Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 6 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Actual Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 3

📓 Section 1: Triple A Employment Agency

qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). khả năng chuyên môn, chứng chỉ
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước đây
vocab
programming
/ˈproʊˌgræmɪŋ/
(noun). lập trình
vocab
salesman
/ˈseɪlzmən/
(noun). người bán hàng
vocab
tennis court
/ˈtɛnəs kɔrt/
(noun). sân tennis
vocab
electronics
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪks/
(noun). điện tử
vocab
ring
/rɪŋ/
(noun). cuộc gọi
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
diligent
/ˈdɪlɪʤənt/
(adj). cần cù, chăm chỉ
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
routine
/ruˈtin/
(adj). lặp đi lặp lại, theo thói quen
vocab
get along with
/gɛt əˈlɔŋ wɪð/
(verb). hòa hợp, làm việc tốt với ai đó
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
inevitably
/ɪˈnɛvətəbli/
(adv). không thể tránh khỏi
vocab
disturbance
/dɪˈstɜrbəns/
(noun). rắc rối, sự gây rối
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, cho thấy
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
standard
/ˈstændərd/
(adj). theo mức bình thường, trung bình
vocab
applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). ứng viên
vocab
the bigger picture
/ðə ˈbɪgər ˈpɪkʧər/
(noun). toàn cảnh
vocab
outside the box/out of the box
/ˈaʊtˈsaɪd ðə bɑks/aʊt ʌv ðə bɑks/
(adv). một cách sáng tạo, độc đáo
vocab

📓 Section 2: "Fit For Life" Fitness Centre

provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). nghiêm khắc
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
vocab
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). sự thảo luận, sự bàn bạc
vocab
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). kỷ luật
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
regime
/rəʒˈim/
(noun). chế độ
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). theo dõi
vocab
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
(adj). sau đó
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
muscle mass
/ˈmʌsəl mæs/
(noun). tổng lượng cơ bắp trong cơ thể
vocab
stamina
/ˈstæmənə/
(noun). thể lực
vocab
tension
/ˈtɛnʃən/
(noun). căng thẳng
vocab
ample
/ˈæmpəl/
(adj). nhiều
vocab
optimum
/ˈɑptəməm/
(adj). tối ưu
vocab
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). năng động
vocab
enthusiast
/ɛnˈθuziˌæst/
(noun). người say mê cái gì đó
vocab
facilities
/fəˈsɪlətiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
vocab
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). khách hàng (ở nhà hàng/ shop)
vocab
array
/əˈreɪ/
(noun). dãy, hàng
vocab
footing
/ˈfʊtɪŋ/
(noun). nền tảng
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm
vocab
all the rage
/ɔl ðə reɪʤ/
(noun). thứ hot nhất, hấp dẫn nhất hiện nay
vocab
ultimate
/ˈʌltəmət/
(adj). cuối cùng, lớn nhất, quan trọng nhất
vocab

📓 Section 3: Who To Promote?

position
/pəˈzɪʃən/
(noun). vị trí, công việc
vocab
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
vocab
personnel
/ˌpɜrsəˈnɛl/
(noun). nhân sự
vocab
dispute
/dɪˈspjut/
(noun). tranh chấp, tranh cãi
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). dàn xếp
vocab
reject
/rɪˈʤɛkt/
(verb). từ chối
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đầy đủ
vocab
candidate
/ˈkændədeɪt/
(noun). ứng viên
vocab
benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(noun). phúc lợi
vocab
petrol
/ˈpɛtroʊl/
(noun). xăng
vocab
private
/ˈpraɪvət/
(adj). riêng, riêng tư
vocab
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). hạn chế, ít
vocab
narrow down
/ˈnɛroʊ daʊn/
(verb). thu hẹp lại
vocab
breakdown
/ˈbreɪkˌdaʊn/
(noun). sự phân tích, sự phân ra theo thành phần
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). thuộc về nước ngoài, ngoại quốc
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). trở ngại, hạn chế
vocab
respective
/rɪˈspɛktɪv/
(adj). tương ứng
vocab
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
vocab
to excess
/tu ˈɛkˌsɛs/
(adv). quá mức
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(noun). bày tỏ
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
vocab
dean
/din/
(noun). trưởng khoa, hiệu trưởng khoa
vocab
ageism
/ˈeɪˈʤɪɪz(ə)m/
(noun). phân biệt tuổi tác
vocab
criterion >> criteria (plu- số nhiều)
/kraɪˈtɪriən >> kraɪˈtɪriə/
(noun). tiêu chí
vocab
manner
/ˈmænər/
(noun). cách cư xử
vocab

📓 Section 4: Lecture About Caves

ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
challenging
/ˈʧælənʤɪŋ/
(adj). thách thức, khó khăn
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp, khó hiểu
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). môn học
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
vocab
undiscovered
/ˌʌndɪˈskʌvərd/
(adj). chưa được khám phá
vocab
radically
/ˈrædɪkli/
(adv). một cách to lớn, một cách chóng mặt
vocab
seep
/sip/
(verb). thấm vào, rỉ vào
vocab
soluble
/ˈsɑljəbəl/
(adj). có thể hòa tan
vocab
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). ăn mòn, làm tan ra
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
limestone
/ˈlaɪmˌstoʊn/
(noun). đá vôi
vocab
lava
/ˈlɑvə/
(noun). dung nham
vocab
volcano
/vɑlˈkeɪnoʊ/
(noun). núi lửa
vocab
solidify
/səˈlɪdəˌfaɪ/
(verb). đông lại, đặc lại
vocab
beneath
/bɪˈniθ/
(preposition). ở dưới
vocab
pound
/paʊnd/
(verb). đập vào, vỗ vào
vocab
erode
/ɪˈroʊd/
(verb). xói mòn, ăn mòn
vocab
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự hình thành, tạo hình
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). gặp phải
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(verb). đọng lại
vocab
alternatively
/ɔlˈtɜrnətɪvli/
(adv). thay vào đó
vocab
flowstone
/ˈfloʊstoʊn/
(noun). thạch nhũ có hình dạng giống như đá đang chảy xuống
vocab
astonishing
/əˈstɑnɪʃɪŋ/
(adj). đáng kinh ngạc
vocab
await
/əˈweɪt/
(verb). đang chờ đợi
vocab
boulder
/ˈboʊldər/
(noun). tảng đá
vocab
unlock
/ənˈlɑk/
(verb). mở ra
vocab
fascinate
/ˈfæsəˌneɪt/
(verb). làm kinh ngạc
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). một phần nhỏ, phần không đáng kể
vocab
intriguing
/ɪnˈtrigɪŋ/
(adj). thú vị
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). rỗng
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ
vocab