Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 1 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Reading Test 2

📓 Passage 1: Tackling Obesity in the Western World

shift
/ʃɪft/
(verb). dịch chuyển
vocab
blame
/bleɪm/
(noun). đổ tội
vocab
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
vocab
obese
/oʊˈbis/
(adj). béo phì
vocab
solace
/ˈsɑləs/
(noun). Sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả
vocab
excuse
/ɪkˈskjus/
(verb). bỏ qua cho ai đó
vocab
metabolism
/məˈtæbəˌlɪzəm/
(noun). tiêu hoá
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
burn off
/bɜrn ɔf/
(verb). đốt cháy
vocab
overweight
/ˈoʊvərˌweɪt/
(adj). thừa cân
vocab
proof
/pruf/
(noun). bằng chứng
vocab
truth
/truθ/
(noun). sự thật
vocab
culprit
/ˈkʌlprɪt/
(noun). tội phạm
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). nhà nghiên cứu
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). góc nhìn
vocab
horizon
/həˈraɪzən/
(noun). chân trời
vocab
morbid
/ˈmɔrbəd/
(adj). Bệnh tật, ốm yếu
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
vocab
Lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). lối sống
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). phát hiện, thông tin tìm được
vocab
effective
/ɪˈfɛktɪv/
(adj). có hiệu quả
vocab
vast
/væst/
(adj). số lượng lớn
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). chế độ ăn uống
vocab
weight
/weɪt/
(noun). cân nặng
vocab
hidden
/ˈhɪdən/
(adj). ẩn giấu
vocab
danger
/ˈdeɪnʤər/
(noun). mối nguy
vocab
drug
/drʌg/
(noun). thuốc
vocab
severe
/səˈvɪr/
(adj). Khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
vocab
side effect
/saɪd ɪˈfɛkt/
(noun). tác dụng phụ
vocab
mouse
/maʊs/
(noun). con chuột
vocab
uncommon
/ənˈkɑmən/
(adj). không phổ biến
vocab
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). lời phàn nàn
vocab
deficiency
/dɪˈfɪʃənsi/
(noun). thiếu hụt
vocab
rare
/rɛr/
(adj). hiếm hoi
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
blame
/bleɪm/
(verb). đổ lỗi
vocab
erroneously
/ɛˈroʊniəsli/
(adv). Sai, nhầm
vocab
so-called
/ˈsoʊˈkɔld/
(adj). tạm gọi là
vocab
recent
/ˈrisənt/
(adj). gần đây
vocab
gene
/ʤin/
(noun). gen
vocab
cause
/kɑz/
(noun). nguyên nhân
vocab
defect
/ˈdifɛkt/
(verb). phản bội
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). quan trọng, tầm cỡ
vocab
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). có thể
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). sự biến đổi, thay đổi
vocab
dictate
/ˈdɪkˌteɪt/
(verb). ra lệnh
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
modification
/ˌmɑdəfəˈkeɪʃən/
(noun). Sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). đáng lưu ý
vocab
hiccup
/ˈhɪkəp/
(noun). nất cục
vocab
philosophically
/ˌfɪləˈsɑfɪkəli/
(adv). Dành cho triết học
vocab
disabuse
/dɪsəˈbjus/
(verb). Làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ
vocab
belief
/bɪˈlif/
(noun). tín ngưỡng, niềm tin
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
disprove
/dɪˈspruv/
(verb). bác bỏ
vocab
discount
/dɪˈskaʊnt/
(verb). giảm giá
vocab
geneticist
/ʤəˈnɛtəsəst/
(noun). Nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học
vocab
groundbreaking
/ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/
(adj). đột phá
vocab
slothful
/ˈsloʊθf(ə)l/
(adj). lười
vocab
predispose
/ˌpridɪˈspoʊz/
(verb). định hướng, xúi dại
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). việc chữa trị
vocab
epidemic
/ˌɛpəˈdɛmɪk/
(adj). Lan truyền như bệnh dịch
vocab
appetite
/ˈæpəˌtaɪt/
(noun). thèm ăn
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
hypothalamus
/ˌhaɪpəˈθæləməs/
(noun). Vùng não điều khiển thân nhiệt
vocab
hitherto
/ˈhɪˌðɜrˈtu/
(adv). cho đến nay
vocab
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). phẫu thuật
vocab

