Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Reading Test 6

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề IELTS Trainer - Reading Test 6 được lấy từ cuốn IELTS Trainer. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Reading Test 6

📓 Passage 1: Communicating in Colour

chameleon
/ʧəˈmɛliən/
(noun). tắc kè hoa
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). Dân số
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). sự sắp xếp
vocab
eyesight
/ˈaɪˌsaɪt/
(noun). Sức nhìn, thị lực
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). Sự phối hợp
vocab
opponent
/əˈpoʊnənt/
(noun). người phản đối
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
chase
/ʧeɪs/
(verb). đuổi
vocab
bite
/baɪt/
(verb). cắn
vocab
retreat
/riˈtrit/
(verb). Lùi, rút lui, ẩn dật
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
intimidate
/ɪnˈtɪmɪˌdeɪt/
(verb). dọa nạt, làm sợ hãi
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
facilitate
/fəˈsɪləˌteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
camouflage
/ˈkæməˌflɑʒ/
(noun). Sự nguỵ trang
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lí, hiểu
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
object
/ˈɑbʤɛkt/
(noun). vật, vật thể
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
ornament
/ˈɔrnəmənt/
(noun). Đồ trang hoàng, đồ trang trí
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
biologist
/baɪˈɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hoá
vocab
conspicuousness
/kənˈspɪkjuəsnəs/
(noun). Sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). Khí hậu
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bổ
vocab
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). thuộc về nhiệt đới
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
undiscovered
/ˌʌndɪˈskʌvərd/
(adj). Không được phát hiện, chưa được phát hiện
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). người bảo tồn
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(verb). Nghiên cứu; xem xét
vocab
stumble
/ˈstʌmbəl/
(verb). vấp
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
venom
/ˈvɛnəm/
(noun). Nọc độc
vocab
suspect
/ˈsʌˌspɛkt/
(verb). nghi ngờ
vocab
confirm
/kənˈfɜrm/
(verb). Xác nhận
vocab
suspicion
/səˈspɪʃən/
(noun). sự nghi ngờ
vocab
frighten
/ˈfraɪtən/
(verb). Làm hoảng sợ, làm sợ
vocab
flee
/fli/
(verb). chạy trốn
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
vocab
literally
/ˈlɪtərəli/
(adv). Theo nghĩa đen
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
tell apart
/tɛl əˈpɑrt/
(verb). phân biệt
vocab
bulge
/bʌlʤ/
(noun). Chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
vocab
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(verb). sánh với, cạnh tranh với
vocab
imitate
/ˈɪməˌteɪt/
(verb). bắt chước
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
misconception
/mɪskənˈsɛpʃən/
(noun). sự hiểu sai
vocab
match
/mæʧ/
(verb). phù hợp với
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). Phía sau, nền
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(adj). đặc thù, đặc trưng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
pigment
/ˈpɪgmənt/
(noun). chất sắc, sắc tố
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân bổ, phân phối
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
disappointment
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
(noun). Sự chán ngán, sự thất vọng
vocab
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). rối rắm, lẫn lộn
vocab
mottled
/ˈmɑtəld/
(adj). Lốm đốm, có vằn
vocab
compete
/kəmˈpit/
(verb). ganh đua, cạnh tranh
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
throat
/θroʊt/
(noun). Cổ; cổ họng
vocab
flatten
/ˈflætən/
(verb). làm phẳng, làm bằng
vocab
show off
/ʃoʊ ɔf/
(verb). khoe khoang, phô trương
vocab
defeat
/dɪˈfit/
(verb). đánh bại
vocab
branch
/brænʧ/
(noun). Cành cây, nhánh cây
vocab
contest
/ˈkɑntɛst/
(noun). cuộc thi
vocab
escalate
/ˈɛskəˌleɪt/
(verb). Leo thang (nghĩa bóng)
vocab
strength
/strɛŋkθ/
(noun). Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
signal
/ˈsɪgnəl/
(verb). Ra hiệu, báo hiệu
vocab
submissive
/səbˈmɪsɪv/
(adj). quy phục, phục tùng
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
discourage
/dɪˈskərɪʤ/
(verb). làm nản lòng
vocab
aggressive
/əˈgrɛsɪv/
(adj). hung hăng
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
repel
/rɪˈpɛl/
(verb). đẩy lùi
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
courtship
/ˈkɔrˌʧɪp/
(noun). Sự ve vãn, sự tán tỉnh
vocab
reject
/ˈriʤɛkt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
contrasting
/kənˈtræstɪŋ/
(adj). tương phản
vocab
rapidly
/ˈræpədli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(adj). trực quan, thuộc thị giác
vocab
necessitate
/nəˈsɛsəˌteɪt/
(verb). đòi hỏi
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). loại bỏ
vocab
advance
/ədˈvæns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab

📓 Passage 2: The Pursuit of Happiness

mental
/ˈmɛntəl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
respectable
/rɪˈspɛktəbəl/
(adj). khá lớn, đáng kể
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). Tính nết, tính cách; cá tính
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
lament
/ləˈmɛnt/
(verb). Than van, rên rỉ, than khóc
vocab
weepy
/ˈwipi/
(adj). khóc lóc
vocab
medicate
/ˈmɛdɪˌkeɪt/
(verb). Bốc thuốc, cho thuốc
vocab
variable
/ˈvɛriəbəl/
(adj). Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
vocab
adjustment
/əˈʤʌstmənt/
(noun). sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). Ngoại lệ
vocab
notably
/ˈnoʊtəbli/
(adv). đặc biệt, nhất là
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
spouse
/spaʊs/
(noun). vợ/ chồng
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
permanently
/ˈpɜrmənəntli/
(adv). vĩnh viễn
vocab
direction
/dəˈrɛkʃən/
(noun). định hướng, hướng
vocab
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
strive
/straɪv/
(verb). phấn đấu, cố gắng cật lực
vocab
covet
/ˈkʌvət/
(verb). Thèm thuồng, thèm muốn
vocab
advancement
/ədˈvænsmənt/
(noun). sự tiến bộ
vocab
possession
/pəˈzɛʃən/
(noun). Vật sở hữu; tài sản, của cải
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
tether
/ˈtɛðər/
(verb). liên kết, buộc chặt
vocab
reward
/rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). Sự ưu tiên, ưa thích
vocab
well-being
/wɛl-ˈbiɪŋ/
(noun). Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
vocab
intuitively
/ɪnˈtuɪtɪvli/
(adv). Bằng trực giác, qua trực giác
vocab
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj). Tin chắc, đoán chắc
vocab
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
misguided
/mɪsˈgaɪdɪd/
(adj). bị lạc lối
vocab
defensive
/dɪˈfɛnsɪv/
(adj). bảo vệ
vocab
anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
harness
/ˈhɑrnəs/
(verb). sử dụng
vocab
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). Sự tương phản
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
approval
/əˈpruvəl/
(noun). sự chấp thuận
vocab
admiration
/ˌædməˈreɪʃən/
(noun). sự khâm phục, sự ngưỡng mộ
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
worldly
/ˈwɜrldli/
(adj). Vật chất, không thuộc tinh thần
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
values
/ˈvæljuz/
(noun). hệ giá trị
vocab
consciously
/ˈkɑnʃəsli/
(adv). có ý thức
vocab
ongoing
/ˈɑnˌgoʊɪŋ/
(adj). tiếp diễn
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
tension
/ˈtɛnʃən/
(noun). sự căng thẳng
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
imprison
/ɪmˈprɪzən/
(verb). tống giam, giam cầm
vocab
paradox
/ˈpɛrəˌdɑks/
(noun). nghịch lý
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
satisfied
/ˈsætəˌsfaɪd/
(adj). thỏa mãn, hài lòng
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
means
/minz/
(noun). phương tiện
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
neuroscientist
/ˈnjʊroʊˌsaɪəntɪst/
(noun). bác sĩ khoa thần kinh
vocab
goal
/goʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
activate
/ˈæktəˌveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). cầm lại, nén
vocab
fear
/fɪr/
(noun). nỗi sợ
vocab
depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). sự buồn rầu, sự phiền muộn
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). Xu hướng
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(noun). sự bảo đảm, sự cam đoan
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
dejection
/dɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
vocab
boredom
/ˈbɔrdəm/
(noun). Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
remarkably
/rɪˈmɑrkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
adaptable
/əˈdæptəbəl/
(adj). Có thể thích nghi, có thể thích ứng
vocab
treadmill
/ˈtrɛdˌmɪl/
(noun). việc hàng ngày buồn tẻ, đơn điệu
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
fume
/fjum/
(verb). Cáu kỉnh, nổi đoá
vocab
obsession
/əbˈsɛʃən/
(noun). sự ám ảnh
vocab
amount to
/əˈmaʊnt tu/
(verb). có nghĩa là
vocab
craven
/ˈkreɪvən/
(adj). Hèn nhát
vocab
disregard
/ˌdɪsrɪˈgɑrd/
(noun). sự bất chấp, sự coi nhẹ
vocab
melancholic
/ˌmɛlənˈkɑlɪk/
(adj). U sầu, sầu muộn, u buồn
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). Rỗng tuếch, không thành thật
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
constant
/ˈkɑnstənt/
(adj). liên tục
vocab
conception
/kənˈsɛpʃən/
(noun). Quan niệm, nhận thức
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(noun). sự vật lộn, sự đấu tranh
vocab
reality
/ˌriˈæləˌti/
(noun). thực tại
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Công nhận
vocab
disappointment
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
(noun). Sự chán ngán, sự thất vọng
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
tyranny
/ˈtɪrəni/
(noun). sự bạo ngược
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
counterproductive
/ˈkaʊntərprəˌdʌktɪv/
(adj). phản tác dụng
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng
vocab
failure
/ˈfeɪljər/
(noun). sự thất bại
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
mistaken
/mɪsˈteɪkən/
(adj). Sai lầm
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Phong trào, cuộc vận động
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
opposition
/ˌɑpəˈzɪʃən/
(noun). sự chống đối
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
preoccupation
/priˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). sự ám ảnh; sự bận tâm
vocab
banish
/ˈbænɪʃ/
(verb). Xua đuổi
vocab
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑr/
(noun). vốn
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
urge
/ɜrʤ/
(verb). thúc giục
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
optimal
/ˈɑptəməl/
(adj). tối ưu
vocab
mood
/mud/
(noun). Tâm trạng; tính khí
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(noun). Trọng tâm, sự tập trung
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen với
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
milestone
/ˈmaɪlˌstoʊn/
(noun). cột mốc
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). kỹ lưỡng
vocab
preparation
/ˌprɛpəˈreɪʃən/
(noun). sự chuẩn bị
vocab
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). phần trình bày
vocab
pessimistic
/ˌpɛsəˈmɪstɪk/
(adj). bi quan
vocab
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). Kiến trúc sư
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
upcoming
/ˈʌpˌkʌmɪŋ/
(adj). Sắp tới
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab

📓 Passage 3: The Deep Sea

celestial
/səˈlɛsʧəl/
(adj). thuộc trời, thuộc thiên đàng
vocab
penetrate
/ˈpɛnəˌtreɪt/
(verb). Thâm nhập, lọt vào
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). Chính xác
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). Số liệu
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
dweller
/ˈdwɛlər/
(noun). Cư dân
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ, co lại, rút lại
vocab
insignificance
/ˌɪnsɪgnˈjɪfɪkəns/
(noun). Tính không quan trọng, tính tầm thường
vocab
total
/ˈtoʊtəl/
(noun). tổng cộng, toàn bộ
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
trap
/træp/
(verb). Giữ, chặn lại
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). sự tiếp cận
vocab
reservoir
/ˈrɛzəˌvwɑr/
(noun). hồ chứa
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
biologist
/baɪˈɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj). nông
vocab
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
incidental
/ˌɪnsɪˈdɛntəl/
(adj). ngẫu nhiên, tình cờ
vocab
in terms of
/ɪn tɜrmz ʌv/
(preposition). về, đối với
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
ingenuity
/ɪnʤəˈnuəti/
(noun). tính sáng tạo
vocab
bravery
/ˈbreɪvəri/
(noun). sự dũng cảm, sự can đảm
vocab
aviation
/ˌeɪviˈeɪʃən/
(noun). Hàng không; thuật hàng không
vocab
rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Châu lục
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
continue
/kənˈtɪnju/
(verb). tiếp tục
vocab
create
/kriˈeɪt/
(verb). tạo nên, tạo ra
vocab
submarine
/ˈsʌbməˌrin/
(adj). Dưới mặt biển
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
approximate
/əˈprɑksəmət/
(adj). khoảng chừng, xấp xỉ
vocab
calculation
/ˌkælkjəˈleɪʃən/
(noun). sự tính toán
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
volume
/ˈvɑljum/
(noun). dung tích; thể tích
vocab
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). sự ước lượng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
total
/ˈtoʊtəl/
(adj). being the amount or number after everyone or everything is counted or added together
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
come to light
/kʌm tu laɪt/
(verb). lộ ra
vocab
manned
/mænd/
(adj). có người lái
vocab
submersible
/səbˈmɜrsɪbəl/
(noun). tàu lặn
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
burst
/bɜrst/
(noun). sự bùng nổ
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
sharply
/ˈʃɑrpli/
(adv). rõ ràng
vocab
strange
/streɪnʤ/
(adj). Kỳ lạ; lạ thường
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). cộng đồng
vocab
volcanic
/vɑlˈkænɪk/
(adj). thuộc về núi lửa
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
entangle
/ɛnˈtæŋgəl/
(verb). làm vướng vào, làm rối rắm
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). trống rỗng
vocab
displace
/dɪˈspleɪs/
(verb). chiếm chỗ
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). điển hình
vocab
hover
/ˈhʌvər/
(verb). lơ lửng
vocab
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). sự cách nhiệt
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp lực
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có thể, có khả năng
vocab
crush
/krʌʃ/
(verb). nghiền, đè nát
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng, chống lại
vocab
brunt
/brʌnt/
(noun). Gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
vocab
compress
/ˈkɑmprɛs/
(verb). Ép, nén; đè
vocab
chamber
/ˈʧeɪmbər/
(noun). phòng chứa
vocab
explosion
/ɪkˈsploʊʒən/
(noun). sự nổ
vocab
intensity
/ɪnˈtɛnsəti/
(noun). cường độ, độ dữ dội
vocab
frontier
/frənˈtɪr/
(noun). lĩnh vực
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
ironic
/aɪˈrɑnɪk/
(adj). mỉa mai, châm biếm
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
solid
/ˈsɑləd/
(adj). ở thể rắn
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
armoured
/ˈɑrmərd/
(adj). bọc sắt, được trang bị vũ khí
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
profoundly
/proʊˈfaʊndli/
(adv). Một cách sâu sắc; hết sức
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
unforgiving
/ənfərˈgɪvɪŋ/
(adj). không khoan nhượng, không dung thứ
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khắc nghiệt
vocab
firsthand
/fərstˈhænd/
(adv). trực tiếp
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
particle
/ˈpɑrtəkəl/
(noun). mẩu nhỏ, mảnh vụn
vocab
scatter
/ˈskætər/
(verb). rải rác
vocab
transparent
/trænˈspɛrənt/
(adj). trong suốt
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). Hấp thụ
vocab
swallow
/ˈswɑloʊ/
(verb). nuốt
vocab
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
(noun). Phóng xạ
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền
vocab
dissipate
/ˈdɪsəˌpeɪt/
(verb). Tiêu tan, hao mòn
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
vocab
equal
/ˈikwəl/
(adj). bằng nhau, ngang hàng
vocab
terrifying
/ˈtɛrəˌfaɪɪŋ/
(adj). Gây kinh hãi
vocab
venture
/ˈvɛnʧər/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo
vocab