Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Listening Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 9 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Listening Test 2

📓 Section 1: Accommodation Form

accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ăn ở
vocab
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự ở, sự cư trú
vocab
hall of residence
/hɔl ʌv ˈrɛzɪdəns/
(noun). ký túc xá
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). Sự thiên vị, sự ưu tiên, ưu đãi; quyền ưu tiên,
vocab
nursing
/ˈnɜrsɪŋ/
(noun). nghành nghề y tá
vocab
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). chăm sóc
vocab
opt
/ɑpt/
(verb). quyết định, chọn
vocab
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
vocab
bedsit
/ˈbɛdsɪt/
(noun). căn hộ cho thuê không có nhà vệ sinh ở trong
vocab
sound
/saʊnd/
(verb). nghe có vẻ
vocab
grant
/grænt/
(noun). trợ cấp
vocab
generous
/ˈʤɛnərəs/
(adj). rộng lượng
vocab
theatre
/ˈθiətər/
(noun). nhà hát
vocab
detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
vocab
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). riêng biệt
vocab
take into account
/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). đưa vào dự tính, tính tới
vocab
mature
/məˈʧʊr/
(adj). trưởng thành
vocab
shared
/ʃɛrd/
(adj). được chia sẻ, chung
vocab
socialise
/ˈsoʊʃəˌlaɪz/
(verb). hòa nhập về mặt xã hội
vocab

📓 Section 2: Parks & Open Spaces

delighted
/dɪˈlaɪtəd/
(adj). tỏ ra vui thích
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
pleasant
/ˈplɛzənt/
(adj). dễ chịu, thú vị; hay, đẹp
vocab
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tiếp cận
vocab
noted
/ˈnoʊtəd/
(adj). nổi tiếng
vocab
willow
/ˈwɪˌloʊ/
(noun). cây liễu
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ xưa
vocab
craft
/kræft/
(noun). đồ thủ công
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
vocab
replica
/ˈrɛplɪkə/
(noun). bản sao
vocab
herb
/ɜrb/
(noun). thảo mộc
vocab
dye
/daɪ/
(noun). thuốc nhuộm
vocab
illustrated
/ˈɪləˌstreɪtəd/
(adj). minh họa
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia, chuyên viên
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). phí
vocab
turn up
/tɜrn ʌp/
(verb). đến
vocab
keen
/kin/
(adj). say mê
vocab
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
vocab
torn
/tɔrn/
(verb). bị rách, bị xé
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
vocab
path
/pæθ/
(noun). con đường
vocab
refreshment
/rəˈfrɛʃmənt/
(noun). đồ ăn thức uống, nước giải khát
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
lead off
/lid ɔf/
(verb). bắt đầu đi từ
vocab
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). thuộc về hình tròn, có hinh dạng tròn
vocab
surround
/səˈraʊnd/
(verb). bao quanh
vocab
wooded
/ˈwʊdɪd/
(adj). bao quanh bởi cây
vocab
section
/ˈsɛkʃən/
(noun). bộ phận, mục sách
vocab
litter
/ˈlɪtər/
(noun). rác
vocab
hedge
/hɛʤ/
(noun). hàng rào, bở dậu
vocab
ranger
/ˈreɪnʤər/
(noun). nữ hướng đạo sinh
vocab

📓 Section 3: Self-Access Centre

majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần lớn
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). sự dao động, sự biến thiên
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). bộ phận thành phần
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). có giá trị
vocab
benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(verb). giúp ích, lợi dụng, có lợi từ
vocab
relocate
/riˈloʊkeɪt/
(verb). chuyển tới
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpəˌreɪt/
(verb). gộp chung
vocab
guide
/gaɪd/
(verb). chỉ dẫn
vocab
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). hiện tại, hiện hành
vocab
set-up
/sɛt-ʌp/
(noun). cơ cấu, cách bố trí
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). tài nguyên
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). sự chi tiêu, khoản chi
vocab
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(verb). lên kế hoạch, lên thời gian biểu
vocab
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
vocab
properly
/ˈprɑpərli/
(adv). một cách đúng đắn
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu, tài liệu
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). phù hợp
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(verb). dán nhãn
vocab
out-of-date
/aʊt-ʌv-deɪt/
(adj). lỗi thời
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện hành
vocab
introduce
/ˌɪntrəˈdus/
(verb). giới thiệu
vocab
break up
/breɪk ʌp/
(verb). chia nhỏ ra
vocab
reach an agreement
/riʧ ən əˈgrimənt/
(verb). đạt được thỏa thuận
vocab
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
vocab
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). an ninh, bảo mật
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
alarm
/əˈlɑrm/
(noun). chuông cảnh báo, thiết bị cảnh báo trộm
vocab
technician
/tɛkˈnɪʃən/
(noun). kỹ thuật viên
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
misuse
/mɪsˈjuz/
(verb). sử dụng sai
vocab

📓 Section 4: Business Culture

realise
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục
vocab
memo
/ˈmɛˌmoʊ/
(noun). ghi chú
vocab
job security
/ʤɑb sɪˈkjʊrəti/
(noun). sự bảo hộ công việc
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
co-ordinate
/koʊˈɔrdəˌneɪt/
(verb). phối hợp
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). cấp cao
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). sự miêu tả, sự chỉ dẫn
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). kỷ luật
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
in relation to
/ɪn riˈleɪʃən tu/
(adv). so với
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). sự tinh thông, sự chuyên môn
vocab
recognise
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). vật bảo đảm, chứng khoán
vocab
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
vocab
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). phân bổ
vocab