📓 Passage 2: Wheel of Fortune

contrasting
/kənˈtræstɪŋ/
(adj). đối lập
vocab
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). hiện hữu
vocab
business
/ˈbɪznəs/
(noun). công ty
vocab
sweep
/swip/
(verb). càn quét
vocab
transformation
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
(noun). sự biến đổi
vocab
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). giao hàng
vocab
cartoon
/kɑrˈtun/
(noun). phim hoạt hình
vocab
screen
/skrin/
(verb). che
vocab
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
vocab
feeling
/ˈfilɪŋ/
(noun). cảm giác
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
irreversibly
/ˌɪrɪˈvɜrsəbli/
(adv). Không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đồng hành
vocab
exhilaration
/ɪgˌzɪləˈreɪʃən/
(noun). sự phấn chấn
vocab
mistake
/mɪsˈteɪk/
(noun). sai lầm
vocab
predecessor
/ˈprɛdəˌsɛsər/
(noun). Người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước
vocab
stuck
/stʌk/
(adj). mắc kẹt
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bố
vocab
try out
/traɪ aʊt/
(verb). Sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người
vocab
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). không chắc chắn
vocab
regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). về việc, đối với
vocab
economic
/ˌɛkəˈnɑmɪk/
(adj). liên quan đến kinh tế
vocab
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc
vocab
government
/ˈgʌvərmənt/
(noun). chính phủ
vocab
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
vocab
incumbent
/ɪnˈkʌmbənt/
(noun). người giữ một chức vụ
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). Điều quy định, quy tắc, điều lệ
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(adj). hiện tại
vocab
digital
/ˈdɪʤətəl/
(adj). kỹ thuật số
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cách mạng hoá
vocab
undermine
/ˈʌndərˌmaɪn/
(verb). làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
vocab
giant
/ˈʤaɪənt/
(adj). to lớn
vocab
latest
/ˈleɪtəst/
(adj). mới nhất
vocab
weaken
/ˈwikən/
(verb). làm yếu dần
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
Historically
/hɪˈstɔrɪkəli/
(adv). về mặt lịch sử
vocab
alarm
/əˈlɑrm/
(verb). báo hiệu
vocab
well-established
/wɛl-ɪˈstæblɪʃt/
(adj). được thiết lập tốt
vocab
hostile
/ˈhɑstəl/
(adj). thù địch không thân thiện
vocab
terrify
/ˈtɛrəˌfaɪ/
(verb). gây sợ hãi, làm sợ hãi
vocab
point out
/pɔɪnt aʊt/
(verb). chỉ ra
vocab
merger
/ˈmɜrʤər/
(noun). cuộc sáp nhập
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). khuôn mẫu
vocab
evident
/ˈɛvədənt/
(adj). hiển nhiên
vocab
automotive
/ˌɔtəˈmoʊtɪv/
(adj). (thuộc) máy móc tự động
vocab
roaring
/ˈrɔrɪŋ/
(adj). gầm rú
vocab
whisper
/ˈwɪspər/
(verb). thì thầm
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
technological
/ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc về kỹ thuật
vocab
chief
/ʧif/
(adj). quan trọng nhất
vocab
executive
/ɪgˈzɛkjətɪv/
(noun). Quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
vocab
cable
/ˈkeɪbəl/
(noun). Dây cáp
vocab
put across
/pʊt əˈkrɔs/
(verb). truyền đạt ý tưởng
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). so sánh
vocab
summarise
/ˈsʌməraɪz/
(verb). tóm tắt
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
translate
/trænˈzleɪt/
(verb). dịch
vocab
herald
/ˈhɛrəld/
(verb). thông báo tới công chúng
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ tới
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). mối lo hại
vocab
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
vocab
economist
/ɪˈkɑnəmɪst/
(noun). nhà kinh tế học
vocab
cannibalise
/cannibalise/
(verb). rút lấy doanh số
vocab
proliferation
/ˌproʊlɪfəˈreɪʃən/
(noun). Sự phát triển, sự gia tăng nhanh
vocab
gratifyingly
/ˈgrætəˌfaɪɪŋli/
(adv). Làm hài lòng, làm phấn khởi
vocab
peseta
/pəˈseɪtə/
(noun). Đồng pezơta (tiền tệ Tây ban nha)
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
staple
/ˈsteɪpəl/
(noun). kẹp bấm
vocab
vertically
/ˈvɜrtɪkli/
(adv). một cách thẳng đứng
vocab
repeal
/rɪˈpil/
(verb). huỷ bỏ
vocab
except
/ɪkˈsɛpt/
(preposition). loại trừ
vocab
broadcaster
/ˈbrɔdˌkæstər/
(noun). phát thanh viên
vocab
circulating library
/ˈsɜrkjəˌleɪtɪŋ ˈlaɪˌbrɛri/
(noun). Thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)
vocab
push aside
/pʊʃ əˈsaɪd/
(verb). quên hoặc không quan tâm tới
vocab
pornography
/pɔrˈnɑgrəfi/
(noun). Sách báo khiêu dâm
vocab

