Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 14. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1

📓 Passage 1: The Importance Of Children's Play

creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(noun). sự sáng tạo
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
fantasy
/ˈfæntəsi/
(noun). Sự giả tưởng
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
repercussion
/ˌriːpəˈkʌʃn/
(noun). ảnh hưởng, hậu quả
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
tire
/ˈtaɪər/
(verb). chán
vocab
partner
/ˈpɑːtnər/
(noun). cộng sự; đối tác, bạn đồng hành
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
mindful
/ˈmaɪndfl/
(adj). Lưu tâm; quan tâm
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). sụt giảm
vocab
limit
/ˈlɪmɪt/
(verb). giới hạn
vocab
due to
/djuː tu/
(adv).
vocab
fear
/fɪər/
(noun). nỗi sợ
vocab
scarce
/skeəs/
(adj). hiếm
vocab
curtail
/kɜːˈteɪl/
(verb). Cắt, cắt bớt, rút ngắn
vocab
perception
/pəˈsepʃn/
(noun). Nhận thức
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
victim
/ˈvɪktɪm/
(noun). nạn nhân
vocab
crime
/kraɪm/
(noun). tội phạm
vocab
emphasis
/ˈemfəsɪs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
academic
/ˌækəˈdemɪk/
(adj). Có tính chất học thuật
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(verb). liên quan đến
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
rest
/rest/
(noun). phần còn lại
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
toddler
/ˈtɒdlər/
(noun). Đứa bé chỉ mới biết đi
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
medical
/ˈmedɪkl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
previous
/ˈpriːviəs/
(adj). trước
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
clue
/kluː/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
diagnosis
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/
(noun). chẩn đoán
vocab
disorder
/dɪsˈɔːdər/
(noun). sự rối loạn
vocab
autism
/ˈɔːtɪzəm/
(noun). Tự kỷ
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
character
/ˈkærəktər/
(noun). nhân vật
vocab
previously
/ˈpriːviəsli/
(adv). trước đó
vocab
comment
/ˈkɒment/
(verb). Bình luận
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(verb). tưởng tượng
vocab
witch
/wɪtʃ/
(noun). Mụ phù thuỷ
vocab
gallant
/ˈɡælənt/
(adj). Dũng cảm; hào hiệp
vocab
enchanting
/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/
(adj). làm say mê, làm vui thích
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
regulate
/ˈreɡjuleɪt/
(verb). Điều tiết, quản lý
vocab
pretence
/prɪˈtens/
(noun). sự giả vờ
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
underpin
/củng cố, làm vững chắc thêm/
(verb). củng cố, làm vững chắc thêm
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
crucial
/ˈkruːʃl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
adaptable
/əˈdæptəbl/
(adj). Có thể thích nghi, có thể thích ứng
vocab
philosopher
/fəˈlɒsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
extol
/ ɪkˈstəʊl/
(verb). Tán dương, ca tụng
vocab
virtue
/ˈvɜːtʃuː/
(noun). Ưu điểm; tính chất có ích
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
undertake
/ˌʌndəˈteɪk/
(verb). đảm đương, thực hiện
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
predictor
/prɪˈdɪktər/
(noun). người dự đoán, điều dự đoán
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
indicator
/ˈɪndɪkeɪtər/
(noun). bảng hiển thị
vocab
stimulus
/ˈstɪmjələs/
(noun). kích thích
vocab
instructional
/ɪnˈstrʌkʃənl/
(adj). có tính chất hướng dẫn
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
debate
/dɪˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
controversy
/ˈkɒntrəvɜːsi/
(noun). tranh cãi
vocab
landscape
/ ˈlændskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
trivial
/ˈtrɪviəl/
(adj). nhỏ nhặt, tầm thường
vocab
contrast
/ kənˈtrɑːst/
(noun). tương phản
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab

📓 Passage 2: The Growth Of Bike-Sharing Schemes Around The World

description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
misuse
/ˌmɪsˈjuːz/
(verb). dùng vào sai mục đích
vocab
scheme
/skiːm/
(noun). Kế hoạch
vocab
prone
/ prəʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab
vandalism
/ˈvændəlɪzəm/
(noun). tội phá hoại các công trình văn hoá
vocab
theft
/θeft/
(noun). Sự ăn trộm, sự trộm cắp
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
turn down
/tɜːn daʊn/
(verb). từ chối
vocab
municipality
/mjuːˌnɪsɪˈpæləti/
(noun). Đô thị tự trị, thành phố tự trị
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjuːt/
(verb). phân bổ, phân phối
vocab
unanimously
/juˈnænɪməsli/
(adv). Nhất trí, đồng lòng
vocab
reject
/rɪˈdʒekt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
glorious
/ˈɡlɔːriəs/
(adj). Huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
financially
/fəˈnænʃəli/
(adv). về mặt tài chính
vocab
patent
/ˈpætnt/
(noun). bằng sáng chế
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
activist
/ˈæktɪvɪst/
(noun). Nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
perceive
/ pəˈsiːv/
(verb). nhận thức
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
consumerism
/kənˈsjuːmərɪzəm/
(noun). chủ nghĩa tiêu dùng
vocab
withdraw
/wɪθˈdrɔː/
(verb). Rút lại
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
launch
/lɔːntʃ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
partner
/ˈpɑːtnər/
(noun). cộng sự; đối tác, bạn đồng hành
vocab
abolish
/əˈbɒlɪʃ/
(verb). kết thúc, bãi bỏ
vocab
profitable
/ˈprɒfɪtəbl/
(adj). mang lại nhiều lợi nhuận
vocab
pivotal
/ˈpɪvətl/
(adj). then chốt, mấu chốt, chủ chốt
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
arouse
/əˈraʊz/
(verb). kích thích, gợi lên
vocab
recall
/rɪˈkɔːl/
(verb). nhớ lại
vocab
conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
resident
/ˈrezɪdənt/
(noun). Cư dân
vocab
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
(noun). điểm đến
vocab
underground
/ˈʌndəɡraʊnd/
(noun). tàu điện ngầm
vocab
reputation
/ ˌrepjuˈteɪʃn/
(noun). danh tiếng
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
capital
/ˈkæpɪtl/
(noun). thủ đô
vocab
concerned
/kənˈsɜːnd/
(adj). bận tâm, lo lắng
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(noun). tổn hại
vocab
attention
/əˈtenʃn/
(noun). Sự chú ý
vocab
leaflet
/ˈliːflət/
(noun). tờ rơi
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
a great deal of
/ə ɡreɪt diːl əv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
publicise
/ˈpʌblɪsaɪz/
(verb). công khai, quảng cáo
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
struggle
/ˈstrʌɡl/
(verb). Chật vật
vocab
get off the ground
/ɡet ɒf ðə ɡraʊnd/
(verb). trở nên thành công
vocab
opposed
/əˈpəʊzd/
(adj). Chống lại, phản đối
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Kiến nghị, sáng kiến
vocab
remove
/rɪˈmuːv/
(verb). loại bỏ
vocab
devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). nghĩ ra, sáng chế
vocab
urban
/ˈɜːbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
original
/əˈrɪdʒənl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
council
/ˈkaʊnsl/
(noun). Hội đồng
vocab
seize
/siːz/
(verb). bắt lấy, nắm lấy
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
elaborate
/ɪˈlæbərət/
(adj). kỹ lưỡng, tỉ mỉ
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
calculation
/ˌkælkjuˈleɪʃn/
(noun). sự tính toán
vocab
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(verb). làm nản lòng
vocab
conspicuous
/kənˈspɪkjuəs/
(adj). Dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt
vocab
sturdy
/ˈstɜːdi/
(adj). Cứng cáp; vững chắc
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố, thông báo
vocab
instantly
/ˈɪnstəntli/
(adv). Ngay lập tức
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
blow
/bləʊ/
(noun). Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
vocab
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj). thất vọng
vocab
characteristically
/ˌkærəktəˈrɪstɪkli/
(adv). một cách đặc trưng
vocab
corporation
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/
(noun). tập đoàn
vocab
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
(adj). mang tính quyết định
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
unexpected
/ ˌʌnɪkˈspektɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
boast
/bəʊst/
(verb). lấy làm kiêu hãnh
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
mentality
/menˈtæləti/
(noun). tâm trí
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). Thống trị
vocab

