Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 6 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Actual Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 1

📓 Section 1: School Excursion

destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(noun). dự báo
vocab
shower
/ˈʃaʊər/
(noun). mưa rào
vocab
bird of prey
/bɜrd ʌv preɪ/
(noun). chim săn mồi
vocab
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). phục vụ thức ăn, cung cấp thức ăn theo dịch vụ
vocab
reptile
/ˈrɛptaɪl/
(noun). bò sát
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự trình bày
vocab
python
/ˈpaɪθɑn/
(noun). con trăn
vocab
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). cấu tạo, tạo thành cái gì đó
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). số đông, phần lớn
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(verb). quảng cáo
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). tỉ lệ
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). một phần nhỏ, phần không đáng kể
vocab
excursion
/ɪkˈskɜrʒən/
(noun). chuyến tham quan
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
breakdown
/ˈbreɪkˌdaʊn/
(noun). sự phân tích, sự phân ra theo thành phần
vocab
nationality
/ˌnæʃəˈnæləti/
(noun). quốc tịch
vocab
student body
/ˈstudənt ˈbɑdi/
(noun). tập thể sinh viên học sinh trong trường
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu
vocab
quarter
/ˈkwɔrtər/
(noun). một phần tư
vocab
collectively
/kəˈlɛktɪvli/
(adv). một cách tập thể, một cách chung
vocab

📓 Section 2: EasyTravel Travel Agency

ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
vocab
hustle and bustle
/ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/
(noun). sự nhộn nhịp hối hả, thường dùng để miêu tả cuộc sống ở thành phố
vocab
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). cố vấn, chuyên gia tư vấn
vocab
primarily
/praɪˈmɛrəli/
(adv). chủ yếu
vocab
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
vocab
gorge
/gɔrʤ/
(noun). hẻm núi
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). nội địa, trong nước
vocab
outskirts
/ˈaʊtˌskɜrts/
(noun). vùng ngoại ô
vocab
long-haul
/lɔŋ-hɔl/
(adj). đường dài
vocab
cramped
/kræmpt/
(adj). chật chội, tù túng
vocab
suitcase
/ˈsutˌkeɪs/
(noun). va li
vocab
luggage
/ˈlʌgəʤ/
(noun). hành lý
vocab
attendant
/əˈtɛndənt/
(noun). tiếp viên
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi theo, kèm theo
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
vocab
immediate
/ɪˈmidiət/
(adj). ngay sát bên, ngay bên cạnh
vocab
vicinity
/vəˈsɪnəti/
(noun). vùng lân cận
vocab
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
vocab
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). sử dụng, tận dụng
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt
vocab
cupboard
/ˈkʌbərd/
(noun). tủ đựng
vocab
reserved
/rɪˈzɜrvd/
(adj). dành riêng cho
vocab
vista
/ˈvɪstə/
(noun). khung cảnh đẹp, quang cảnh đẹp
vocab
browse
/braʊz/
(verb). xem qua, tra cứu
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
self-explanatory
/sɛlf-ɪkˈsplænəˌtɔri/
(adj). dễ hiểu, có thể tự hiểu
vocab

📓 Section 3: University Orientation Program

induction
/ɪnˈdʌkʃən/
(noun). sự gia nhập, sự giới thiệu vào một tổ chức
vocab
take advantage of
/teɪk ædˈvæntɪʤ ʌv/
(verb). tận dụng, lợi dụng
vocab
student union
/ˈstudənt ˈjunjən/
(noun). hội sinh viên
vocab
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên làm việc
vocab
lab
/læb/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). nền tảng, nền móng
vocab
litigious
/lɪˈtɪʤəs/
(adj). hay tranh chấp, thích kiện tụng
vocab
wind up
/waɪnd ʌp/
(verb). kết thúc
vocab
lawn
/lɔn/
(noun). bãi cỏ
vocab
pass up
/pæs ʌp/
(verb). bỏ qua
vocab
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
vocab
present
/priˈzɛnt/
(verb). trình bày
vocab
uniform
/ˈjunəˌfɔrm/
(adj). đồng nhất, giống nhau
vocab
heading
/ˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề, đề mục
vocab
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). kích cỡ
vocab
subheading
/sʌbˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề phụ, đề mục nhỏ
vocab
spacing
/ˈspeɪsɪŋ/
(noun). cách hàng khi đánh máy
vocab
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
vocab
orientation
/ˌɔriɛnˈteɪʃən/
(noun). buổi định hướng, buổi giới thiệu người mới
vocab
word count
/wɜrd kaʊnt/
(noun). tổng số từ
vocab
margin
/ˈmɑrʤən/
(noun). lề
vocab
insert
/ɪnˈsɜrt/
(verb). thêm vào, chèn vào
vocab
logical
/ˈlɑʤɪkəl/
(adj). hợp lý, hợp logic
vocab
trace
/treɪs/
(verb). lần theo, truy ra
vocab

📓 Section 4: Public Parks

control
/kənˈtroʊl/
(verb). kiểm soát
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). định nghĩa
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). quy định
vocab
discourage
/dɪˈskərɪʤ/
(verb). ngăn cản
vocab
breeding
/ˈbridɪŋ/
(noun). sự sinh sản
vocab
pest
/pɛst/
(noun). loài gây hại
vocab
wilderness
/ˈwɪldərnəs/
(noun). vùng hoang dã
vocab
designate
/ˈdɛzɪgneɪt/
(verb). chỉ định
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
undisturbed
/ˌʌndɪˈstɜrbd/
(adj). không bị làm phiền
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). quan sát
vocab
passive
/ˈpæsɪv/
(adj). thụ động
vocab
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). sự giải trí, sự tiêu khiển
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh, tranh phong cảnh
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đầy đủ
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). rộng lớn
vocab
fatal
/ˈfeɪtəl/
(adj). gây chết người
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). mong muốn
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). lan rộng
vocab
deforestation
/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/
(noun). sự phá hủy rừng
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cách mạng
vocab
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). quyên góp
vocab
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). đồ quyên góp, đồ được tặng
vocab
merchant
/ˈmɜrʧənt/
(noun). thương gia, người đi buôn
vocab
twisting
/ˈtwɪstɪŋ/
(adj). uốn éo, ngoằn nghèo
vocab
midst
/mɪdst/
(noun). vị trí ở giữa
vocab
refuge
/ˈrɛfjuʤ/
(noun). nơi nghỉ ngơi, nơi nương náu
vocab
glimpse
/glɪmps/
(noun). trải nghiệm ngắn, cái nhìn thoáng qua
vocab
rejuvenation
/rɪˌʤuvəˈneɪʃən/
(noun). sự hồi sinh, sự hồi xuân
vocab
decay
/dəˈkeɪ/
(verb). hư nát, suy tàn
vocab
abundance
/əˈbʌndəns/
(noun). số lượng lớn
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì, bảo trì
vocab
botanic garden
/bəˈtænɪk ˈgɑrdən/
(noun). vườn bách thảo
vocab
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
advent
/ˈædˌvɛnt/
(noun). thời kỳ của cái gì đó
vocab
prototype
/ˈproʊtəˌtaɪp/
(noun). mẫu, sản phẩm mẫu
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài vật, loài cây
vocab
clash with
/klæʃ wɪθ/
(verb). mâu thuẫn với
vocab