Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 14 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 14. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 2

📓 Passage 1: Alexander Henderson (1831-1913)

rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). Tài sản
vocab
estate
/ɪˈsteɪt/
(noun). ruộng đất
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
apprenticeship
/əˈprɛntəˌsʃɪp/
(noun). Sự học việc, sự học nghề
vocab
accountant
/əˈkaʊntənt/
(noun). kế toán viên
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). viễn cảnh
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
excursion
/ɪkˈskɜrʒən/
(noun). Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn
vocab
cooperate
/koʊˈɑpəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). Nhân tạo
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
bold
/boʊld/
(adj). Dũng cảm, táo bạo
vocab
realism
/ˈriəlɪzm/
(noun). Chủ nghĩa hiện thực
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). Chân dung
vocab
advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
(verb). Quảng cáo
vocab
portraiture
/ˈpɔːrtrətʃər/
(noun). Cách vẽ chân dung, nghệ thuật vẽ chân dung
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
specialize
/ˈspɛʃəˌlaɪz/
(verb). chuyên về
vocab
scenery
/ˈsinəri/
(noun). Phong cảnh, cảnh vật
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
undertaking
/ˈʌndərˌteɪkɪŋ/
(noun). nhiệm vụ, công việc
vocab
commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). ủy nhiệm, ủy thác
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
vocab
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). cục; sở; ty; ban; khoa
vocab
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). quản lí
vocab
extensively
/ɪkˈstɛnsɪvli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). về hưu
vocab
merchant
/ˈmɜrʧənt/
(noun). nhà buôn; thương gia
vocab
successful
/səkˈsɛsfəl/
(adj). thành công
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). đáng kể
vocab
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư
vocab
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn nhiều thời gian
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
cater to
/ˈkeɪtər tu/
(verb). chú trọng vào, chuyên phục vụ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
inclusion
/ɪnˈkluʒən/
(noun). Cái gồm vào, cái kể vào
vocab
wilderness
/ˈwɪldərnəs/
(noun). Vùng hoang vu, vùng hoang dã
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
fond (of)
/fɑnd (ʌv)/
(adj). yêu thích
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
pacific
/pəˈsɪfɪk/
(adj). thuộc Thái Bình Dương
vocab
emigrate
/ˈɛməˌgreɪt/
(verb). Di cư
vocab
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự cư trú
vocab
outskirts
/ˈaʊtˌskɜrts/
(noun). ngoại ô
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). Nhanh chóng
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn phẩm
vocab
circulation
/ˈsɜrkjəˌleɪʃən/
(noun). Tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
vocab
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). bị giới hạn
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(adj). nội dung
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
significantly
/sɪgˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
abroad
/əˈbrɔd/
(adv). ở nước ngoài
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). Ghi nhận, ghi lại
vocab
duty
/ˈduti/
(noun). Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
archive
/ˈɑrˌkaɪv/
(noun). Kho lưu trữ
vocab

