Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Reading Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 10 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Reading Test 1

📓 Passage 1: Stepwells

ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
region
/ˈriːdʒən/
(noun). vùng, miền
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). một loạt
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
access
/ˈækses/
(noun). sự tiếp cận
vocab
irrigation
/ˌɪrɪˈɡeɪʃn/
(noun). sự tưới tiêu
vocab
heyday
/ˈheɪdeɪ/
(noun). thời hoàng kim
vocab
gathering
/ˈɡæðərɪŋ/
(noun). sự tụ tập
vocab
leisure
/ˈleʒər/
(noun). giải trí
vocab
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(noun). sự thờ phụng
vocab
class
/klɑːs/
(noun). giai cấp, tầng lớp
vocab
relaxation
/ˌriːlækˈseɪʃn/
(noun). sự thư giãn
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
dot
/dɒt/
(verb). đặt rải rác
vocab
desert
/ˈdezət/
(noun). sa mạc
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
descend
/dɪˈsend/
(verb). đi xuống
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
several
/ˈsevrəl/
(pronoun). một vài
vocab
pavilion
/pəˈvɪliən/
(noun). rạp, lều, đình
vocab
shelter
/ˈʃeltər/
(verb). che chắn; che chở
vocab
relentless
/rɪˈlentləs/
(adj). Không ngơi ngớt, không nao núng
vocab
shade
/ʃeɪd/
(noun). bóng, bóng râm
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
climatic
/klaɪˈmætɪk/
(adj). khí hậu
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
spell
/spel/
(noun). khoảng thời gian
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
frequent
/ˈfriːkwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
flock
/flɒk/
(verb). đổ xô; chen chúc
vocab
gaze
/ɡeɪz/
(verb). nhìn chằm chằm
vocab
marvel
/ˈmɑːvl/
(noun). điều kì diệu, kỳ công
vocab
far-flung
/ˌfɑː ˈflʌŋ/
(adj). xa, xa xôi
vocab
architectural
/ˌɑːkɪˈtektʃərəl/
(adj). thuộc về kiến trúc
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên
vocab
monument
/ˈmɒnjumənt/
(noun). tượng đài; đài kỷ niệm
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
(noun). Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). ấn tượng
vocab
formation
/fɔːˈmeɪʃn/
(noun). đội hình, sự hình thành
vocab
resemble
/rɪˈzembl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
reservoir
/ˈrezəvwɑːr/
(noun). hồ chứa
vocab
veranda
/vəˈrændə/
(noun). hiên nhà
vocab
overlook
/ˌəʊvəˈlʊk/
(verb). nhìn ra
vocab
pillar
/ˈpɪlər/
(noun). cột trụ, cột chống
vocab
storey
/ˈstɔːri/
(noun). tầng lầu
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
underwater
/ˌʌndəˈwɔːtər/
(adj). dưới mặt nước
vocab
millennium
/mɪˈleniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
neglect
/nɪˈɡlekt/
(verb). lơ đi, bỏ mặc
vocab
spectacular
/spekˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
restoration
/ˌrestəˈreɪʃn/
(noun). Việc phục dựng
vocab
bygone
/ˈbaɪɡɒn/
(adj). xưa cũ
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(noun). ứng dụng
vocab
elaborate
/ɪˈlæbərət/
(adj). kỹ lưỡng, tỉ mỉ
vocab
disuse
/dɪsˈjuːs/
(noun). sự không dùng đến
vocab
divert
/daɪˈvɜːt/
(verb). làm chệch hướng
vocab
devastating
/ˈdevəsteɪtɪŋ/
(adj). Mang tính tàn phá
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
invention
/ɪnˈvenʃn/
(noun). phát minh
vocab
utilitarian
/ˌjuːtɪlɪˈteəriən/
(adj). vị lợi, thiết thực; rất thực tế
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
aquifer
/ˈækwɪfər/
(noun). Tầng chứa nước
vocab
recede
/rɪˈsiːd/
(verb). rút xuống
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
crater
/ˈkreɪtər/
(noun). hố (bom, đạn đại bác...)
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
embellish
/ɪmˈbelɪʃ/
(verb). làm đẹp, tô điểm
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
derelict
/ˈderəlɪkt/
(adj). vô chủ, bị bỏ rơi
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố, thông báo
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
pristine
/ˈprɪstiːn/
(adj). ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
incarnation
/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/
(noun). hiện thân, kiếp
vocab
incredibly
/ɪnˈkredəbli/
(adv). đáng kinh ngạc, đến không ngờ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
hallmark
/ˈhɔːlmɑːk/
(noun). tính chất điển hình, điểm đặc trưng
vocab
wealth
/welθ/
(noun). sự phong phú, sự dồi dào
vocab
commission
/kəˈmɪʃn/
(verb). ủy nhiệm, ủy thác
vocab
ruined
/ˈruːɪnd/
(adj). đổ nát, chỉ còn tàn tích
vocab
aesthetically
/esˈθetɪkli/
(adv). về mặt thẩm mỹ
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
medieval
/ˌmediˈiːvl/
(adj). thuộc về Thời Trung cổ
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
reminder
/rɪˈmaɪndər/
(noun). sự làm cho nhớ lại, sự nhắc nhở
vocab
ingenuity
/ˌɪndʒəˈnjuːəti/
(noun). tính sáng tạo
vocab
artistry
/ˈɑːtɪstri/
(noun). Nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab

📓 Passage 2: European transport systems

conceive
/kənˈsiːv/
(verb). tưởng tượng
vocab
vigorous
/ˈvɪɡərəs/
(adj). sôi nổi, mãnh liệt
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪəmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
spectacular
/spekˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
passenger
/ˈpæsɪndʒər/
(noun). Hành khách (đi tàu xe...)
vocab
decade
/ˈdekeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
substantial
/səbˈstænʃl/
(adj). đáng kể
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj). Hiệu quả
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
due to
/djuː tu/
(conjunction).
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
internal
/ɪnˈtɜːnl/
(adj). bên trong
vocab
frontier
/ˈfrʌntɪər/
(noun). lĩnh vực
vocab
abolish
/əˈbɒlɪʃ/
(verb). kết thúc, bãi bỏ
vocab
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
labour-intensive
/ˌleɪbər ɪnˈtensɪv/
(adj). đòi hỏi nhiều nhân công
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
emphasise
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
relocation
/ˌriːləʊˈkeɪʃn/
(verb). sự di chuyển tới; sự bố trí lại
vocab
await
/əˈweɪt/
(verb). chờ đợi
vocab
admission
/ədˈmɪʃn/
(noun). sự thừa nhận; sự cho phép vào
vocab
candidate
/ˈkændɪdət/
(noun). ứng cử viên
vocab
export
/ɪkˈspɔːrt/
(verb). Xuất khẩu
vocab
haulage
/ˈhɔːlɪdʒ/
(noun). kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt
vocab
inherit
/ɪnˈherɪt/
(verb). kế thừa
vocab
distribution
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự phân bổ
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
sharply
/ˈʃɑːpli/
(adv). rõ ràng
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
enlarge
/ɪnˈlɑːdʒ/
(verb). Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
in favour of
/ɪn ˈfeɪvər əv/
(adv). đồng thuận; nghiêng về phía
vocab
imperative
/ɪmˈperətɪv/
(adj). cấp bách, khẩn thiết
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
integrate
/ˈɪntɪɡreɪt/
(verb). Tích hợp, hợp thành thể thống nhất
vocab
shift
/ʃɪft/
(verb). dịch chuyển, di chuyển
vocab
lie
/laɪ/
(verb). nằm ở
vocab
objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). đầy tham vọng
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
ideally
/aɪˈdiːəli/
(adv). lý tưởng
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃn/
(noun). sự cân nhắc
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
blame
/bleɪm/
(verb). Đổ lỗi
vocab
reverse
/rɪˈvɜːs/
(verb). đảo ngược lại
vocab
emission
/ɪˈmɪʃn/
(noun). Sự thải
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔːr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
(adj). khác
vocab
culprit
/ˈkʌlprɪt/
(noun). thủ phạm
vocab
ecological
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Liên quan đến hệ sinh thái
vocab
necessity
/nəˈsesəti/
(noun). sự cần thiết, điều cần thiết
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
attributable
/əˈtrɪbjətəbl/
(adj). gây ra bởi