📓 Passage 3: Motivational Factors And The Hospitality Industry

encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
staff
/stɑːf/
(noun). nhân viên
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
competent
/ˈkɒmpɪtənt/
(adj). đủ khả năng
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
motivate
/ˈməʊtɪveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
stage
/steɪdʒ/
(noun). giai đoạn
vocab
career
/ kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
demonstrate
/ˈdemənstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(noun). sự công nhận
vocab
remove
/rɪˈmuːv/
(verb). loại bỏ
vocab
obstacle
/ ˈɒbstəkl/
(noun). Vật cản, chướng ngại vật
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
obligated
/ˈɒblɪɡeɪtɪd/
(adj). bị bắt buộc
vocab
hospitality
/ˌhɒspɪˈtæləti/
(noun). Dịch vụ Nhà hàng - Khách sạn, Dịch vụ lưu trú
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). Thống trị
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
appear to
/əˈpɪər tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
foster
/ ˈfɒstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
constructive
/ kənˈstrʌktɪv/
(adj). Mang tính xây dựng
vocab
relation
/rɪˈleɪʃn/
(noun). mối quan hệ
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
managerial
/ˌmænəˈdʒɪəriəl/
(adj). thuộc về quản lý
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
broadly
/ˈbrɔːdli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
satisfied
/ˈsætɪsfaɪd/
(adj). thỏa mãn, hài lòng
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
cooperation
/ kəʊˌɒpəˈreɪʃn/
(noun). sự hợp tác
vocab
dissatisfaction
/ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/
(noun). sự không thỏa mãn, sự không hài lòng
vocab
turnover
/ˈtɜːnəʊvər/
(noun). Biến động nhân sự
vocab
recur
/rɪˈkɜːr/
(verb). tái diễn
vocab
compensation
/ˌkɒmpenˈseɪʃn/
(noun). sự đền bù, sự bồi thường
vocab
inadequate
/ ɪnˈædɪkwət/
(adj). Không đủ
vocab
compromise
/ˈkɒmprəmaɪz/
(verb). làm hại
vocab
morale
/məˈrɑːl/
(noun). nhuệ khí, tinh thần, chí khí
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). phàn nàn
vocab
workplace
/ˈwɜːkpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
tendency
/ˈtendənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
security
/sɪˈkjʊərəti/
(noun). Sự bảo đảm
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
unfavorable
/ʌnˈfeɪvərəbl/
(adj). bất lợi
vocab
significantly
/ sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
fulfill
/fʊlˈfɪl/
(verb). hiện thực hóa, làm tròn
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
appropriate
/ əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
adequate
/ ˈædɪkwət/
(adj). Cân xứng, đầy đủ
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
chain
/tʃeɪn/
(noun). chuỗi
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
favorable
/ˈfeɪvərəbl/
(adj). thuận lợi, có ích
vocab
involvement
/ɪnˈvɒlvmənt/
(noun). sự liên quan, sự tham gia
vocab
goal
/ɡəʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
align
/əˈlaɪn/
(verb). căn chỉnh
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
maintain
/ meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
superior
/suːˈpɪəriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
invest
/ɪnˈvest/
(verb). đầu tư
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
originate
/əˈrɪdʒɪneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
emphasize
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
contrast
/kənˈtrɑːst/
(noun). Sự tương phản
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
extend
/ɪkˈstend/
(verb). mở rộng
vocab
address
/əˈdres/
(verb). v
vocab
possess
/pəˈzes/
(verb). Sở hữu
vocab
capability
/ ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
enhance
/ɪnˈhɑːns/
(verb). tăng cường
vocab
retention
/rɪˈtenʃn/
(noun). sự giữ lại
vocab
inherently
/ɪnˈhɪərəntli/
(adv). vốn có, vốn đã
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
predisposition
/ˌpriːdɪspəˈzɪʃn/
(noun). Tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
hypothesis
/haɪˈpɒθəsɪs/
(noun). Giả thuyết
vocab
separate
/ˈseprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
limit
/ˈlɪmɪt/
(verb). giới hạn
vocab
dichotomy
/daɪˈkɒtəmi/
(noun). Sự phân đôi, sự rẽ đôi
vocab
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
extrinsic
/eksˈtrɪnzɪk/
(adj). Tác động từ ngoài vào, không phải bản chất
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
intrinsic
/ɪnˈtrɪnzɪk/
(adj). bên trong
vocab
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
indeed
/ɪnˈdiːd/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
delicate
/ˈdelɪkət/
(adj). tinh vi, tế nhị
vocab
simultaneously
/ˌsɪmlˈteɪniəsli/
(adv). Đồng thời
vocab
recommend
/ˌrekəˈmend/
(verb). gợi ý, giới thiệu
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab