Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 15 - Reading Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 15 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 15. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 15 - Reading Test 3

📓 Passage 1: Henry Moore (1898-1986)

sculptor
/ˈskʌlptər/
(noun). Nhà điêu khắc; thợ chạm
vocab
comply
/kəmˈplaɪ/
(verb). Tuân theo
vocab
train
/treɪn/
(verb). rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
vocab
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
(noun). Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
vocab
enrol
/ɪnˈrəʊl/
(verb). kết nạp, chiêu nạp, tuyển sinh
vocab
appoint
/əˈpɔɪnt/
(verb). bổ nhiệm, chỉ định
vocab
reputation
/ˌrepjuˈteɪʃn/
(noun). danh tiếng
vocab
award
/əˈwɔːd/
(verb). trao thưởng
vocab
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
spirit
/ˈspɪrɪt/
(noun). tinh thần, linh hồn
vocab
figure
/ˈfɪɡər/
(noun). nhân vật
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
respect
/rɪˈspekt/
(noun). khía cạnh, phương diện
vocab
originality
/əˌrɪdʒəˈnæləti/
(noun). tính độc đáo, mới mẻ
vocab
possess
/pəˈzes/
(verb). Sở hữu
vocab
architecture
/ˈɑːkɪtektʃər/
(noun). kiến trúc
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
merit
/ˈmerɪt/
(noun). Giá trị
vocab
emerge
/ɪˈmɜːdʒ/
(verb). xuất hiện
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). Phong trào, cuộc vận động
vocab
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(noun). Triển lãm
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
press
/pres/
(noun). báo chí
vocab
urge
/ɜːdʒ/
(verb). thúc giục
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
resignation
/ˌrezɪɡˈneɪʃn/
(noun). Sự từ chức, sự xin thôi việc
vocab
enthusiastically
/ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/
(adv). Phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt
vocab
fellow
/ˈfeləʊ/
(adj). bạn, đồng chí
vocab
notorious
/nəʊˈtɔːriəs/
(adj). khét tiếng; có tiếng xấu
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/
(noun). sự thiếu
vocab
force
/fɔːs/
(verb). bắt buộc
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
hometown
/ˈhəʊmtaʊn/
(noun). quê nhà
vocab
sketch
/sketʃ/
(noun). Bức vẽ phác, bức phác hoạ
vocab
miner
/ˈmaɪnər/
(noun). thợ mỏ
vocab
employ
/ɪmˈplɔɪ/
(verb). thuê mướn; sử dụng
vocab
commission
/kəˈmɪʃn/
(noun). Tiền hoa hồng
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
boost
/buːst/
(noun). sự thúc đẩy
vocab
income
/ˈɪnkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). đầy tham vọng
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). quy mô, tỉ lệ, phạm vi
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(verb). yêu cầu, đòi hỏi
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃn/
(noun). chỉ thị, lời chỉ dẫn
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
exceptional
/ɪkˈsepʃənl/
(adj). hiếm có, phi thường
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(noun). sự công nhận
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(verb). thử nghiệm
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). Trừu tượng
vocab
contract
/ˈkɒntrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
expire
/ɪkˈspaɪər/
(verb). hết hạn, kết thúc, hết hiệu lực
vocab
department
/dɪˈpɑːtmənt/
(noun). cục; sở; ty; ban; khoa
vocab
inclination
/ˌɪnklɪˈneɪʃn/
(noun). ý định
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
distort
/dɪˈstɔːt/
(verb). xuyên tạc, bóp méo
vocab
radical
/ˈrædɪkl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
bear a resemblance to
/beər ə rɪˈzembləns tu/
(verb). giống với
vocab
signify
/ˈsɪɡnɪfaɪ/
(verb). có nghĩa là
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
revolutionary
/ˌrevəˈluːʃənəri/
(adj). mang tính cách mạng
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
appearance
/əˈpɪərəns/
(noun). sự xuất hiện
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
menace
/ˈmenəs/
(noun). mối đe doạ, sự đe doạ
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
rare
/reər/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
owe
/əʊ/
(verb). có được cái gì nhờ
vocab
appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
(noun). sự trân trọng
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkl/
(adj). mang tính nhận xét, đánh giá
vocab
acclaim
/əˈkleɪm/
(noun). sự tán dương
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
civilization
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbɪt/
(verb). Trú ngụ
vocab

📓 Passage 2: The Desolenator: Producing Clean Water

initial
/ɪˈnɪʃl/
(adj). ban đầu
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
(noun). Cảm hứng
vocab
absorb
/əbˈzɔːb/
(verb). Hấp thụ
vocab
domestic
/dəˈmestɪk/
(adj). thuộc về gia đình
vocab
portable
/ˈpɔːtəbl/
(adj). có thể xách tay
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
purify
/ˈpjʊərɪfaɪ/
(verb). lọc trong, tinh chế, làm cho sạch
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
desalination
/ˌdiːˌsælɪˈneɪʃn/
(noun). lọc muối
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj). quý giá
vocab
reserve
/rɪˈzɜːv/
(noun). trữ lượng
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
enormous
/ɪˈnɔːməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
carbon footprint
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(noun). lượng phát thải carbon
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì, kéo dài
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
convert
/kənˈvɜːt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
distill
/dɪˈstɪl/
(verb). chưng cất
vocab
particle
/ˈpɑːtɪkl/
(noun). mẩu nhỏ, mảnh vụn
vocab
trap
/træp/
(verb). Giữ, chặn lại
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
flow
/fləʊ/
(verb). Chảy
vocab
solar panel
/ˌsəʊlə ˈpænl/
(noun). pin mặt trời
vocab
surface
/ˈsɜːfɪs/
(noun). bề mặt
vocab
waste
/weɪst/
(noun). Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
vocab
performance
/pəˈfɔːməns/
(noun). hiệu suất công việc, sự thể hiện
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
severe
/sɪˈvɪər/
(adj). nghiêm trọng
vocab
scarcity
/ˈskeəsəti/
(noun). sự khan hiếm
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
exceed
/ɪkˈsiːd/
(verb). vượt quá 1 mức nào đó
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). sự duy trì, sự bảo dưỡng
vocab
intensive
/ɪnˈtensɪv/
(adj). tập trung, chuyên sâu, mạnh mẽ
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
constant
/ˈkɒnstənt/
(adj). liên tục
vocab
off the grid
/ɒf ðə ɡrɪd/
(adv). không sử dụng tiện ích dân dụng (điện, nước,...) của nhà nước
vocab
rural
/ˈrʊərəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
afford
/əˈfɔːd/
(verb). có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
lease
/liːs/
(verb). cho thuê
vocab
municipal
/mjuːˈnɪsɪpl/
(adj). (thuộc) thành phố, đô thị, thị xã
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
unavailable
/ˌʌnəˈveɪləbl/
(adj). không có sẵn, không dùng được
vocab
military
/ˈmɪlətri/
(noun). quân đội, quân sự
vocab
primary
/ˈpraɪməri/
(adj). chính
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
aid
/eɪd/
(noun). sự trợ giúp
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
venture
/ˈventʃər/
(noun). dự án kinh doanh, việc mạo hiểm
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
envision
/ɪnˈvɪʒn/
(verb). mường tượng, hình dung
vocab
humanitarian
/hjuːˌmænɪˈteəriən/
(adj). Nhân đạo
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
viable
/ˈvaɪəbl/
(adj). khả thi
vocab
bottom line
/ˌbɒtəm ˈlaɪn/
(noun). Điểm mấu chốt, điểm cốt yếu
vocab
chief
/tʃiːf/
(adj). Trọng yếu, chủ yếu, chính
vocab
executive
/ɪɡˈzekjətɪv/
(noun). ban quản trị
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab

📓 Passage 3: Why fairy tales are really scary tales

considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj). đáng kể
vocab
variation
/ˌveəriˈeɪʃn/
(noun). biến thể
vocab
plot
/plɒt/
(noun). Sườn, cốt truyện
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
survival
/səˈvaɪvl/
(noun). sự sinh tồn, sự sống sót
vocab
reject
/rɪˈdʒekt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
relevant
/ˈreləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
anthropologist
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/
(noun). nhà nhân chủng học
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
factual
/ˈfæktʃuəl/
(adj). Thực sự, căn cứ theo sự thực
vocab
basis
/ˈbeɪsɪs/
(noun). Nền tảng
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
gap
/ɡæp/
(noun). chỗ gián đoạn, chỗ trống
vocab
prehistory
/ˌpriːˈhɪstri/
(noun). tiền sử
vocab
genre
/ˈʒɒnrə/
(noun). thể loại
vocab
incredibly
/ɪnˈkredəbli/
(adv). đáng kinh ngạc, đến không ngờ
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
academic
/ˌækəˈdemɪk/
(noun). viện sĩ
vocab
devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). nghĩ ra, sáng chế
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
biological
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc về sinh học
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
evolutionary
/ˌevəˈluːʃənri/
(adj). tiến triển
vocab
organism
/ˈɔːɡənɪzəm/
(noun). cơ thể, sinh vật
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
element
/ˈelɪmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
originally
/əˈrɪdʒənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
variant
/ˈveəriənt/
(noun). Biến thể
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
oral
/ˈɔːrəl/
(adj). bằng lời nói
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Chứng minh, xác minh
vocab
indeed
/ɪnˈdiːd/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
contrary
/ˈkɒntrəri/
(adj). trái, ngược, nghịch
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
central
/ˈsentrəl/
(adj). quan trọng nhất
vocab
character
/ˈkærəktər/
(noun). nhân vật
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
rate
/reɪt/
(noun). Tốc độ
vocab
evolution
/ˌevəˈluːʃn/
(noun). sự tiến hoá
vocab
incident
/ˈɪnsɪdənt/
(noun). Sự việc
vocab
conserve
/kənˈsɜːv/
(verb). Bảo quản, bảo tồn
vocab
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
warning
/ˈwɔːnɪŋ/
(noun). Cảnh báo
vocab
cautionary
/ˈkɔːʃənəri/
(adj). Để báo trước, để cảnh cáo
vocab
narrative
/ˈnærətɪv/
(noun). trần thuật
vocab
trivial
/ˈtrɪviəl/
(adj). nhỏ nhặt, tầm thường
vocab
fear
/fɪər/
(noun). nỗi sợ
vocab
gruesome
/ˈɡruːsəm/
(adj). Khủng khiếp, kinh khủng
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
unrelated
/ˌʌnrɪˈleɪtɪd/
(adj). không có liên quan
vocab
contrast
/kənˈtrɑːst/
(verb). đối chiếu để làm nổi bật tương phản
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
horrific
/həˈrɪfɪk/
(adj). Kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp
vocab
violence
/ˈvaɪələns/
(noun). sự bạo lực
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
perennial
/pəˈreniəl/
(adj). vĩnh viễn; bất diệt
vocab
victim
/ˈvɪktɪm/
(noun). nạn nhân
vocab
refer to
/rɪˈfɜːr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
crime
/kraɪm/
(noun). tội phạm
vocab
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
villain
/ˈvɪlən/
(noun). Nhân vật phản diện
vocab
deal with
/diːl wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
value
/ˈvæljuː/
(noun). giá trị
vocab
afraid
/əˈfreɪd/
(adj). hãi, hoảng, hoảng sợ
vocab
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). sức bền, đề kháng
vocab
amuse
/əˈmjuːz/
(verb). Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười
vocab
universal
/ˌjuːnɪˈvɜːsl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
enduring
/ɪnˈdjʊərɪŋ/
(adj). lâu dài
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). sức lôi cuốn, sức quyến rũ
vocab
due to
/djuː tu/
(preposition).
vocab
dispose
/dɪˈspəʊz əv/
(verb). khử đi, đánh bại
vocab
frequently
/ˈfriːkwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
attribute
/əˈtrɪbjuːt/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
stranger
/ˈstreɪndʒər/
(noun). người lạ
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). làm thay đổi
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
stable
/ˈsteɪbl/
(adj). ổn định, bền vững
vocab
crucial
/ˈkruːʃl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
reproduce
/ˌriːprəˈdjuːs/
(verb). Sao chép, chép lại
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
necessarily
/ˌnesəˈserəli/
(adv). nhất thiết
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
moral
/ˈmɒrəl/
(noun). đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh
vocab
constant
/ˈkɒnstənt/
(adj). liên tục
vocab