Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 9 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Listening Test 3

📓 Section 1: Greek Island Holiday

reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
vocab
jot down
/ʤɑt daʊn/
(verb). ghi nhanh lại để nhớ
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
vocab
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm thu hút du lịch
vocab
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). tràn đầy năng lượng
vocab
apartment
/əˈpɑrtmənt/
(noun). căn hộ
vocab
terrace
/ˈtɛrəs/
(noun). nền đất cao, chỗ đất cao
vocab
mountainside
/ˈmaʊntənˌsaɪd/
(noun). sườn núi, cạnh dốc của một ngọn núi
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
keen
/kin/
(adj). say mê với
vocab
satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). vệ tinh
vocab
balcony
/ˈbælkəni/
(noun). ban công
vocab
need
/nid/
(noun). nhu cầu
vocab
brochure
/broʊˈʃʊr/
(noun). tập quảng cáo
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
cancel
/ˈkænsəl/
(verb). hủy bỏ
vocab
sensible
/ˈsɛnsəbəl/
(adj). hợp lý, thực dụng
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng, người nhà
vocab
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
vocab
departure
/dɪˈpɑrʧər/
(noun). sự cất cánh (máy bay)
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách đặc biệt
vocab
generous
/ˈʤɛnərəs/
(adj). rộng lượng
vocab
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). hành lý mang theo
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
vocab

📓 Section 2: Winridge Forest Railway Park

acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). mua gì đó
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). to lớn, khổng lồ
vocab
theme park
/θim pɑrk/
(noun). công viên chủ đề
vocab
miniature railway
/ˈmɪniəˌʧʊr ˈreɪlˌweɪ/
(noun). đường ray nhỏ và là bản sao
vocab
public
/ˈpʌblɪk/
(noun). công chúng
vocab
miserable
/ˈmɪzərəbəl/
(adj). khổ sở
vocab
carry on
/ˈkæri ɑn/
(verb). tiếp tục làm gì đó
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
vocab
operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hoạt động
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). vấn đề, mối quan tâm
vocab
retirement age
/rɪˈtaɪərmənt eɪʤ/
(noun). tuổi nghỉ hưu
vocab
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
vocab
devote
/dɪˈvoʊt/
(verb). hiến dâng, dành hết cho
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyền, chiêu mô
vocab
squadron
/ˈskwɑdrən/
(noun). đội ngũ
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). hình dung, tưởng tượng
vocab
stalwart
/ˈstɔlwərt/
(noun). người trung thành
vocab
take over
/teɪk ˈoʊvər/
(verb). kiểm soát, tiếp quản
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). sự xây dựng
vocab
join
/ʤɔɪn/
(verb). tham gia vào
vocab
in charge of
/ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(adj). chịu trách nhiệm tiếp quản
vocab
retail
/ˈriˌteɪl/
(noun). bán lẻ
vocab
tremendous
/trəˈmɛndəs/
(adj). rất tốt, rất đáng kể
vocab
souvenir
/ˌsuvəˈnɪr/
(noun). quà lưu niệm
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). khắc phục, tìm cách vượt qua
vocab
installation
/ˌɪnstəˈleɪʃən/
(noun). sự lắp đặt
vocab
arena
/əˈrinə/
(noun). trường đấu
vocab
geology
/ʤiˈɑləʤi/
(noun). địa chất học
vocab
mound
/maʊnd/
(noun). ụ đất nhô lên, ngọn đồi
vocab

📓 Section 3: Study Skills Tutorial

dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). luận văn tốt nghiệp
vocab
tutorial
/tuˈtɔriəl/
(noun). buổi hướng dẫn
vocab
general
/ˈʤɛnərəl/
(adj). bao quát, chung chung
vocab
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). ngành công nghiệp
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu, thống kê
vocab
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). cực kỳ thú vị
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đầy đủ
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(adj). nền
vocab
weakness
/ˈwiknəs/
(noun). yếu điểm
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
vocab
discussion
/dɪˈskʌʃən/
(noun). sự thảo luận, sự bàn luận
vocab
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). mặt hại, mặt xấu
vocab
structured
/ˈstrʌkʧərd/
(adj). có cấu trúc, được cấu trúc
vocab
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may là
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). tham vấn, hỏi ý kiến
vocab
card index
/kɑrd ˈɪndɛks/
(noun). bộ phiếu
vocab
fix (in mind)
/fɪks (ɪn maɪnd)/
(verb). cố định, ấn định (vào tâm trí)
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(verb). rèn luyện, khép vào kỷ luật
vocab
talk over
/tɔk ˈoʊvər/
(verb). thảo luận
vocab

📓 Section 4: The Undergorund House

domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc gia đình, trong nhà, sử dụng trong gia đình
vocab
chief
/ʧif/
(adj). chính
vocab
environmentally-friendly
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli-ˈfrɛndli/
(adj). thân thiện với môi trường
vocab
rural area
/ˈrʊrəl ˈɛriə/
(noun). vùng thôn quê
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về thành thị
vocab
disused
/dɪsˈjuzd/
(adj). bị vứt bỏ
vocab
quarry
/ˈkwɔri/
(noun). mỏ đá
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). tham vấn, hỏi ý kiến
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
storey
/ˈstɔri/
(noun). tầng
vocab
layer
/ˈleɪər/
(noun). lớp
vocab
photovoltaic
/ˌfoʊtəˌvoʊlˈteɪɪk/
(adj). thuộc về quang điện
vocab
sloping
/ˈsloʊpɪŋ/
(adj). nghiêng, dốc
vocab
foam
/foʊm/
(noun). mút xốp
vocab
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). sự cách ly (cách nhiệt, cách điện, cách âm, ...)
vocab
flood
/flʌd/
(verb). tràn đầy, tràn ngập
vocab
maximise
/ˈmæksəˌmaɪz/
(verb). tối đa hóa
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). lan truyền, lan ra
vocab
utilise
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). tận dụng
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). đổi, chuyển đổi
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
surplus
/ˈsɜrpləs/
(noun). sự dư thừa, thặng dư
vocab
national grid
/ˈnæʃənəl grɪd/
(noun). mạng lưới điện quốc gia
vocab
reclaim
/riˈkleɪm/
(verb). tái chế
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
vocab
organic
/ɔrˈgænɪk/
(adj). hữu cơ
vocab
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(noun). bê tông
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thải ra
vocab
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). kinh khủng, khủng khiếp
vocab
debt
/dɛt/
(noun). khoản nợ
vocab