vocab
fuel
/ˈfjuːəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
solely
/ˈsəʊlli/
(adv). duy nhất
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
vocab
complementary
/ˌkɒmplɪˈmentri/
(adj). bổ trợ, bổ sung
vocab
revitalize
/ˌriːˈvaɪtəlaɪz/
(verb). đem lại sức sống mới, cải thiện
vocab
charge
/tʃɑːdʒ/
(verb). thu phí
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
option
/ˈɒpʃn/
(noun). Phương án, sự lựa chọn
vocab
curb
/kɜːb/
(verb). kiểm soát, ngăn chặn
vocab
ratio
/ˈreɪʃiəʊ/
(noun). tỷ lệ
vocab
occupancy
/ˈɒkjəpənsi/
(noun). sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
pricing
/ˈpraɪsɪŋ/
(noun). sự định giá
vocab
efficiency
/ɪˈfɪʃnsi/
(noun). Hiệu quả, năng suất
vocab
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/
(noun). Cấu trúc hạ tầng
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(verb). Tập trung
vocab
investment
/ɪnˈvestmənt/
(noun). sự đầu tư
vocab
guarantee
/ˌɡærənˈtiː/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
cohesion
/kəʊˈhiːʒn/
(noun). sự liên kết; sự đoàn kết
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
saturate
/ˈsætʃəreɪt/
(verb). làm no, làm bão hoà
vocab
artery
/ˈɑːtəri/
(noun). đường giao thông chính, huyết mạch
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
marked
/mɑːkt/
(adj). rõ ràng, rõ rệt
vocab
restriction
/rɪˈstrɪkʃn/
(noun). sự hạn chế
vocab
mobility
/məʊˈbɪləti/
(noun). tính lưu động
vocab
relevant
/ˈreləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
consumer
/kənˈsjuːmər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
prohibitively
/prəˈhɪbətɪvli/
(adv). cao đến mức không thể mua được (về giá)
vocab
council
/ˈkaʊnsl/
(noun). Hội đồng
vocab
prospect
/ˈprɒspekt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
effort
/ˈefət/
(noun). sự cố gắng
vocab
constant
/ˈkɒnstənt/
(adj). liên tục
vocab
deterioration
/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/
(noun). sự xuống cấp; sự tệ đi
vocab
struggle
/ˈstrʌɡl/
(verb). Chật vật
vocab
emerge
/ɪˈmɜːdʒ/
(verb). xuất hiện
vocab

📓 Passage 3: The psychology of innovation

objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
instinctively
/ɪnˈstɪŋktɪvli/
(adv). bằng trực giác
vocab
ambition
/æmˈbɪʃn/
(noun). tham vọng
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
underline
/ˌʌndəˈlaɪn/
(verb). nhấn mạnh
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
complementary
/ˌkɒmplɪˈmentri/
(adj). bổ trợ, bổ sung
vocab
outperform
/ˌaʊtpərˈfɔːrm/
(verb). vượt trội
vocab
rival
/ˈraɪvl/
(noun). Đối thủ, địch thủ
vocab
joint
/dʒɔɪnt/
(adj). chung
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
pursue
/pəˈsjuː/
(verb). Theo đuổi
vocab
limitation
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
(noun). sự giới hạn
vocab
partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
(noun). Quan hệ hợp tác
vocab
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj). quả quyết; kiên quyết
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
vocab
strengthen
/ˈstreŋkθn/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
concise
/kənˈsaɪs/
(adj). ngắn gọn
vocab
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). sự cam kết
vocab
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab
value
/ˈvæljuː/
(verb). trân trọng
vocab
co-worker
/ˈkəʊ wɜːkər/
(noun). đồng nghiệp
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
simultaneously
/ˌsɪmlˈteɪniəsli/
(adv). Đồng thời
vocab
assure
/əˈʃʊr/
(verb). bảo đảm, quả quyết
vocab
respect
/rɪˈspekt/
(noun). sự tôn trọng
vocab
concerned
/kənˈsɜːnd/
(adj). bận tâm, lo lắng
vocab
recommendation
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
(noun). Gợi ý
vocab
attention
/əˈtenʃn/
(noun). Sự chú ý
vocab
employee
/ɪmˈplɔɪiː/
(noun). Người lao động, người làm công
vocab
employer
/ɪmˈplɔɪər/
(noun). chủ, người sử dụng lao động
vocab
match
/mætʃ/
(verb). phù hợp với
vocab
value
/ˈvæljuː/
(noun). giá trị
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng)
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
hardwired
/ˌhɑːrdˈwaɪərd/
(adj). ăn sâu, cắm rễ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
loss
/lɒs/
(noun). mất mát
vocab
invariably
/ɪnˈveəriəbli/
(adv). lúc nào cũng vậy, luôn luôn
vocab
gamble
/ˈɡæmbl/
(noun). việc đánh cược, việc mạo hiểm
vocab
threaten
/ˈθretn/
(verb). đe dọa
vocab
reward
/rɪˈwɔːd/
(noun). phần thưởng
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj). đàn áp; kiểm soát
vocab
tendency
/ˈtendənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
liable
/ˈlaɪəbl/
(adj). có khả năng xảy ra
vocab
opt
/ɒpt/
(verb). chọn lựa
vocab
workplace
/ˈwɜːkpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
overbearing
/ˌəʊvəˈbeərɪŋ/
(adj). độc đoán
vocab
duty
/ˈdjuːti/
(noun). Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
vocab
regrettable
/rɪˈɡretəbl/
(adj). đáng tiếc, đáng hối tiếc
vocab
properly
/ˈprɒpəli/
(adv). Đúng cách
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
interchange
/ˈɪntətʃeɪndʒ/
(noun). trao đổi
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
surroundings
/səˈraʊndɪŋz/
(noun). không gian xung quanh
vocab
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(noun). sự sáng tạo
vocab
luxurious
/lʌɡˈʒʊəriəs/
(adj). xa hoa
vocab
stimulate
/ˈstɪmjuleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
budget
/ˈbʌdʒɪt/
(noun). Ngân sách
vocab
innovate
/ˈɪnəveɪt/
(verb). Đổi mới, cách tân
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
state-of-the-art
/ˌsteɪt əv ði ˈɑːt/
(adj). tiên tiến, hiện đại
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
equally
/ˈiːkwəli/
(adv). bằng nhau
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
innovative
/ˈɪnəvətɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
approval
/əˈpruːvl/
(noun). sự chấp thuận
vocab
persuasive
/pəˈsweɪsɪv/
(adj). có tính thuyết phục
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
peer
/pɪər/
(noun). bạn đồng trang lứa
vocab
horizontally
/ˌhɒrɪˈzɒntəli/
(adv). theo chiều ngang
vocab
vertically
/ˈvɜːtɪkli/
(adv). một cách thẳng đứng
vocab
survival
/səˈvaɪvl/
(noun). sự sinh tồn, sự sống sót
vocab
substantial
/səbˈstænʃl/
(adj). đáng kể
vocab
recruitment
/rɪˈkruːtmənt/
(noun). sự tuyển dụng
vocab
revolutionise
/ˌrevəˈluːʃənaɪz/
(verb). cách mạng hóa
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
counter-intuitive
/ˌkaʊntər ɪnˈtjuːɪtɪv/
(adj). Phản trực giác, khác thường
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
delicate
/ˈdelɪkət/
(adj). tinh vi, tế nhị
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). đối lập, mâu thuẫn
vocab
syndrome
/ˈsɪndrəʊm/
(noun). hội chứng
vocab
veteran
/ˈvetərən/
(noun). (chức vụ;nghề nghiệp...) người kỳ cựu
vocab
advocate
/ˈædvəkət/
(verb). ủng hộ
vocab
cite
/saɪt/
(verb). biểu dương, trích dẫn
vocab
authority
/ɔːˈθɒrəti/
(noun). uy thế, thẩm quyền
vocab
inhibit
/ɪnˈhɪbɪt/
(verb). khắc chế, ức chế
vocab
truly
/ˈtruːli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
emphasise
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
seize
/siːz/
(verb). bắt lấy, nắm lấy
vocab
feedback
/ˈfiːdbæk/
(noun). Thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
collaborative
/kəˈlæbəreɪtɪv/
(adj). hợp tác, cộng tác
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪər/
(verb). biến mất
vocab
brief
/briːf/
(verb). tóm tắt lại, chỉ dẫn tường tận
vocab
organism
/ˈɔːɡənɪzəm/
(noun). cơ thể, sinh vật
vocab
array
/əˈreɪ/
(noun). một dãy, một nhóm cùng loại
vocab
accomplished
/əˈkʌmplɪʃt/
(adj). có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ
vocab
investigator
/ɪnˈvestɪɡeɪtər/
(noun). điều tra viên
vocab
stun
/stʌn/
(verb). làm sững sờ, làm sửng sốt
vocab
rarely
/ˈreəli/
(adv). hiếm
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
vocab
pervasive
/pəˈveɪsɪv/
(adj). toả khắp, lan tràn khắp
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). phản đối, chống đối
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
passivity
/pæˈsɪvəti/
(noun). tính bị động, tính thụ động
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
theorist
/ˈθɪərɪst/
(noun). nhà lý thuyết, nhà lý luận
vocab
ideal
/aɪˈdiːəl/
(adj). Lý tưởng
vocab
accomplishment
/əˈkʌmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
credit
/ˈkredɪt/
(noun). Công trạng
vocab
formula
/ˈfɔːmjələ/
(noun). cách thức, thể thức, công thức
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
reality
/riˈæləti/
(noun). thực tại
vocab