Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Reading Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 16 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 16. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Reading Test 3

📓 Passage 1: Roman shipbuilding and navigation

sailor
/ˈseɪlər/
(noun). Thủy thủ
vocab
conquer
/ˈkɒŋkər/
(verb). chinh phục
vocab
pass on to
/pɑːs ɒn tə/
(verb). truyền lại
vocab
craftsman
/ˈkrɑːftsmən/
(noun). thợ thủ công, người điêu luyện, người lành nghề
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
fix
/fɪks/
(verb). cố định vị trí
vocab
lock
/lɒk/
(verb). Khoá
vocab
stitch
/stɪtʃ/
(verb). đính, đơm, khâu, may
vocab
Mediterranean
/ˌmedɪtəˈreɪniən/
(adj). thuộc biển Địa Trung Hải
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
frame
/freɪm/
(noun). khung, sườn, cấu trúc
vocab
shift
/ʃɪft/
(verb). thay đổi
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
proceed
/prəˈsiːd/
(verb). chuyển sang làm gì, tiếp tục
vocab
component
/kəmˈpəʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). Thống trị
vocab
eventually
/ɪˈventʃuəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
navy
/ˈneɪvi/
(noun). Hải quân
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(noun). sự điều khiển, quyền hành
vocab
rower
/ˈrəʊər/
(noun). người chèo thuyền
vocab
army
/ˈɑːmi/
(noun). quân đội
vocab
note
/nəʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
contrary
/ˈkɒntrəri/
(adj). trái, ngược, nghịch
vocab
perception
/pəˈsepʃn/
(noun). Nhận thức
vocab
slave
/sleɪv/
(noun). Nô lệ
vocab
enroll
/ɪnˈrəʊl/
(verb). kết nạp, chiêu nạp, tuyển sinh
vocab
military
/ˈmɪlətri/
(noun). quân đội, quân sự
vocab
lightweight
/ˈlaɪtweɪt/
(adj). nhẹ
vocab
speedy
/ˈspiːdi/
(adj). mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
vocab
include
/ɪnˈkluːd/
(verb). bao gồm
vocab
attack
/əˈtæk/
(verb). tấn công
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(verb). làm tổn hại
vocab
enemy
/ˈenəmi/
(noun). kẻ thù
vocab
pierce
/pɪəs/
(verb). đâm vào, chọc thủng, xuyên qua
vocab
vessel
/ˈvesl/
(noun). thuyền lớn, tàu lớn
vocab
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj). chiếm ưu thế
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
broad
/brɔːd/
(adj). Rộng lớn
vocab
surface
/ˈsɜːfɪs/
(noun). bề mặt
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). chắc chắn
vocab
interior
/ɪnˈtɪəriər/
(noun). phần bên trong
vocab
stability
/stəˈbɪləti/
(noun). sự ổn định
vocab
underwater
/ˌʌndəˈwɔːtər/
(adj). dưới mặt nước
vocab
sail
/seɪl/
(verb). Đi tàu thủy, đi thuyền buồm
vocab
coast
/kəʊst/
(noun). Bờ biển
vocab
square
/skweər/
(adj). vuông
vocab
triangular
/traɪˈæŋɡjələr/
(adj). có dạng hình tam giác
vocab
sail
/seɪl/
(noun). cánh buồm
vocab
bow
/baʊ/
(noun). mũi tàu thuyền
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
coordinate
/kəʊˈɔːrdɪneɪt/
(verb). Điều hành
vocab
task
/tɑːsk/
(noun). công việc
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
oarsman
/ˈɔːzmən/
(noun). tay chèo, người chèo thuyền
vocab
quantity
/ˈkwɒntəti/
(noun). Lượng, số lượng, khối lượng
vocab
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
transport
/trænˈspɔːt/
(verb). chở, vận chuyển hàng
vocab
port
/pɔːt/
(noun). cảng
vocab
cargo
/ˈkɑːɡəʊ/
(noun). Hàng hoá
vocab
raw
/rɔː/
(adj). thô, chưa tinh chế
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
situate
/ˈsɪtʃueɪt/
(verb). đặt vị trí
vocab
gigantic
/dʒaɪˈɡæntɪk/
(adj). khổng lồ
vocab
pull
/pʊl/
(verb). lôi, kéo, giật
vocab
shore
/ʃɔːr/
(noun). bờ biển, bờ hồ lớn
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
(noun). điểm đến
vocab
intercept
/ˌɪntəˈsept/
(verb). chắn, chặn, chặn đứng
vocab
drag
/dræɡ/
(verb). kéo lê
vocab
quay
/kiː/
(noun). bến cảng
vocab
merchant
/ˈmɜːtʃənt/
(noun). nhà buôn; thương gia
vocab
warship
/ˈwɔːʃɪp/
(noun). tàu chiến
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
afloat
/əˈfləʊt/
(adj). lênh đênh trên nước
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
additional
/əˈdɪʃənl/
(adj). bổ sung, thêm vào
vocab
steer
/stɪər/
(verb). điều hướng
vocab
landmark
/ˈlændmɑːk/
(noun). mốc ranh giới, giới hạn
vocab
navigate
/ˈnævɪɡeɪt/
(verb). Định hướng
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
inherit
/ɪnˈherɪt/
(verb). kế thừa
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
document
/ˈdɒkjumənt/
(noun). văn kiện; tài liệu, tư liệu
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
representation
/ˌreprɪzenˈteɪʃn/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
excavate
/ˈekskəveɪt/
(verb). đào bới, khai quật
vocab
clue
/kluː/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
unequalled
/ʌnˈiːkwəld/
(adj). không ai bằng, không ai sánh kịp
vocab
excess
/ɪkˈses/
(noun). dư thừa
vocab
sink
/sɪŋk/
(verb). chìm
vocab
cripple
/ˈkrɪpl/
(verb). Làm hỏng, phá hỏng
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). tiếp xúc với
vocab
supersede
/ˌsuːpərˈsiːd/
(verb). thay thế
vocab
cable
/ˈkeɪbl/
(noun). dây cáp
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
compass
/ˈkʌmpəs/
(noun). la bàn
vocab
observation
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
(noun). sự quan sát
vocab
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
visibility
/ˌvɪzəˈbɪləti/
(noun). tầm nhìn xa
vocab
mainland
/ˈmeɪnlənd/
(noun). lục địa, đất liền
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
relative
/ˈrelətɪv/
(adj). cân xứng với, cân đối với, tuỳ theo
vocab
succession
/səkˈseʃn/
(noun). tràng, chuỗi
vocab
mariner
/ˈmærɪnər/
(noun). thuỷ thủ
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
vocab
resemble
/rɪˈzembl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab

📓 Passage 2: Climate change reveals ancient artefacts in Norway's glaciers

hunt
/hʌnt/
(verb). săn
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
treasure
/ˈtreʒər/
(noun). của quý, vật quý
vocab
storage
/ˈstɔːrɪdʒ/
(noun). Sự cất giữ, sự dự trữ
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
thaw out
/θɔː aʊt/
(verb). tan
vocab
degradation
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/
(noun). Sự xuống cấp
vocab
swiftly
/ˈswɪftli/
(adv). nhanh
vocab
steady
/ˈstedi/
(adj). Đều đặn, vững chắc
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
stationary
/ˈsteɪʃənri/
(adj). tĩnh, không chuyển động
vocab
bury
/ˈberi/
(verb). chôn vùi
vocab
rescue
/ˈreskjuː/
(verb). Giải cứu
vocab
melt
/melt/
(verb). tan chảy
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(noun). ghi chép
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
traverse
/trəˈvɜːrs/
(verb). băng qua, đi qua
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
spread
/spred/
(noun). sự dàn trải, sự lan truyền
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
remarkably
/rɪˈmɑːkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
supplement
/ˈsʌplɪmənt/
(verb). bổ sung
vocab
harvest
/ˈhɑːvɪst/
(noun). mùa gặt, vụ thu hoạch
vocab
temperature
/ˈtemprətʃər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). thu lại, tìm lại được
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
prehistory
/ˌpriːˈhɪstri/
(noun). tiền sử
vocab
remote
/rɪˈməʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
weapon
/ˈwepən/
(noun). vũ khí
vocab
misplace
/ˌmɪsˈpleɪs/
(verb). để không đúng chỗ
vocab
discard
/dɪˈskɑːd/
(verb). Vứt bỏ, loại bỏ
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
arrow
/ˈærəʊ/
(noun). mũi tên
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
expedition
/ˌekspəˈdɪʃn/
(noun). Cuộc thám hiểm
vocab
hike
/haɪk/
(verb). đi bộ đường dài
vocab
rewarding
/rɪˈwɔːdɪŋ/
(adj). đáng làm
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
fieldwork
/ˈfiːldwɜːk/
(noun). công tác thực địa
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). Khí hậu
vocab
widespread
