Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề IELTS Trainer - Listening Test 3 được lấy từ cuốn IELTS Trainer. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 3

📓 Section 1: Midbury Drama Club

prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
vocab
youth
/juθ/
(noun). giới trẻ
vocab
perform >> performance (n)
/pərˈfɔrm/
(verb). biểu diễn
vocab
musical
/ˈmjuzɪkəl/
(noun). nhạc kịch
vocab
comedy
/ˈkɑmədi/
(noun). hài kịch
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
vocab
audition
/ɑˈdɪʃən/
(noun). sự thử vai, sự thử giọng
vocab
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). quảng cáo
vocab
rehearse >> rehearsal (n)
/riˈhɜrs/
(verb). tập dợt
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê
vocab
hall
/hɔl/
(noun). sảnh
vocab
crossroad
/ˈkrɔsˌroʊd/
(noun). ngã tư
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
membership
/ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). tư cách hội viên
vocab
subscription
/səbˈskrɪpʃən/
(noun). sự đăng kí dài hạn, hội phí
vocab
script
/skrɪpt/
(noun). kịch bản
vocab
costume
/ˈkɑstum/
(noun). trang phục
vocab
exclude
/ɪkˈsklud/
(verb). loại trừ
vocab
secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/
(noun). thư kí
vocab
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). nghỉ hưu
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). thể loại
vocab

📓 Section 2: The Charity Forward Thinking

fund
/fʌnd/
(verb). góp tiền, quyên góp tiền
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
vocab
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). có thể mua được
vocab
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). sự điều trị, trị liệu
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). cổ vũ, khuyến khích
vocab
wellbeing
/ˌwɛlˈbiɪŋ/
(noun). sự khỏe mạnh, phát triển tốt
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
vocab
drug
/drʌg/
(noun). thuốc
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). một cách chậm chạp, từ từ
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). thuộc về miền quê
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về thành phố, đô thị
vocab
venue
/ˈvɛnju/
(noun). địa điểm
vocab
repair
/rɪˈpɛr/
(verb). sửa chữa
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). lý tưởng
vocab
gentle
/ˈʤɛntəl/
(adj). nhẹ nhàng
vocab
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). trẻ em, thanh thiếu niên
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi theo, đi kèm
vocab
advice
/ædˈvaɪs/
(noun). lời khuyên
vocab
finances
/fɪˈnænsɪz/
(noun). tài chính
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố
vocab
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
vocab
healthcare
/ˈhɛlθˌkɛr/
(noun). dịch vụ chăm sóc sức khỏe
vocab
distract
/dɪˈstrækt/
(verb). làm mất chú ý, làm phân tâm
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
vocab
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
vocab
guardian
/ˈgɑrdiən/
(noun). người giám hộ
vocab

📓 Section 3: City Center Field Trip

survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). khảo sát, bản điều tra
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). thể loại
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
junction
/ˈʤʌŋkʃən/
(noun). chỗ giao nhau
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). đo lường
vocab
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). tính toán
vocab
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). xem xét
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa
vocab
pavement
/ˈpeɪvmənt/
(noun). vệ đường
vocab
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
vocab
input
/ˈɪnˌpʊt/
(noun). ý kiến đóng góp
vocab
take turns
/teɪk tɜrnz/
(verb). làm theo lượt, lần lượt
vocab
leisure
/ˈlɛʒər/
(noun). việc giải trí, việc làm trong thời gian rảnh
vocab
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). người đi bộ
vocab
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi lại
vocab
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
outskirts
/ˈaʊtˌskɜrts/
(noun). vùng ngoại ô
vocab
district
/ˈdɪstrɪkt/
(noun). quận, khu vực
vocab

📓 Section 4: Manufactoring In The English Midlands

determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
vocab
dependent
/dɪˈpɛndənt/
(adj). phụ thuộc, lệ thuộc
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc điểm, đặc tính
vocab
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng chất
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì
vocab
settler
/ˈsɛtələr/
(noun). người định cư
vocab
immigrant
/ˈɪməgrənt/
(noun). người nhập cư
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). thuộc bản xứ, bản địa
vocab
mine
/maɪn/
(verb). đào mỏ, khai thác
vocab
estuary
/ˈɛsʧuˌɛri/
(noun). cửa sông
vocab
potter
/ˈpɑtər/
(noun). người làm gốm
vocab
pitcher
/ˈpɪʧər/
(noun). bình nước, ấm nước
vocab
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). lợi thế
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu, chất liệu
vocab
disadvantage
/ˌdɪsədˈvæntɪʤ/
(noun). mặt xấu, hạn chế
vocab
kiln
/kɪln/
(noun). lò nung
vocab
porous
/ˈpɔrəs/
(adj). bị rỗ, có nhiều lỗ nhỏ
vocab
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). không thấm nước
vocab
fragile
/ˈfræʤəl/
(adj). dễ vỡ
vocab
wastage
/ˈweɪstɪʤ/
(noun). sự lãng phí, sự hao hụt
vocab
stoneware
/ˈstoʊnˌwɛr/
(noun). đồ gốm sứ, gốm đá
vocab
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). sản xuất
vocab
timber
/ˈtɪmbər/
(noun). gỗ làm mộc
vocab
affluent
/ˈæfluənt/
(adj). giàu có
vocab
ceramics
/səˈræmɪks/
(noun). đồ gốm
vocab
clay
/kleɪ/
(noun). đất sét
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). thành phần
vocab