Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 3
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 5 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Actual Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Complaints To Clifton Antiques
deliver
>> delivery (n)
/dɪˈlɪvər/
(verb). gửi, giao đồ
transit
/ˈtrænzɪt/
(noun). quá trình vận chuyển
parcel
/ˈpɑrsəl/
(noun). kiện hàng
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). nhà kho
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
claim
/kleɪm/
(verb). lấy tiền bảo hiểm
go missing
/goʊ ˈmɪsɪŋ/
(verb). đi lạc, bị thất lạc
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
antique
/ænˈtik/
(adj). đồ cổ
bowl
/boʊl/
(noun). tô, chén
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(noun). bức tranh
decorative
/ˈdɛkrətɪv/
(adj). mang tính trang trí
replace
/ˌriˈpleɪs/
(verb). thay thế, thế chỗ
drawer
/drɔr/
(noun). ngăn kéo
dent
/dɛnt/
(noun). vết lõm
unusable
/ənˈjuzəbəl/
(adj). không sử dụng được
repair
/rɪˈpɛr/
(verb). sửa chữa
split
/splɪt/
(verb). chia ra, tách ra
padding
/ˈpædɪŋ/
(noun). đệm bông, đệm lót
crockery
/ˈkrɑkəri/
(noun). đồ bếp, ly chén đĩa
smash
/smæʃ/
(verb). đập vỡ
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). số lượng
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
refund
/ˈriˌfʌnd/
(noun). hoàn tiền
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
📓 Section 2: A Popular Holiday Region: Treloar Valley
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
depart
>> departure (n)
/dɪˈpɑrt/
(verb). khởi hành, rời bến
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác nhau
tide
>> tidal (adj)
/taɪd/
(noun). thủy triều
seasonal
/ˈsizənəl/
(adj). theo mùa
cruise
/kruz/
(noun). tàu du lịch
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
route
/rut/
(noun). đường chạy
wheelchair
/ˈwilˌʧɛr/
(noun). xe lăn
rail track
/reɪl træk/
(noun). đường ray
booking
/ˈbʊkɪŋ/
(noun). việc đặt chỗ, việc mua vé trước
commuter
/kəmˈjutər/
(noun). người đi tàu, người đi xe buýt
viaduct
/ˈvaɪədəkt/
(noun). cầu cạn, cầu vượt
tower over
/ˈtaʊər ˈoʊvər/
(verb). vượt xa, cao hơn rất nhiều so với những thứ xung quanh
fare
/fɛr/
(noun). giá vé
valid
/ˈvæləd/
(adj). hợp lý, chấp nhận được, chính đáng
unlimited
/ənˈlɪmətəd/
(adj). không giới hạn
lay-by
/leɪ-baɪ/
(noun). bãi đậu xe, chỗ đậu xe bên đường
household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
(adj). liên quan đến việc nhà
cross
/krɔs/
(verb). băng qua, vượt qua
mill
/mɪl/
(noun). cối xay gió
renovate
/ˈrɛnəˌveɪt/
(verb). cải tiến, sửa chữa lại
arts and crafts
/ɑrts ænd kræfts/
(noun). đồ thủ công
potter
/ˈpɑtər/
(noun). người làm gốm
refreshment
/rəˈfrɛʃmənt/
(noun). đồ giải khát
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh, tranh phong cảnh
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
estuary
/ˈɛsʧuˌɛri/
(noun). cửa sông
📓 Section 3: Research On Web-Based Crosswords
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm
persuade / convince
/pərˈsweɪd / kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
misleading
/mɪsˈlidɪŋ/
(adj). gây hiểu nhầm
obsolete
/ˈɑbsəˌlit/
(adj). lạc hậu, lỗi thời
take aback
/teɪk əˈbæk/
(adj). gây ngạc nhiên
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj). thất vọng
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp, khó hiểu
distracted
/dɪˈstræktəd/
(adj). bị phân tâm
respondent
/rɪˈspɑndənt/
(noun). người trả lời
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
gender
/ˈʤɛndər/
(noun). giới tính
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). bài đánh giá, kiểm tra
reference
/ˈrɛfərəns/
(verb). chú thích tham khảo
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). hợp tác
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). công cụ
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). công nhận
crossword
/ˈkrɔˌswɜrd/
(noun). ô chữ
revise
>> revision (n)
/rɪˈvaɪz/
(verb). ôn tập
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
apprentice
/əˈprɛntəs/
(noun). người tập sự
📓 Section 4: Time Perspectives
failure
/ˈfeɪljər/
(noun). sự thất bại
nostalgia
/nɔˈstælʤə/
(noun). sự nhớ quá khứ, sự luyến tiếc
fancy
/ˈfænsi/
(verb). thích làm gì đó
regret
/rəˈgrɛt/
(noun). sự hối hận
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
motto
/ˈmɑtoʊ/
(noun). châm ngôn
govern
/ˈgʌvərn/
(verb). quy định, quản lý, chi phối
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). hoàn cảnh, tình huống
poverty
/ˈpɑvərti/
(noun). sự nghèo khổ
prohibit
/proʊˈhɪbət/
(verb). ngăn cản, cấm đoán
temptation
/tɛmˈteɪʃən/
(noun). cám dỗ, sự dụ dỗ
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). chống lại
judgement
/ˈʤʌʤmənt/
(noun). sự phán xét
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
intelligent
/ɪnˈtɛləʤənt/
(adj). thông minh
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
drop out (of school)
/drɑp aʊt/
(verb). bỏ học
detrimental
/ˌdɛtrəˈmɛntəl/
(adj). gây hại, có hại
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng đòi, nhấn mạnh điều gì đó
persistent
>> persistently (adv)
/pərˈsɪstənt/
(adj). kiên trì
virtuous
/ˈvɜrʧuəs/
(adj). đạo đức, đúng đắn
careless
/ˈkɛrləs/
(adj). cẩu thả, bất cần
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). quan trọng
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). tính cách
distinction
/dɪˈstɪŋkʃən/
(noun). sự khác biệt
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm, góc nhìn
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). mâu thuẫn
cooperation
/koʊˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hợp tác
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả
fate
/feɪt/
(noun). số mệnh
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, cho biết
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). cơ bản
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận