Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 10 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Transport Survey
on behalf of
/ɑn bɪˈhæf ʌv/
(adv). nhân danh, thay mặt cho
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
spare
/spɛr/
(adj). thừa
postcode
/postcode/
(noun). mã thư tín
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). cuộc dàn xếp, sự sắp xếp, sự sắp đặt
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
shift
/ʃɪft/
(noun). ca làm việc
footpath
/ˈfʊtˌpæθ/
(noun). đường đi dạo, phố đi bộ
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
cut down
/kʌt daʊn/
(verb). cắt giảm
realise
/ˈriː.ə.laɪz/
(verb). nhận ra
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
uphill
/ˈʌpˈhɪl/
(adv). lên dốc
sweaty
/ˈswɛti/
(adj). đẫm mồ hôi
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). tin rằng
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
confident
/ˈkɑnfədənt/
(adj). tự tin
📓 Section 2: New City Development
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sự khởi xướng
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). mang tính rộng rãi
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). cuộc hỏi ý kiến
Commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). Hội đồng, ủy ban
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả, thính giả
judge
/ʤʌʤ/
(verb). xét xử
internationally
/ˌɪntərˈnæʃənəli/
(adv). mang tính quốc tế
talents
/ˈtælənts/
(noun). tài năng
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng, lừng danh
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). kiến trúc sư
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
charming
/ˈʧɑrmɪŋ/
(adj). có sức quyến rũ
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). làm cho có thể (làm gì)
press
/prɛs/
(noun). báo chí, tòa soạn
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
deceptive
/dɪˈsɛptɪv/
(adj). Dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
rigorous
/ˈrɪgərəs/
(adj). khắt khe
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa
on schedule
/ɑn ˈskɛʤʊl/
(adv). đúng lịch trình
testimony
/ˈtɛstəˌmoʊni/
(noun). sự chứng nhận, sự chứng thực
contractor
/ˈkɑnˌtræktər/
(noun). chủ thầu
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). thu hút sự chú ý
declare
/dɪˈklɛr/
(verb). tuyên bố
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). sẵn sàng để dùng
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
orangutans
/ɔˈræŋətænz/
(noun). đười ươi
fauna
/ˈfɔnə/
(noun). hệ động vật
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng, miền
announce
/əˈnaʊns/
(verb). thông báo
unique
/juˈnik/
(adj). độc nhất vô nhị
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(adj). tiêu biểu, tượng trưng, đại diện
Antarctic
/ænˈtɑrktɪk/
(noun). nam cực
ice rink
/aɪs rɪŋk/
(noun). sân trượt băng
opt
/ɑpt/
(verb). quyết định, chọn
slide
/slaɪd/
(noun). trang trình chiếu (dùng trong Powerpoint)
glacier
/ˈgleɪʃər/
(noun). hồ, sông bị đóng băng
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
theme
/θim/
(noun). chủ đề
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). tái tạo, dựng bản sao
mine
/maɪn/
(noun). mỏ, quặng
precious stone
/ˈprɛʃəs stoʊn/
(noun). đá quý
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). đáng kể, to tát
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). cuộc tranh luận
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
jazz
/ʤæz/
(noun). nhạc Jazz, thường sử dụng kèn là chủ yếu
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
Eastward
/ˈistwərd/
(adv). về phía đông
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
(adj). truyền thống
medieval
/mɪˈdivəl/
(noun). mang tính chất của thời trung cổ
fortification
/ˌfɔrtəfəˈkeɪʃən/
(noun). chiến lũy
mosaics and trails
/moʊˈzeɪɪks ænd treɪlz/
(noun). con đường mòn có tường được đính đá trải dài
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn, lôi cuốn
varied
/ˈvɛrid/
(adj). đa dạng
📓 Section 3: The Life Of Thor Heyerdahl
entry
/ˈɛntri/
(noun). sự đi vào
sort
/sɔrt/
(noun). Loại
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). Tìm ra (ý tưởng)
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). Thuộc gia đình, trong nhà, sử dụng trong gia đình
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). Thiết bị
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Làm một điều gì đó mới
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). Mang tính đổi mới
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Cách tiếp cận
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). Y hệt nhau, giống nhau
extra
/ˈɛkstrə/
(noun). Phần tăng thêm
decoration
/ˌdɛkəˈreɪʃən/
(noun). Sự trang trí
novel
/ˈnɑvəl/
(adj). Mới lạ
carbon dioxide
/ˈkɑrbən daɪˈɑkˌsaɪd/
(noun). Khí CO2
detergent
/dɪˈtɜrʤənt/
(noun). Chất tẩy rửa
fluid
/ˈfluəd/
(noun). Chất lỏng
do away with
/du əˈweɪ wɪð/
(verb). Làm mất đi
(holding) chamber
/ˈhoʊldɪŋ ˈʧeɪmbər/
(noun). Khoang rỗng, kín của máy (ở ngữ cảnh đề bài thì khoang này dùng để chứa đựng, giữ các chất còn lại sau khi rửa bát)
depressurise
/diːˈpreʃ.ə.raɪz/
(verb). Biến chất lỏng thành chất khí trở lại, đảo ngược của quá trình "pressurise"
Giảm áp
grease
/griːs/
(noun). Dầu mỡ
separate
/ˈsɛprət/
(verb). Tách ra
thoroughly
/ˈθɜroʊli/
(adv). Một cách kỹ lưỡng
cylinder
/ˈsɪləndər/
(noun). Khối trụ
terrific
/təˈrɪfɪk/
(adj). Xuất sắc
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). Tích cực
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). Bài thuyết trình
manage (to do sth)
/ˈmænəʤ tu du sth/
(verb). Làm được, giải quyết được
so far
/soʊ fɑr/
(adv). Tới hiện tại, tới bây giờ
detailed
/dɪˈteɪld/
(adj). Chi tiết
paper
/ˈpeɪpər/
(noun). Bài luận
stand a chance of
/stænd ə ʧæns ʌv/
(verb). Có cơ hội thành công
model
/ˈmɑdəl/
(noun). Mô hình
difficulty
/ˈdɪfəkəlti/
(noun). Trở ngại
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Vật liệu
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). Chuyên nghiệp
top
/tɑːp/
(adj). Thuộc hàng tốt nhất
grant
/grænt/
(noun). Tiền trợ cấp, tiền học bổng
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). Thuộc kỹ thuật, chuyên môn
accurate
/ˈækjərət/
(adj). Chính xác
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). Kỹ lưỡng
📓 Section 4: The Future Of Management
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). đáng kể, to tát
mergers
/ˈmɜrʤərz/
(noun). cuộc sát nhập công ty
takeovers
/ˈteɪˌkoʊvərz/
(noun). chiếm quyền kiểm soát
corporation
/ˌkɔrpəˈreɪʃən/
(noun). công ty, tập đoàn, doanh nghiệp
rapidly
/ˈræpədli/
(adv). một cách nhanh chóng
external
/ɪkˈstɜrnəl/
(adj). thuộc về bên ngoài
force
/fɔrs/
(verb). bắt buộc
manufacturers
/ˌmænjəˈfækʧərərz/
(noun). nhà sản xuất
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). quy tắc, điều luật
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, cụ thể
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
leadership
/ˈlidərˌʃɪp/
(noun). sự lãnh đạo
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). mâu thuẫn
consultative
/kənˈsʌltətɪv/
(adj). thuộc cố vấn
collaborative
/kəˈlæbəˌreɪtɪv/
(adj). có tính cộng tác
senior management
/ˈsinjər ˈmænəʤmənt/
(noun). quản lý cấp cao
trend
/trɛnd/
(noun). xu hướng
self-employed
/sɛlf-ɛmˈplɔɪd/
(adj). tự làm chủ, làm việc cho chính bản thân mình
intellectual property
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl ˈprɑpərti/
(noun). tài sản sở hữu trí tuệ