Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 10 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Listening Test 3

📓 Section 1: Early Learning Childcare Centre Enrolment Form

enroll
/ɛnˈroʊl/
(verb). kết nạp, tham gia
vocab
cater (for)
/ˈkeɪtər fɔr/
(verb). chăm sóc
vocab
put down
/pʊt daʊn/
(verb). ghi cái gì đó xuống
vocab
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). tin rằng
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
vocab
divide (up)
/dɪˈvaɪd ʌp/
(verb). chia cái gì đó ra từng phần
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo, y theo
vocab
medical condition
/ˈmɛdəkəl kənˈdɪʃən/
(noun). căn bệnh
vocab
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). tình trạng khẩn cấp
vocab
get hold of
/gɛt hoʊld ʌv/
(verb). liên hệ
vocab
fee
/fi/
(noun). phí
vocab
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). ở một mức độ không đáng kể
vocab
discounted
/ˈdɪˌskaʊntɪd/
(adj). giảm giá, chiết khấu
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
vocab

📓 Section 2: Dolphin Reservation Trust

obviously
/ˈɑbviəsli/
(adv). một cách rõ ràng
vocab
protect
/prəˈtɛkt/
(verb). bảo vệ
vocab
dolphin
/ˈdɑlfən/
(noun). cá heo
vocab
marine
/məˈrin/
(adj). thuộc biển cả
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy hại
vocab
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). tổ chức từ thiện
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). chiến dịch
vocab
fairly
/ˈfɛrli/
(adv). kha khá
vocab
employ
/ɛmˈplɔɪ/
(verb). tuyển dụng
vocab
biologist
/baɪˈɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh học
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). sự tinh thông, sự thành thạo
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). giám sát
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
Commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). Hội đồng, ủy ban
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). to lớn, khổng lồ
vocab
publicise
/ˈpʌblɪˌsaɪz/
(verb). quảng cáo, công khai
vocab
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). sự khám phá, cuộc thám hiểm
vocab
come across
/kʌm əˈkrɔs/
(verb). tình cờ gặp
vocab
put down
/pʊt daʊn/
(verb). bỏ xuống
vocab
hooked
/hʊkt/
(adj). bị cuốn vào
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
vocab
scheme
/skim/
(noun). hệ thống
vocab
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). nhận nuôi
vocab
elusive
/ɪˈlusɪv/
(adj). khó nắm bắt
vocab
sight
/saɪt/
(verb). phát hiện, nhìn thấy
vocab
observer
/əbˈzɜrvər/
(noun). quan sát viên
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). giữ nguyên, giữ lại
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). ghi lại
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). tính cách
vocab
elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). trang nhã
vocab
leap
/lip/
(verb). nhảy
vocab
vigour
/ˈvɪgə/
(noun). sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, hăng hái
vocab
straightaway
/ˈstreɪtəˌweɪ/
(adv). ngay lập tức
vocab
fin
/fɪn/
(noun). vây cá
vocab

📓 Section 3: Theatre Studies Course

identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). nhận diện
vocab
term
/tɜrm/
(noun). học kỳ
vocab
in-depth
/ɪn-dɛpθ/
(adj). một cách sâu sắc
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
vocab
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). nghỉ hưu
vocab
visualise
/ˈvɪzjʊəlaɪz/
(verb). tưởng tượng, hình dung
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). không khí
vocab
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). tấm màn, tấm rèm
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). hoạt động
vocab
frustrated
/ˈfrʌˌstreɪtəd/
(adj). nản lòng, nản chí
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện, nổi lên
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Cách tiếp cận
vocab
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
vocab
shift
/ʃɪft/
(verb). thay đổi
vocab
relationship
/riˈleɪʃənˌʃɪp/
(noun). mối quan hệ
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). mang tính thực tế
vocab
rehearsal
/rɪˈhɜrsəl/
(noun). buổi tập dợt
vocab
scene
/sin/
(noun). cảnh phim/kịch
vocab
option
/ˈɑpʃən/
(noun). lựa chọn, tùy chọn
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). khuyến nghị
vocab
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). mang tính cạnh tranh
vocab
module
/ˈmɑʤul/
(noun). học phần
vocab
graduate
/ˈgræʤuɪt/
(verb). tốt nghiệp
vocab
fit
/fɪt/
(adj). phù hợp với
vocab
coordinator
/koʊˈɔrdəˌneɪtər/
(noun). điều phối viên
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). bài báo cáo
vocab
mistake
/mɪsˈteɪk/
(noun). lỗi lầm
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). để ai tham gia vào
vocab
stay in touch
/steɪ ɪn tʌʧ/
(verb). giữ liên lạc
vocab
optional
/ˈɑpʃənəl/
(adj). không bắt buộc, tự chọn
vocab

📓 Section 4: Self-Regulatory Focus Theory' And Leadership

approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). động lực
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). thành tựu
vocab
chronic
/ˈkrɑnɪk/
(adj). mãn tính
vocab
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). xu hướng, khuynh hướng
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). vinh dụ, vinh hạnh, vui vẻ, hạnh phúc
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). truyền cảm hứng
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi, mong chờ
vocab
obligation
/ˌɑbləˈgeɪʃən/
(noun). nghĩa vụ, bổn phận
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). mối lo lắng
vocab
behave
/bɪˈheɪv/
(verb). cư xử
vocab
transformational
/ˌtrænsfərˈmeɪʃənəl/
(adj). mang tính chuyển đổi
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
speech
/spiʧ/
(noun). bài diễn văn, cuộc nói chuyện
vocab
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj). sôi nổi, nhiệt huyết
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải, mang
vocab
definitive
/dɪˈfɪnɪtɪv/
(adj). dứt khoát, rõ ràng
vocab
transactional
/trænˈzækʃənəl/
(adj). mang tính giao dịch
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả, kết quả
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). sự đổi mới, cách tân
vocab
field
/fild/
(noun). môi trường, mảng
vocab