Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Reading Test 4

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 11 - Reading Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Reading Test 4

📓 Passage 1: Research using twins

mathematics
/mæθˈmæt.ɪks/
(noun). toán học
vocab
odd
/ɒd/
(adj). lẻ
vocab
even
/ˈiːvən/
(adj). chẳn
vocab
common sense
/ˌkɒmən ˈsens/
(noun). lẽ thường tình
vocab
phenomenon
/fɪˈnɒmənən/
(noun). hiện tượng
vocab
elementary
/eləˈmentəri/
(adj). cơ bản, sơ yếu
vocab
opportunity
/ɒpəˈtjuːnəti/
(noun). cơ hội
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). tiết lộ
vocab
fascinating
/ˈfæsəneɪtɪŋ/
(adj). cuốn hút, thú vị
vocab
bridge
/brɪdʒ/
(verb). xóa bỏ, khắc phục
vocab
notorious
/nəʊˈtɔːriəs/
(adj). rõ ràng, hiển nhiên
vocab
separate
/ˈsepəreɪt/
(verb). chia tách
vocab
culture
/ˈkʌltʃə/
(noun). văn hoá, văn minh
vocab
humanities
/hjuˈmæn·ɪ·t̬iz/
(noun). khoa học nhân văn
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
intuition
/ˌɪntjuˈɪʃn/
(noun). trực giác
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). quan trọng, đáng chú ý
vocab
allege
/əˈledʒ/
(verb). nhắc đến, cho là
vocab
narrow
/ˈnærəʊ/
(verb). thu hẹp
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa, khả năng tiếp thu
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
spectator
/spekˈteɪtə/
(noun). người xem
vocab
tantalize
/ˈtæntəl-aɪz/
(verb). trêu đùa, nhử
vocab
appropriate
/əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
chromosome
/ˈkrəʊ.mə.səʊm/
(noun). nhiễm sắc thể
vocab
broad
/brɔːd/
(adj). Rộng lớn
vocab
outline
/ˈaʊtlaɪn/
(noun). đặc điểm chính, nguyên tắc chung
vocab
sketch
/sketʃ/
(verb). vẽ phát họa
vocab
sustain
/səˈsteɪnd/
(verb). được duy trì liên tục
vocab
analysis
/əˈnælɪsɪs/
(noun). sự phân tích
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). sự nhìn thấu, hiểu biết sâu sắc
vocab
unpleasant
/ʌnˈpleznt/
(adj). khó chịu
vocab
sharpen
/ˈʃɑː.pən/
(verb). trau dồi, mài dũa
vocab
career
/kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
extend
/ɪkˈstend/
(verb). mở rộng
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
testimonial
/tes.tɪˈməʊ.ni.əl/
(noun). sự chứng nhận, chứng thực
vocab
thoroughly
/ˈθʌrəli/
(adv). Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
master
/ˈmɑːstə/
(verb). sử dụng thành thạo, nắm vững
vocab
legal
/ˈliːɡl/
(adj). thuộc về pháp luật, hợp pháp
vocab
naive
/naɪˈiːv/
(adj). ngây thơ
vocab
delight
/dɪˈlaɪt/
(noun). sự vui thích, niềm khoái cảm
vocab
remarkable
/rɪˈmɑːkəbəl/
(adj). xuất sắc, phi thường, đặc biệt
vocab
unanticipated
/ʌnænˈtɪsɪpeɪtɪd/
(adj). không dự kiến trước, bất ngờ
vocab
purely
/ˈpjʊrli/
(adv). đơn thuần, hoàn toàn
vocab
theoretical
/ˌθɪəˈretɪkl/
(adj). mang tính lý thuyết
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
assume
/əˈsjuːm/
(verb). Phỏng đoán
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
non-scientist
/nänˈsīəntəst/
(noun). người không làm việc trong ngành khoa học
vocab
necessarily
/ˌnesəˈserəli/
(adv). nhất thiết
vocab
omit
/əʊˈmɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền tảng
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
typical
/ˈtɪpɪkəl/
(adj). tiêu biểu, điển hình
vocab
in that respect
/ɪn ðæt rɪˈspekt/
(adv). trong trường hợp đó, trong vấn đề đó
vocab
differ
/ˈdɪfə/
(verb). khác biệt
vocab
public
/ˈpʌblɪk/
(noun). công chúng
vocab
personal
/ˈpɜːsənəl/
(adj). thuộc cá nhân
vocab
physician
/fəˈzɪʃən/
(noun). thầy thuốc
vocab
discipline
/ˈdɪsəplɪn/
(noun). môn học, lĩnh vực
vocab
prepare
/prɪˈpeə/
(verb). trang bị kĩ năng
vocab
medical
/ˈmedɪkl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
background
/ˈbækɡraʊnd/
(noun). kiến thức nền
vocab
analytical
/ænəlˈɪtɪkəl/
(adj). dùng phép phân tích
vocab
attribute
/əˈtrɪbjuːt/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