📓 Passage 2: Back to the future of skyscraper design

avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
ingenuity
/ˌɪndʒəˈnjuːəti/
(noun). tính sáng tạo
vocab
panic
/ˈpænɪk/
(verb). Hoảng sợ, khiếp đảm cuống cuồng
vocab
clamour
/ˈklæmər/
(verb). La hét, hò hét (để bắt phải...)
vocab
lethal
/ ˈliːθl/
(adj). gây chết người
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
disease
/dɪˈziːz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
prosperous
/ˈprɒspərəs/
(adj). thịnh vượng, thành công
vocab
steer clear of
/stɪər klɪər əv/
(verb). Lánh xa
vocab
popularity
/ˌpɒpjuˈlærəti/
(noun). sự phổ biến
vocab
prestige
/preˈstiːʒ/
(noun). uy tín, thanh thế
vocab
status
/ˈsteɪtəs/
(noun). Tình trạng
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪəmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
comparison
/kəmˈpærɪsn/
(noun). sự so sánh
vocab
circulation
/ˌsɜːkjəˈleɪʃn/
(noun). tuần hoàn
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
ward
/wɔːd/
(noun). phòng bệnh
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
pathogen
/ˈpæθədʒən/
(noun). mầm bệnh
vocab
tuberculosis
/tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/
(noun). bệnh lao
vocab
ventilation
/ˌventɪˈleɪʃn/
(noun). sự thông hơi, sự thông gió
vocab
patient
/ˈpeɪʃnt/
(noun). Bệnh nhân
vocab
implication
/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪəli/
(adv). hoàn toàn
vocab
accommodate
/əˈkɒmədeɪt/
(verb). chứa được, đựng được
vocab
widespread
/ˈwaɪdspred/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
relentlessly
/rɪˈlentləsli/
(adv). 1 cách không ngừng nghỉ
vocab
aggressively
/əˈɡresɪvli/
(adv). Xông xáo, tháo vát
vocab
inventor
/ɪnˈventər/
(verb). người phát minh, người sáng chế
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
architectural
/ˌɑːkɪˈtektʃərəl/
(adj). thuộc về kiến trúc
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
calculate
/ˈkælkjuleɪt/
(verb). Tính, tính toán
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
communal
/kəˈmjuːnl/
(adj). Chung, công, công cộng
vocab
appropriate
/əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
dementia
/dɪˈmenʃə/
(verb). chứng mất trí
vocab
fraction
/ˈfrækʃn/
(noun). Phần nhỏ, miếng nhỏ
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). sự đòi hỏi, sự yêu cầu
vocab
cholera
/ˈkɒlərə/
(noun). bệnh dịch tả, bệnh tả
vocab
blame
/ bleɪm/
(verb). Đổ lỗi
vocab
epidemic
/ˌepɪˈdemɪk/
(noun). Đại dịch
vocab
fear
/fɪər/
(verb). sợ, lo ngại, e ngại
vocab
principal
/ˈprɪnsəpl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
agent
/ˈeɪdʒənt/
(noun). tác nhân
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
infection
/ ɪnˈfekʃn/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
outbreak
/ˈaʊtbreɪk/
(noun). sự bùng nổ
vocab
excessive
/ɪkˈsesɪv/
(adj). vượt mức
vocab
culmination
/ˌkʌlmɪˈneɪʃn/
(noun). kết quả cuối cùng
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
crisis
/ˈkraɪsɪs/
(noun). khủng hoảng
vocab
gadget
/ˈɡædʒɪt/
(noun). Đồ dùng, đồ vật
vocab
temperature
/ˈtemprətʃər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
squander
/ˈskwɒndər/
(verb). hoang phí, phí phạm
vocab
mechanically
/məˈkænɪkli/
(adv). thuộc máy móc, thuộc cơ khí
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
sweeping
/ˈswiːpɪŋ/
(adj). Có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng
vocab
reliance
/rɪˈlaɪəns/
(noun). Dependence on or trust in someone or something.
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
solely
/ˈsəʊlli/
(adv). duy nhất
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
contemporary
/kənˈtemprəri/
(adj). đương thời
vocab
habitable
/ˈhæbɪtəbl/
(adj). Có thể ở được
vocab
emission
/ɪˈmɪʃn/
(noun). Sự thải
vocab
spectacular
/spekˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
unnecessary
/ʌnˈnesəsəri/
(adj). không cần thiết
vocab
substantial
/səbˈstænʃl/
(adj). đáng kể
vocab
frightening
/ˈfraɪtnɪŋ/
(adj). đáng sợ
vocab
highlight
/ˈhaɪlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
contend
/kənˈtend/
(verb). khăng khăng, dám chắc rằng
vocab
mindset
/ˈmaɪndset/
(noun). tư duy
vocab
lament
/ləˈment/
(verb). Than van, rên rỉ, than khóc
vocab
disappearance
/ˌdɪsəˈpɪərəns/
(noun). sự biến mất
vocab
expertly
/ˈekspɜːtli/
(adv). Thông thạo, thành thạo
vocab
foul
/faʊl/
(adj). Hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu
vocab
frequent
/ˈfriːkwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
disprove
/ˌdɪsˈpruːv/
(verb). bác bỏ
vocab
advocate
/ˈædvəkeɪt/
(verb). ủng hộ
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
appear
/əˈpɪər/
(verb). xuất hiện
vocab
legacy
/ˈleɡəsi/
(noun). di sản
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
staff
/stɑːf/
(noun). nhân viên
vocab
comparable
/ˈkɒmpərəbl/
(adj). Có thể so sánh được
vocab
liability
/ˌlaɪəˈbɪləti/
(noun). Cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ
vocab
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
(noun). Dự đoán
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj). Tin chắc, đoán chắc
vocab
sufficiently
/səˈfɪʃntli/
(adv). đủ, thích đáng
vocab
hybrid
/ˈhaɪbrɪd/
(adj). lai
vocab
harsh
/hɑːʃ/
(adj). khắc nghiệt
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
compelling
/kəmˈpelɪŋ/
(adj). Đầy tính thu hút, giàu tính thuyết phuc
vocab
outlook
/ˈaʊtlʊk/
(noun). cách nhìn, quan điểm
vocab

📓 Passage 3: Why companies should welcome disorder

expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
means
/miːnz/
(noun). phương tiện
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
countless
/ˈkaʊntləs/
(adj). không đếm xuể
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
rhetoric
/ˈretərɪk/
(noun). lối nói hoa mỹ, khoa trương
vocab
entrepreneur
/ˌɒntrəprəˈnɜːr/
(noun). Doanh nhân, người khởi nghiệp
vocab
delight
/dɪˈlaɪt/
(noun). sự vui thích, sự vui sướng
vocab
proclaim
/prəˈkleɪm/
(verb). Công bố, tuyên bố
vocab
massively
/ˈmæsɪvli/
(adv). diện rộng
vocab
essentially
/ ɪˈsenʃəli/
(adv). một cách thiết yếu
vocab
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). Lời phàn nàn
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
ironically
/ aɪˈrɒnɪkli/
(adv). Mỉa mai, trớ trêu
vocab
steadily
/ˈstedəli/
(adv). 1 cách từ tốn, đều đặn
vocab
proportion
/prəˈpɔːʃn/
(noun). Tỷ lệ
vocab
demographic
/ˌdeməˈɡræfɪk/
(noun). sự thống kê nhân khẩu
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
dissatisfied
/dɪˈsætɪsfaɪd/
(adj). không hài lòng, không thoả mãn
vocab
recommendation
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
(noun). Gợi ý
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(verb). liên quan đến
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
efficiency
/ɪˈfɪʃnsi/
(noun). Hiệu quả, năng suất
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
widespread
/ˈwaɪdspred/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
obsession
/əbˈseʃn/
(noun). sự ám ảnh
vocab
misguided
/ˌmɪsˈɡaɪdɪd/
(adj). bị lạc lối
vocab
necessarily
/ˌnesəˈserəli/
(adv). nhất thiết
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). tiếp cận
vocab
productivity
/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/
(noun). hiệu suất
vocab
foster
/ˈfɒstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
disorder
/dɪsˈɔːdər/
(noun). sự mất trật tự, sự hỗn loạn
vocab
detrimental
/ˌdetrɪˈmentl/
(adj). có hại
vocab
goal
/ɡəʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
effort
/ˈefət/
(noun). sự cố gắng
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
order
/ˈɔːdər/
(noun). lệnh, nội quy
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
eventually
/ɪˈventʃuəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
yield
/jiːld/
(verb). sản xuất, mang lại
vocab
formally
/ˈfɔːməli/
(adv). Chính thức
vocab
outweigh
/ˌaʊtˈweɪ/
(verb). có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
outcome
/ˈaʊtkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
currently
/ˈkʌrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
innovate
/ˈɪnəveɪt/
(verb). Đổi mới, cách tân
vocab
devoid
/dɪˈvɔɪd/
(adj). hoàn toàn không có
vocab
hierarchy
/ˈhaɪərɑːki/
(noun). Hệ thống cấp bậc
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb). tham gia vào
vocab
conventionally
/kənˈvenʃənəli/
(adv). Theo thói thường, như vẫn quy ước
vocab
bottleneck
/ ˈbɒtlnek/
(noun). sự bế tắc
vocab
in terms of
/ɪn tɜːmz əv/
(adv). về, đối với
vocab
embrace
/ɪmˈbreɪs/
(verb). nắm bắt lấy
vocab
perception
/pəˈsepʃn/
(noun). Nhận thức
vocab
as opposed to
/æz əˈpəʊzd tə/
(adv). trái với
vocab
fear
/fɪər/
(verb). sợ, lo ngại, e ngại
vocab
mechanism
/ˈmekənɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
manufacturer
/ˌmænjuˈfæktʃərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
aid
/eɪd/
(noun). sự trợ giúp
vocab
rigid
/ˈrɪdʒɪd/
(adj). cứng rắn, nghiêm khắc
vocab
formal
/ˈfɔːml/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
staff
/stɑːf/
(noun). nhân viên
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
ownership
/ˈəʊnəʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
facet
/ˈfæsɪt/
(noun). Khía cạnh
vocab
former
/ˈfɔːmər/
(adj). trước đó
vocab
put forward
/pʊt ˈfɔːwəd/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
boundary
/ˈbaʊndri/
(noun). ranh giới
vocab
barrier
/ˈbæriər/
(noun). rào cản
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
virtual
/ ˈvɜːtʃuəl/
(adj). ảo
vocab
collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃn/
(noun). sự cộng tác
vocab
flexible
/ˈfleksəbl/
(adj). linh hoạt
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
guarantee
/ ˌɡærənˈtiː/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
warning
/ˈwɔːnɪŋ/
(noun). Cảnh báo
vocab
jump on the bandwagon
/dʒʌmp ɒn ðə ˈbændwæɡən/
(verb). chạy theo một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành
vocab
utility
/juːˈtɪləti/
(noun). sự có ích; tính hữu dụng
vocab
venerate
/ˈvenəreɪt/
(verb). Sùng kính, tôn trọng
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
numerous
/ˈnjuːmərəs/
(adj). vô số
vocab
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự rèn luyện, sự đào tạo
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(verb). thu hút
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab