
vocab

📓 Section 3: Advice On Writing A Dissertation

dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). luận văn
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). mong đợi
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). tài liệu
vocab
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
frightened
/ˈfraɪtənd/
(adj). lo sợ, sợ hãi
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
vocab
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
vocab
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
vocab
fire up
/ˈfaɪər ʌp/
(verb). làm hứng thú, làm phấn chấn
vocab
contradict
/ˌkɑntrəˈdɪkt/
(verb). mâu thuẫn
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). chú thích tài liệu tham khảo
vocab
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). quan trọng
vocab
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
vocab
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(noun). dàn ý
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
vocab
chapter
/ˈʧæptər/
(noun). chương
vocab
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). sinh viên đại học
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
vocab
on good terms
/ɑn gʊd tɜrmz/
(adj). có mối quan hệ tốt
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
vocab
collaborate >> collaboration (n)
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
dependency
/dɪˈpɛndənsi/
(noun). sự dựa dẫm
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
vocab
tutorial
/tuˈtɔriəl/
(noun). sự hướng dẫn, sự giảng dạy
vocab
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá, đáng thời gian
vocab

📓 Section 4: Expertise In Creative Writing

background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). thông tin nền
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
vocab
novelist
/ˈnɑvələst/
(noun). nhà văn, tiểu thuyết gia
vocab
fascinate
/ˈfæsəˌneɪt/
(verb). làm kinh ngạc
vocab
autobiography
/ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi/
(noun). tự truyện
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
vocab
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). thực hiện
vocab
lab(oratory)
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). sự hướng dẫn, sự chỉ bảo
vocab
investigation >> investigate (v)
/ɪnˌvɛstəˈgeɪʃən/
(noun). cuộc điều tra
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). rộng lớn
vocab
novice
/ˈnɑvəs/
(noun). người mới vào nghề
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). thu thập
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). cách thức
vocab
experimental
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl/
(adj). mang tính thí nghiệm, dùng để thí nghiệm
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
vocab
recording >> record (v)
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản thu âm, bản ghi hình
vocab
compare >> comparison (n)
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
analysis >> analyze (v)
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
vocab
framework
/ˈfreɪmˌwɜrk/
(noun). cơ cấu, kết cấu, bộ khung
vocab
evaluate >> evaluation (n)
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). đánh giá
vocab
editor
/ˈɛdətər/
(noun). biên tập viên
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). trình tự, chuỗi, dãy
vocab
expertise >> expert (n)
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). kiến thức chuyên môn
vocab
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). tóm tắt
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). đi qua, trải qua
vocab
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). có năng khiếu
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). đón nhận, chấp nhận để sử dụng
vocab