law
/lɔː/
(noun). ngành luật
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). năng lực, khả năng
vocab
incompatible
/ɪnkəmˈpætəbəl/
(adj). không tương xứng
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). minh họa, làm rõ ý
vocab
potential
/pəˈtenʃəl/
(noun). tiềm năng
vocab
cite
/saɪt/
(verb). dẫn chứng
vocab
structural engineer
/ˈstrʌktʃərəl endʒəˈnɪə/
(noun). kỹ sư kết cấu, xây dựng
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố (khoa học)
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(noun). trọng tâm
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). bày tỏ, biểu thị
vocab
mathematician
/mæθəməˈtɪʃən/
(noun). nhà toán học
vocab
application
/æplɪˈkeɪʃən/
(noun). sự ứng dụng
vocab
procedure
/prəˈsiːdʒə/
(noun). quá trình, cách thực hiện
vocab
adept
/ˈædept/
(adj). thạo, tinh thông
vocab
algebra
/ˈældʒəbrə/
(noun). đại số học
vocab
contrast
/ˈkɒntrɑːst/
(noun). sự tương phản, sự trái ngược
vocab
publication
/pʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn phẩm
vocab
novel
/ˈnɒvəl/
(noun). tiểu thuyết, truyện
vocab
whole
/həʊl/
(noun). tổng thể, tất cả
vocab
accessible
/əkˈsesəbəl/
(adj). dễ tiếp cận
vocab
reasoning
/ˈriːzənɪŋ/
(noun). lập luận
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
vocab
category
/ˈkætəɡəri/
(noun). hạng, loại
vocab
intended
/ɪnˈtendid/
(adj). được nhắm đến
vocab
aficionado
/əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ/
(noun). người cuồng nhiệt
vocab
both
/bəʊθ/
(adj). cả hai
vocab
suitable
/ˈsuːtəbəl/
(adj). phù hợp
vocab
occasionally
/əˈkeɪʒənəli/
(adv). thỉnh thoảng
vocab
composition
/kɒm.pəˈzɪʃ.ən/
(noun). bản nhạc
vocab
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). nâng cao
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). giới hạn
vocab
discovery
/dɪsˈkʌvəri/
(noun). phát hiện
vocab
depend on
/di'pend/
(verb). dựa vào, phụ thuộc vào
vocab
specialized
/ˈspeʃəlaɪzd/
(adj). chuyên biệt, chuyên ngành
vocab
geometry
/dʒiˈɒmətri/
(noun). hình học
vocab
trigonometry
/trɪɡəˈnɒmətri/
(noun). lượng giác học
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). bao gồm
vocab
arithmetic
/əˈrɪθmətɪk/
(noun). số học
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
intuitive
/ɪnˈtjuːɪtɪv/
(adj). thuộc về trực giác
vocab
require
/rɪˈkwaɪə/
(verb). đòi hỏi, yêu cầu
vocab
thinking
/ˈθɪŋkɪŋ/
(noun). tư tưởng, suy nghĩ
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó
vocab
participate
/pɑːˈtɪsəpeɪt/
(verb). tham gia
vocab
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
(verb). đánh giá cao, biết thưởng thức
vocab
familiar
/fəˈmɪliə/
(adj). thân thuộc, quen thuộc
vocab
logical
/ˈlɒdʒɪkəl/
(adj). hợp lí
vocab
leave out
/liːv aʊt/
(verb). loại bỏ
vocab
central
/ˈsentrəl/
(adj). trọng tâm, quan trọng
vocab
advise
/ədˈvaɪz/
(verb). khuyên
vocab
non-mathematical
/nɒn mæθˈmæt.ɪ.kəl/
(adj). không liên quan toán học
vocab
perform
/pəˈfɔːm/
(verb). thực hiện
vocab
carry out
/ˈkær.i aʊt/
(verb). thực hiện
vocab
experiment
/ɪkˈsperəmənt/
(noun). cuộc thí nghiệm
vocab
lawyer
/ˈlɔːjə/
(noun). luật sư
vocab
political
/pəˈlɪtɪkəl/
(adj). liên quan đến chính trị
vocab
analyze
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
complicated
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
(adj). Phức tạp
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
theorems
/ˈθɪərəm/
(noun). định lý
vocab

📓 Passage 2: An Introduction to Film Sound

complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
director
/dəˈrɛktər/
(noun). đạo diễn
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
craft
/kræft/
(noun). kỹ thuật, kỹ xảo
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). thể hiện
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp thông tin, bày tỏ
vocab
breakneck
/ˈbreɪkˌnɛk/
(adj). rất nhanh, dễ gây ra tai nạn