/ˈwaɪdspred/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
loss
/lɒs/
(noun). mất mát
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
extract
/ɪkˈstrækt/
(verb). chiết xuất
vocab
retreat
/rɪˈtriːt/
(verb). lùi, rút lui
vocab
artefact
/ˈɑːtɪfækt/
(noun). đồ tạo tác
vocab
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
rare
/reər/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
disintegrate
/dɪsˈɪntɪɡreɪt/
(verb). rã ra, phân hủy
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
trade
/treɪd/
(verb). mua bán, trao đổi
vocab
export
/ɪkˈspɔːt/
(noun). Sự xuất khẩu
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
boom
/buːm/
(verb). phồn vinh, phát triển nhanh chóng
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
pressure
/ˈpreʃər/
(noun). áp lực
vocab
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(noun). biến đổi khí hậu
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ, co lại, rút lại
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
fragile
/ˈfrædʒaɪl/
(adj). Mong manh dễ vỡ
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). phơi bày ra
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
unpredictability
/ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti/
(noun). tính không dự đoán được
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
decay
/dɪˈkeɪ/
(verb). Phân rã
vocab
organic
/ɔːˈɡænɪk/
(adj). hữu cơ
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
textile
/ˈtekstaɪl/
(noun). vải dệt
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
trade
/treɪd/
(noun). Thương mại
vocab
gather
/ˈɡæðər/
(verb). tập trung lại
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
attack
/əˈtæk/
(verb). tấn công
vocab
congregate
/ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/
(verb). /ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). côn trùng
vocab
settlement
/ˈsetlmənt/
(noun). khu định cư
vocab
rest
/rest/
(noun). phần còn lại
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
limit
/ˈlɪmɪt/
(verb). giới hạn
vocab
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj). vô cùng, cực độ
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
radiocarbon dating
/ˌreɪdiəʊkɑːbən ˈdeɪtɪŋ/
(noun). Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon
vocab
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj). không đáng tin cậy
vocab
daunting
/ˈdɔːntɪŋ/
(adj). làm nản chí
vocab
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
vocab
assume
/əˈsjuːm/
(verb). Phỏng đoán
vocab
elevation
/ˌelɪˈveɪʃn/
(noun). độ cao (so với mặt biển)
vocab
regularly
/ˈreɡjələli/
(adv). đều đặn, thường xuyên
vocab
venture
/ˈventʃər/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
apparently
/əˈpærəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
notice
/ˈnəʊtɪs/
(noun). yết thị, thông báo
vocab
gap
/ɡæp/
(noun). chỗ gián đoạn, chỗ trống
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
wealth
/welθ/
(noun). Sự giàu có
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
transport
/trænˈspɔːt/
(verb). chở, vận chuyển hàng
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
primarily
/praɪˈmerəli/
(adv). chủ yếu
vocab
expansion
/ɪkˈspænʃn/
(noun). Sự mở rộng
vocab
plenty
/ˈplenti/
(pronoun). Vô vàn
vocab

📓 Passage 3: Plant 'thermometer' triggers springtime growth by measuring night-time heat

discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
thermometer
/θəˈmɒmɪtə(r)/
(noun). nhiệt kế
vocab
molecule
/ˈmɒlɪkjuːl/
(noun). phân tử
vocab
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(noun). Nhiệt độ
vocab
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
miss
/mɪs/
(verb). bỏ lỡ, bỏ phí
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
yield
/jiːld/
(noun). sản lượng, hoa lợi
vocab
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(noun). biến đổi khí hậu
vocab
major
/ˈmeɪdʒə(r)/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
suffer
/ˈsʌfə(r)/
(verb). chịu đựng
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj). có cảm giác, nhạy cảm
vocab
thermal
/ˈθɜːml/
(adj). liên quan đến nhiệt
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
laboratory
/ləˈbɒrətri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
possible
/ˈpɒsəbl/
(adj). có thể
vocab
shade
/ʃeɪd/
(noun). bóng, bóng râm
vocab
activate
/ˈæktɪveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
occur
/əˈkɜːr/
(verb). xảy ra
vocab
gradually
/ˈɡrædʒuəli/
(adv). dần dần
vocab
direct
/daɪˈrekt/
(adj). trực tiếp
vocab
rate
/reɪt/
(noun). Tốc độ
vocab
revert to
/rɪˈvɜːrt tu/
(verb). Trở lại (một tập tục, một thói quen cũ)
vocab
inactivity
/ˌɪnækˈtɪvəti/
(noun). tính thụ động, tính không hoạt động
vocab
suppress
/səˈpres/
(verb). cầm lại, nén
vocab
accelerate
/əkˈseləreɪt/
(verb). gia tăng, làm nhanh lên
vocab
reversion
/rɪˈvɜːʃn/
(noun). sự trở lại
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
detach
/dɪˈtætʃ/
(verb). tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
resume
/rɪˈzjuːm/
(verb). bắt đầu lại, lại tiếp tục
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
specialist
/ˈspeʃəlɪst/
(adj). chuyên, chuyên sâu
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
uniquely
/juˈniːkli/
(adv). độc nhất vô nhị, chỉ có một
vocab
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
(adj). vượt bậc
vocab
collaborator
/kəˈlæbəreɪtə/
(noun). người cộng tác, cộng sự
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
transfer
/trænsˈfɜː(r)/
(verb). chuyển đổi
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
(adj). Không thể đoán trước
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(verb). vận hành
vocab
internal
/ɪnˈtɜːnl/
(adj). bên trong
vocab
breed
/briːd/
(verb). gây giống; chăn nuôi
vocab
resilient
/rɪˈzɪliənt/
(adj). Kiên cường, có sức chống chịu cao
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
dual
/ˈdjuːəl/
(adj). lưỡng, kép, đôi
vocab
rhyme
/raɪm/
(noun). vần
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə(r)/
(noun). hành vi
vocab
responsive
/rɪˈspɒnsɪv/
(adj). phản ứng nhanh
vocab
bud
/bʌd/
(verb). nảy chồi, ra nụ, ra lộc
vocab
harvest
/ˈhɑːvɪst/
(noun). mùa gặt, vụ thu hoạch
vocab
response
/rɪˈspɑːns
(noun). phản ứng
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj). đáng kể
vocab
sensitivity
/ˌsensəˈtɪvəti/
(noun). độ nhạy
vocab
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
vocab
consequently
/ˈkɒnsɪkwəntli/
(adv). kết quả là
vocab
opposite
/ˈɒpəzɪt/
(noun). Điều trái ngược; sự đối lập
vocab
soak
/səʊk/
(verb). làm ướt đẫm
vocab
culmination
/ˌkʌlmɪˈneɪʃn/
(noun). kết quả cuối cùng
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
sense
/sens/
(verb). cảm nhận
vocab
trigger
/ˈtrɪɡər/
(verb). gây ra, làm nổ ra
vocab
measure
/ˈmeʒə(r)/
(verb). Đo lường
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
detect
/dɪˈtekt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(verb). điều khiển
vocab
dictate
/dɪkˈteɪt/
(verb). thao túng, điều khiển
vocab
directly
/dəˈrektli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
proportional
/prəˈpɔːʃənl/
(adj). cân xứng, cân đối
vocab
compare
/kəmˈpeə(r)/
(verb). so sánh
vocab
stimulate
/ˈstɪmjuleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
pinpoint
/ˈpɪnpɔɪnt/
(verb). Xác định chính xác
vocab
mechanism
/ˈmekənɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
bind
/baɪnd/
(verb). kết lại với nhau, kết thành khối rắn
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
biological
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc về sinh học
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
indicator
/ˈɪndɪkeɪtə(r)/
(noun). bảng hiển thị
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
advance
/ədˈvɑːns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
alter
/ˈɔːltə(r)/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab