Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 4

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề IELTS Trainer - Listening Test 4 được lấy từ cuốn IELTS Trainer. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 4

📓 Section 1: Megequip Customer Detail

flat
/flæt/
(noun). căn hộ
vocab
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). việc giao hàng
vocab
avenue
/ˈævɪnjuː/
(noun). đại lộ
vocab
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
vocab
cash
/kæʃ/
(noun). tiền mặt
vocab
discount
/ˈdɪskaʊnt/
(noun). giảm giá
vocab
catalogue
/ˈkætəlɒg/
(noun). mục lục, bản liệt kê sản phẩm, catalô
vocab
urgent
/ˈɜːʤənt/
(adj). gấp, khẩn cấp
vocab
useless
/ˈjuːslɪs/
(adj). vô dụng
vocab
adjustable
/əˈʤʌstəbl/
(adj). có thể điều chỉnh
vocab
cabinet
/ˈkæbɪnɪt/
(noun). tủ đựng
vocab
drawer
/ˈdrɔːə/
(noun). ngăn kéo
vocab
lock
/lɒk/
(noun). khóa
vocab
ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj). bình thường
vocab
secure
/sɪˈkjʊə/
(adj). chắc chắn, kiên cố
vocab
stock
/stɒk/
(noun). kho
vocab
lamp
/læmp/
(noun). đèn
vocab
van
/væn/
(noun). xe tải
vocab
order
/ˈɔːdə/
(noun). đơn hàng
vocab

📓 Section 2: Brampton Open-Air Museum

unusual
/ʌnˈjuːʒʊəl/
(adj). khác thường
vocab
guide
/gaɪd/
(noun). hướng dẫn viên
vocab
dismantle
/dɪsˈmæntl/
(verb). tháo dỡ, tháo rời
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(noun). triển lãm
vocab
costumed
/ˈkɒstjuːmd/
(noun). đang mặc trang phục
vocab
tram
/træm/
(noun). tàu điện, xe điện
vocab
mine
/maɪn/
(noun). mỏ (than, vàng,...)
vocab
stationery
/ˈsteɪʃnəri/
(noun). đồ văn phòng phẩm
vocab
demonstration
/ˌdɛmənsˈtreɪʃən/
(noun). buổi trình bày, biểu diễn
vocab
steam
/stiːm/
(noun). hơi nước
vocab
stable
/ˈsteɪbl/
(noun). chuồng ngựa
vocab
crossroad
/ˈkrɒsˌrəʊd/
(noun). ngã tư
vocab
path
/pɑːθ/
(noun). đường đi
vocab
railway
/ˈreɪlweɪ/
(noun). đường ray
vocab
cross
/krɒs/
(verb). băng qua, vượt qua
vocab
attraction
/əˈtrækʃ(ə)n/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
vocab
pond
/pɒnd/
(noun). hồ
vocab
situated
/ˈsɪtjʊeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). cổng vào
vocab
furniture
/ˈfɜːnɪʧə/
(noun). đồ nội thất
vocab
wander
/ˈwɒndə/
(verb). đi loanh quanh
vocab

📓 Section 3: A Geography Trip

amused
/əˈmjuːzd/
(adj). cảm thấy thích thú, cảm thấy vui
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). mang tính chỉ trích
vocab
sympathetic
/ˌsɪmpəˈθɛtɪk/
(adj). cảm thông
vocab
entertain
/ˌɛntəˈteɪn/
(verb). giải trí, tiêu khiển
vocab
fantasize
/ˈfæntəsaɪz/
(verb). mơ màng viển vông, ảo tưởng
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
understanding
/ˌʌndəˈstændɪŋ/
(adj). tinh ý, thông cảm
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
vocab
journalism
/ˈʤɜːnəlɪzm/
(noun). ngành báo chí
vocab
deadline
/ˈdɛdlaɪn/
(noun). hạn chót
vocab
abrupt
/əˈbrʌpt/
(adj). cộc lốc, thô lỗ
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
vocab
civil
/ˈsɪvl/
(adj). lịch sự, lễ độ
vocab
awkward
/ˈɔːkwəd/
(adj). ngại, kì cục
vocab
errand
/ˈɛrənd/
(noun). việc vặt vãnh
vocab
escort
/ɪsˈkɔːt/
(verb). hộ tống
vocab
manic
/ˈmænɪk/
(adj). cực kì bận rộn
vocab
fetch
/fɛʧ/
(verb). đi lấy
vocab
mistake for
/mɪsˈteɪk fɔː/
(verb). nhầm lẫn cái này với cái khác
vocab
fortunate
/ˈfɔːʧnɪt/
(adj). may mắn
vocab
status
/ˈsteɪtəs/
(noun). địa vị
vocab
professional
/prəˈfɛʃənl/
(noun). chuyên gia
vocab
ethics
/ˈɛθɪks/
(noun). vấn đề đạo đức, đạo lý
vocab
snub
/snʌb/
(verb). làm mất mặt, hắt hủi
vocab
senior
/ˈsiːnjə/
(adj). cấp cao hơn
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). thái độ
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
vocab
career
/kəˈrɪə/
(noun). sự nghiệp
vocab
silly
/ˈsɪli/
(adj). ngớ ngẩn
vocab
politician
/ˌpɒlɪˈtɪʃən/
(noun). chính trị gia
vocab

📓 Section 4: The History Of The Electric Guitar

founder
/ˈfaʊndə/
(noun). người sáng lập
vocab
curved
/kɜːvd/
(adj). cong
vocab
blues
/bluːz/
(noun). nhạc blues
vocab
string
/strɪŋ/
(noun). dây
vocab
steel
/stiːl/
(noun). thép
vocab
frying pan
/ˈfraɪɪŋ pæn/
(noun). chảo
vocab
horseshoe
/ˈhɔːʃʃuː/
(noun). móng ngựa
vocab
amplify
/ˈæmplɪfaɪ/
(verb). phóng đại, làm to lên
vocab
magnet
/ˈmægnɪt/
(noun). nam châm
vocab
vibrate
/vaɪˈbreɪt/
(verb). rung
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). đặc
vocab
hollow
/ˈhɒləʊ/
(adj). rỗng
vocab
simplicity
/sɪmˈplɪsɪti/
(noun). sự đơn giản
vocab
ideal
/aɪˈdɪəl/
(adj). lý tưởng
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích, phê bình
vocab
mass production
/mæs prəˈdʌkʃən/
(noun). sản xuất số lượng lớn
vocab
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
precision
/prɪˈsɪʒən/
(noun). sự chính xác
vocab
distinctive
/dɪsˈtɪŋktɪv/
(adj). đặc trưng, nổi bật
vocab
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). chi tiết, tác dụng
vocab
instrument
/ˈɪnstrʊmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
imitate
/ˈɪmɪteɪt/
(verb). bắt chước
vocab
genre
/ˈ(d)ʒɑːŋrə/
(noun). thể loại (phim, nhạc, sách, truyện,...)
vocab