vocab
gag
/gæg/
(noun). trò khôi hài
vocab
reflection
/rəˈflɛkʃən/
(noun). Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
vocab
whirlwind
/ˈwɜrlˌwɪnd/
(noun). guồng quay, cơn gió cuốn
vocab
plot
/plɑt/
(noun). Sườn, cốt truyện
vocab
pure
/pjʊr/
(adj). thuần túy, tinh khiết
vocab
escapism
/ɪˈskeɪˌpɪzəm/
(noun). Khuynh hướng thoát ly thực tế
vocab
due to
/du tu/
(adv).
vocab
frenetic
/frəˈnɛtɪk/
(adj). điên cuồng
vocab
synchronous
/ˈsɪŋkrənəs/
(adj). Đồng thời; đồng bộ
vocab
match
/mæʧ/
(verb). phù hợp với
vocab
project
/ˈprɑʤɛkt/
(verb). chiếu
vocab
realism
/ˈriəlɪzm/
(noun). Chủ nghĩa hiện thực
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
ominous
/ˈɑmənəs/
(adj). đáng ngại
vocab
burglary
/ˈbɜrgləri/
(noun). Nạn ăn trộm, tội trộm
vocab
asynchronous
/ˈeɪˈsɪŋkrənəs/
(adj). Thiếu đồng bộ, không đồng bộ
vocab
include
/ɪnˈklud/
(verb). bao gồm
vocab
nuance
/ˈnuɑns/
(noun). Sắc thái
vocab
ambulance
/ˈæmbjələns/
(noun). Xe cứu thương, xe cấp cứu
vocab
siren
/ˈsaɪrən/
(noun). Còi tầm, còi báo động
vocab
psychic
/ˈsaɪkɪk/
(adj). thuộc linh hồn, thuộc tinh thần
vocab
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). Chấn thương
vocab
incur
/ɪnˈkɜr/
(verb). mang lại kết quả không mấy tốt đẹp
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Công nhận
vocab
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). khung cảnh
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
dissonant
/ˈdɪsənənt/
(adj). nghịch tai, không hoà âm
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
menace
/ˈmɛnəs/
(noun). mối đe doạ, sự đe doạ
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
vocab
situation
/ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình huống
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc cho nhớ
vocab
salient
/ˈseɪliənt/
(adj). Nổi bật; chính; đáng chú ý
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
convention
/kənˈvɛnʃən/
(noun). Tục lệ, lệ thường
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
acceleration
/ˌækˌsɛləˈreɪʃən/
(noun). Sự làm nhanh thêm, sự tăng tốc
vocab
creaky
/ˈkriki/
(adj). Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
vocab
conceive
/kənˈsiv/
(verb). hiểu, quan điểm được, nhận thức
vocab
foster
/ˈfɑstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). Bỏ sót
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
artistry
/ˈɑrtɪstri/
(noun). Nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
vocab
essentially
/ɪˈsɛnʃəli/
(adv). một cách thiết yếu
vocab
underestimate
/ˈʌndəˈrɛstəmət/
(verb). đánh giá thấp
vocab
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(adj). trực quan, thuộc thị giác
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). Nhân cách, tính cách
vocab
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
merge
/mɜrʤ/
(verb). hợp nhất
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). nhân vật
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
evident
/ˈɛvədənt/
(adj). Hiển nhiên
vocab
banal
/bəˈnɑl/
(adj). Sáo rỗng, tầm thường, vô vị
vocab
intrinsic
/ɪnˈtrɪnsɪk/
(adj). bên trong
vocab
portray
/pɔrˈtreɪ/
(verb). Vẽ chân dung, miêu tả sinh động
vocab
inadequacy
/ɪˈnædɪkwəsi/
(noun). Sự không tương xứng, sự không đủ
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
magnificent
/mægˈnɪfəsənt/
(adj). lộng lẫy, tuyệt diệu
vocab
dialogue
/ˈdaɪəˌlɔg/
(noun). Cuộc đối thoại
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
underscore
/ˌʌndərˈskɔr/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
absurdity
/əbˈsɜrdəti/
(noun). sự lố bịch
vocab
humor
/ˈhjumər/
(noun). Sự hài hước, sự hóm hỉnh
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
manipulate
/məˈnɪpjəˌleɪt/
(verb). điều khiển, thao túng
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). Thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...)
vocab
suspense
/səˈspɛns/
(noun). Tình trạng chờ đợi; tình trạng hồi hộp
vocab
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế
vocab
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
vocab
noticeable
/ˈnoʊtəsəbəl/
(adj). đáng chú ý
vocab
ubiquitous
/juˈbɪkwɪtəs/
(adj). đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
foreshadow
/fɔrˈʃædoʊ/
(verb). Báo hiệu; báo trước; là điềm của
vocab
mood
/mud/
(noun). Tâm trạng; tính khí
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). liên kết
vocab
aid
/eɪd/
(verb). cứu trợ, trợ giúp
vocab
scene
/sin/
(noun). cảnh (phim,...)
vocab
viewer
/ˈvjuər/
(noun). người xem
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
subconscious
/səbˈkɑnʃəs/
(adj). (thuộc) tiềm thức
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
appropriately
/əˈproʊpriɪtli/
(adv). thích hợp
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). điều khiển, kiểm soát
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). Khao khát
vocab
mix
/mɪks/
(verb). trộn, pha lẫn
vocab
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). Động lực
vocab
serve
/sɜrv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ, thể hiện
vocab
appearance
/əˈpɪrəns/
(noun). Diện mạo, ngoại hình
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán
vocab
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). Kết cấu, bố cục
vocab
physiognomy
/physiognomy/
(noun). Nét mặt, diện mạo, gương mặt
vocab
gesture
/ˈʤɛsʧər/
(noun). điệu bộ, cử chỉ
vocab
persona
/pərˈsoʊnə/
(noun). Cá tính; tư cách
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab

📓 Passage 3: This Marvellous Invention

manifold
/ˈmænəˌfoʊld/
(adj). Nhiều mặt; đa dạng
vocab
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). Sự tạo thành, sự sáng tạo
vocab
advent
/ˈædˌvɛnt/
(noun). Sự xuất hiện
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
mankind
/ˈmænˈkaɪnd/
(noun). Loài người, nhân loại
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
embark on
/ɛmˈbɑrk ɑn/
(verb). bắt đầu, bắt tay vào
vocab
ascent
/əˈsɛnt/
(noun). sự đi lên, sự lên
vocab
unparalleled
/ənˈpɛrəˌlɛld/
(adj). Không ai sánh bằng, không gì sánh bằng
vocab
incompatible
/ɪnkəmˈpætəbəl/
(adj). Không tương hợp
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
foremost
/ˈfɔrˌmoʊst/
(adv). quan trọng nhất, trước hết
vocab
disclose
/dɪˈskloʊz/
(verb). tiết lộ
vocab
penetrate
/ˈpɛnəˌtreɪt/
(verb). nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
stirring
/ˈstərɪŋ/
(noun). sự khuấy động
vocab
eloquently
/ˈɛləkwəntli/
(adv). Hùng biện, hùng hồn
vocab
magnitude
/ˈmægnəˌtud/
(noun). Tầm rộng lớn, tầm quan trọng
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
flaw
/flɔ/
(noun). Thiếu sót, sai lầm
vocab
hymn
/hɪm/
(noun). bài thánh ca, bài hát ca tụng
vocab
praise
/preɪz/
(noun). Sự tán dương, sự ca ngợi
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
incongruity
/ˌɪŋkɔŋˈruɪti/
(noun). Tính không thích hợp, tính phi lý
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
paradox
/ˈpɛrəˌdɑks/
(noun). nghịch lý
vocab
fascination
/ˌfæsəˈneɪʃən/
(noun). sự say mê
vocab
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
conceal
/kənˈsil/
(verb). che giấu
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
infinite
/ˈɪnfənət/
(adj). vô hạn
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
ingenious
/ɪnˈʤinjəs/
(adj). tinh vi, khéo léo
vocab
simplicity
/sɪmˈplɪsəti/
(noun). sự đơn giản
vocab
marvellous
/marvellous/
(adj). kỳ diệu, tuyệt vời, phi thường
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
expression
/ɪkˈsprɛʃən/
(noun). sự biểu hiện
vocab
sophistication
/səˌfɪstəˈkeɪʃən/
(noun). sự tinh xảo
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
distill
/dɪˈstɪl/
(verb). chắt lọc
vocab
essence
/ˈɛsəns/
(noun). bản chất