📓 Passage 3: Nurturing talent within the family

percentage
/pərˈsɛntəʤ/
(noun). phần trăm
vocab
definition
/ˌdɛfəˈnɪʃən/
(noun). định nghĩa
vocab
multifaceted
/ˌmʌltiˈfæsətɪd/
(adj). nhiều khía cạnh
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
intelligence
/ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). thông minh
vocab
competition
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/
(noun). cuộc thi
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, minh hoạ
vocab
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). cam kết
vocab
vocational
/voʊˈkeɪʃənəl/
(adj). (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được, giành được
vocab
success
/səkˈsɛs/
(noun). thành công
vocab
difference
/ˈdɪfərəns/
(noun). sự khác biệt
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). cổ động
vocab
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(noun). anh chị em
vocab
rivalry
/ˈraɪvəlri/
(noun). đối thủ
vocab
problem
/ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề
vocab
surround
/səˈraʊnd/
(verb). xung quanh
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu khí quyển
vocab
dedication
/ˌdɛdəˈkeɪʃən/
(noun). cống hiến
vocab
craft
/kræft/
(noun). nghề thủ công
vocab
hurry
/ˈhɜri/
(verb). làm gì đó nhanh
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(noun). không gian xung quanh
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). sức ảnh hưởng
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). kích thích
vocab
cite
/saɪt/
(verb). trích dẫn nguồn
vocab
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). chuyển động
vocab
dynasty
/ˈdaɪnəsti/
(noun). triều đại
vocab
prove
/pruv/
(verb). chứng minh
vocab
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbəl/
(adj). không đáng tin
vocab
eclipse
/ɪˈklɪps/
(verb). Che, che khuất
vocab
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). tài năng
vocab
fulfill
/fʊlˈfɪl/
(verb). Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
vocab
luck
/lʌk/
(noun). may mắn
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, làm lơ
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
equation
/ɪˈkweɪʒən/
(noun). bằng nhau
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). mối lo ngại
vocab
undoubted
/ənˈdaʊtɪd/
(adj). chắc chắn
vocab
acutely
/əˈkjutli/
(adv). Sâu sắc
vocab
talent
/ˈtælənt/
(noun). tài năng
vocab
simply
/ˈsɪmpli/
(adv). đơn giản chỉ cần
vocab
necessarily
/ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). tất yếu
vocab
blossom
/ˈblɑsəm/
(noun). bụi hoa
vocab
virtue
/ˈvɜrʧu/
(noun). đức hạnh
vocab
Nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
creativity
/ˌkrieɪˈtɪvəti/
(noun). sự sáng tạo
vocab
luminary
/ˈluməˌnɛri/
(noun). Danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn
vocab
broad
/brɔd/
(adj). rộng lớn
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
inherit
/ɪnˈhɛrət/
(verb). kế thừa
vocab
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). khuynh hướng
vocab
dysfunction
/dɪˈsfʌŋkʃən/
(noun). (y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể
vocab
schizophrenia
/ˌskɪtsəˈfriniə/
(noun). tâm thần phân liệt
vocab
maze
/meɪz/
(noun). mê cung
vocab
discrepancy
/dɪˈskrɛpənsi/
(noun). sự khác biệt
vocab
innate
/ɪˈneɪt/
(adj). bẩm sinh
vocab
prowess
/ˈpraʊəs/
(noun). có kỹ năng xuất sắc
vocab
parental
/pəˈrɛntəl/
(adj). liên quan tới ba mẹ
vocab
disapproval
/dɪsəˈpruvəl/
(noun). không đồng ý
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
vocab
priest
/prist/
(noun). Linh mục, thầy tu
vocab
fledgling
/ˈflɛʤlɪŋ/
(noun). người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
vocab
sublime
/səˈblaɪm/
(adj). Hùng vĩ, uy nghi
vocab
hedonistic
/ˌhidəˈnɪstɪk/
(adj). theo chủ nghĩa khoái lạc
vocab
quantitative
/ˈkwɑntɪˌteɪtɪv/
(adj). thiên về số lượng
vocab
millennium
/məˈlɛniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
undue
/ənˈdu/
(adj). Quá đáng, quá mức, thái quá, quá mức phải chăng, quá mức đúng đắn
vocab
strain
/streɪn/
(noun). Sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
vocab
encouragement
/ɛnˈkɜrɪʤmənt/
(noun). khuyến khích
vocab
even-handed
/ˈivɪn-ˈhændəd/
(adj). công bằng, không thiên vị
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
smother
/ˈsmʌðər/
(verb). phủ đầy, phủ kín
vocab