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
draft
/dræft/
(verb). phác hoạ; dự thảo
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
handiwork
/ˈhændiˌwɜrk/
(noun). Việc làm bằng tay, đồ thủ công
vocab
master
/ˈmæstər/
(adj). bậc thầy
vocab
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). thợ thủ công, người điêu luyện, người lành nghề
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). Công cụ
vocab
barely
/ˈbɛrli/
(adv). hầu như không
vocab
configuration
/kənˌfɪgjəˈreɪʃən/
(noun). Hình thể, hình dạng
vocab
haphazard
/hæpˈhæzərd/
(adj). Bừa bãi, lung tung
vocab
random
/ˈrændəm/
(adj). Ngẫu nghiên
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
interminable
/ɪnˈtɜrmənəbəl/
(adj). Không cùng, vô tận
vocab
boredom
/ˈbɔrdəm/
(noun). Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
vocab
unravel
/ənˈrævəl/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ, thể hiện
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
forager
/ˈfɔrɪʤər/
(noun). Người lục lọi, người đi kiếm ăn
vocab
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
suburban
/səˈbɜrbən/
(adj). thuộc về vùng ngoại ô
vocab
sprawl
/sprɔl/
(noun). sự tràn ra, sự lan rộng
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
exertion
/ɪgˈzɜrʃən/
(noun). Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự ráng sức
vocab
triumph
/ˈtraɪəmf/
(noun). chiến thắng
vocab
take something for granted
/teɪk ˈsʌmθɪŋ fɔr ˈgræntəd/
(verb). coi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không trân trọng
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
deceptive
/dɪˈsɛptɪv/
(adj). lừa bịp, đánh lừa
vocab
ease
/iz/
(noun). sự dễ dàng
vocab
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
vocab
smoothly
/ˈsmuðli/
(adv). trơn tru, suôn sẻ
vocab
rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
vocab
resourcefulness
/riˈsɔrsfəlnəs/
(noun). Tài xoay xở, tài tháo vát
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Chuyên môn
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
estrangement
/ɪˈstreɪnʤmənt/
(noun). sự xa rời, sự chia cắt
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
tongue
/tʌŋ/
(noun). Tiếng, ngôn ngữ
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). kỳ lạ, ngoại lai
vocab
outlandish
/aʊtˈlændɪʃ/
(adj). kỳ lạ
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên
vocab
stunt
/stʌnt/
(noun). Trò quảng cáo; cái làm để thu hút sự chú ý
vocab
monstrosity
/mɑnˈstrɑsəti/
(noun). Vật kỳ quái, vật quái dị
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
dweller
/ˈdwɛlər/
(noun). Cư dân
vocab
trim
/trɪm/
(adj). Thon thả, thanh mảnh
vocab
colossus
/kəˈlɑsəs/
(noun). Người khổng lồ, vật khổng lồ
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(noun). điều ngược lại
vocab
thrifty
/ˈθrɪfti/
(adj). Tiết kiệm, tằn tiện
vocab
compactness
/kəmˈpæktnəs/
(noun). tính cô động, tính súc tích
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
correspond
/ˌkɔrəˈspɑnd/
(verb). tương ứng
vocab
portion
/ˈpɔrʃən/
(noun). phần
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
enlist
/ɛnˈlɪst/
(verb). kêu gọi, tranh thủ cảm tình, sự cộng tác,...
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
nifty
/ˈnɪfti/
(adj). điêu luyện, chính xác
vocab
contraption
/kənˈtræpʃən/
(noun). Máy kỳ cục
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
freak
/frik/
(noun). điều kỳ dị
vocab
bank
/bæŋk/
(noun). Bờ sông
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
documentation
/ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/
(noun). sự ghi chép tài liệu, giấy tờ cần thiết
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). Bỏ sót
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
do justice to
/du ˈʤʌstəs tu/
(verb). biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
vocab